Phân tích chất lượng không khí lịch sử Middelkerke, Flanders, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Middelkerke, Flanders, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Nov - 29th Nov 2025
Middelkerke, Flanders, Belgium
8 AM28th Nov 2025
5 PM
7 AM29th Nov 2025
AQI
AQI
56AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Middelkerke đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 28th Nov và 29th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Middelkerke, Flanders, Belgium
12°C10/14°C
13°C12/14°C
13°C12/15°C
11°C10/12°C
12°C9/14°C
14°C12/15°C
14°C13/17°C
13°C12/15°C
13°C12/16°C
12°C11/14°C
12°C10/14°C
10°C9/11°C
11°C9/14°C
13°C12/15°C
13°C12/15°C
13°C12/14°C
13°C12/14°C
10°C9/11°C
9°C8/10°C
8°C7/8°C
8°C7/8°C
6°C6/7°C
6°C5/7°C
4°C3/5°C
5°C1/10°C
8°C6/9°C
9°C7/9°C
8°C7/8°C
7°C5/8°C
--°C/°C
--°C/°C
44AQI
44AQI
55AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Middelkerke, Flanders, Belgium
81%
148
19%
35
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 332 ngày trong năm 2025 (Còn lại 33 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 332 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Middelkerke, Flanders, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
25AQI
37AQI
37AQI
28AQI
28AQI
21AQI
19AQI
18AQI
16AQI
17AQI
47AQI
57AQI
41AQI
48AQI
53AQI
53AQI
39AQI
37AQI
36AQI
39AQI
42AQI
44AQI
40AQI
37AQI
31AQI
29AQI
27AQI
29AQI
32AQI
25AQI
25AQI
38AQI
46AQI
54AQI
37AQI
30AQI
25AQI
23AQI
21AQI
22AQI
27AQI
30AQI
34AQI
31AQI
34AQI
46AQI
35AQI
30AQI
32AQI
33AQI
39AQI
39AQI
24AQI
21AQI
22AQI
35AQI
35AQI
46AQI
34AQI
31AQI
39AQI
36AQI
28AQI
23AQI
21AQI
23AQI
25AQI
24AQI
25AQI
27AQI
33AQI
36AQI
40AQI
48AQI
49AQI
56AQI
55AQI
40AQI
46AQI
35AQI
27AQI
27AQI
28AQI
26AQI
21AQI
22AQI
21AQI
24AQI
30AQI
29AQI
28AQI
24AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
18AQI
20AQI
19AQI
20AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
22AQI
20AQI
17AQI
18AQI
23AQI
25AQI
23AQI
18AQI
21AQI
30AQI
22AQI
18AQI
17AQI
15AQI
45AQI
68AQI
68AQI
66AQI
37AQI
72AQI
72AQI
82AQI
52AQI
47AQI
54AQI
48AQI
58AQI
57AQI
54AQI
68AQI
93AQI
71AQI
44AQI
49AQI
36AQI
46AQI
55AQI
63AQI
59AQI
51AQI
29AQI
37AQI
35AQI
32AQI
28AQI
28AQI
34AQI
38AQI
47AQI
44AQI
41AQI
35AQI
35AQI
43AQI
36AQI
35AQI
46AQI
60AQI
58AQI
59AQI
50AQI
40AQI
41AQI
51AQI
59AQI
71AQI
62AQI
44AQI
45AQI
38AQI
27AQI
57AQI
88AQI
51AQI
42AQI
43AQI
47AQI
51AQI
30AQI
34AQI
33AQI
31AQI
29AQI
50AQI
49AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1050AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Middelkerke's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .