Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hoegaarden, Flanders, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Hoegaarden, Flanders, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Hoegaarden, Flanders, Belgium
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
22AQI
18AQI
25AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hoegaarden đã đạt điểm cao nhất là 25 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Hoegaarden, Flanders, Belgium
19°C14/27°C
15°C14/16°C
16°C11/20°C
15°C10/20°C
18°C10/25°C
20°C12/27°C
21°C14/28°C
20°C14/27°C
21°C15/27°C
20°C16/27°C
19°C15/24°C
18°C14/23°C
20°C13/27°C
22°C16/28°C
25°C18/34°C
20°C16/27°C
18°C15/22°C
18°C13/24°C
18°C13/23°C
19°C14/25°C
20°C14/25°C
20°C15/26°C
18°C14/21°C
17°C13/22°C
18°C12/23°C
17°C12/23°C
19°C14/24°C
18°C14/23°C
16°C12/20°C
19°C12/25°C
--°C/°C
21AQI
19AQI
22AQI
17AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hoegaarden, Flanders, Belgium
75%
162
23%
49
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 75%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 75% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hoegaarden, Flanders, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
28AQI
31AQI
43AQI
34AQI
22AQI
23AQI
26AQI
27AQI
39AQI
67AQI
73AQI
72AQI
70AQI
86AQI
60AQI
61AQI
57AQI
76AQI
82AQI
84AQI
69AQI
58AQI
27AQI
29AQI
31AQI
25AQI
26AQI
24AQI
25AQI
43AQI
54AQI
59AQI
82AQI
73AQI
57AQI
70AQI
51AQI
60AQI
44AQI
112AQI
81AQI
67AQI
87AQI
115AQI
100AQI
59AQI
66AQI
71AQI
73AQI
76AQI
46AQI
39AQI
37AQI
24AQI
34AQI
40AQI
26AQI
30AQI
40AQI
60AQI
71AQI
94AQI
87AQI
74AQI
57AQI
63AQI
78AQI
95AQI
104AQI
46AQI
52AQI
34AQI
39AQI
51AQI
37AQI
33AQI
41AQI
52AQI
55AQI
37AQI
19AQI
46AQI
109AQI
70AQI
59AQI
76AQI
45AQI
39AQI
37AQI
34AQI
32AQI
45AQI
49AQI
49AQI
22AQI
28AQI
38AQI
49AQI
47AQI
55AQI
59AQI
39AQI
37AQI
29AQI
21AQI
28AQI
36AQI
31AQI
42AQI
25AQI
39AQI
29AQI
48AQI
50AQI
56AQI
40AQI
41AQI
46AQI
42AQI
36AQI
35AQI
43AQI
19AQI
17AQI
15AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
19AQI
23AQI
23AQI
20AQI
21AQI
23AQI
25AQI
20AQI
27AQI
20AQI
16AQI
17AQI
14AQI
18AQI
16AQI
14AQI
16AQI
15AQI
21AQI
19AQI
18AQI
19AQI
17AQI
16AQI
14AQI
14AQI
14AQI
23AQI
37AQI
31AQI
30AQI
39AQI
36AQI
28AQI
25AQI
25AQI
27AQI
29AQI
28AQI
26AQI
26AQI
22AQI
21AQI
19AQI
18AQI
18AQI
16AQI
16AQI
19AQI
23AQI
28AQI
25AQI
22AQI
20AQI
18AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
20AQI
21AQI
23AQI
26AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
24AQI
23AQI
18AQI
16AQI
16AQI
19AQI
24AQI
26AQI
25AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
47AQI
62AQI
58AQI
40AQI
20AQI
23AQI
21AQI
20AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 820AQI
202416AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1145AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 75AQI
20239AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 214AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 86AQI
202210AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1213AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Hoegaarden's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 247.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (10), 2023 (9), 2024 (16).