Phân tích chất lượng không khí lịch sử Middelkerke, Flanders, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Middelkerke, Flanders, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Middelkerke, Flanders, Belgium
7 AM4th Oct 2025
7 PM
6 AM5th Oct 2025
56AQI
15AQI
54AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Middelkerke đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 15, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Middelkerke, Flanders, Belgium
17°C15/19°C
19°C14/24°C
21°C15/29°C
18°C16/20°C
17°C14/18°C
17°C13/21°C
16°C15/18°C
16°C14/18°C
15°C13/18°C
16°C13/19°C
17°C16/18°C
16°C15/18°C
17°C14/19°C
19°C17/21°C
20°C16/25°C
19°C16/21°C
15°C14/15°C
14°C13/15°C
14°C12/16°C
14°C12/17°C
13°C12/15°C
13°C11/16°C
14°C11/16°C
14°C10/17°C
15°C14/16°C
14°C13/17°C
14°C13/16°C
15°C13/18°C
13°C12/14°C
15°C13/15°C
--°C/°C
35AQI
32AQI
36AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Middelkerke, Flanders, Belgium
90%
116
10%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Middelkerke, Flanders, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
25AQI
37AQI
37AQI
28AQI
28AQI
21AQI
19AQI
18AQI
16AQI
17AQI
47AQI
57AQI
41AQI
48AQI
53AQI
53AQI
39AQI
37AQI
36AQI
39AQI
42AQI
44AQI
40AQI
37AQI
31AQI
29AQI
27AQI
29AQI
32AQI
25AQI
25AQI
38AQI
46AQI
54AQI
37AQI
30AQI
25AQI
23AQI
21AQI
22AQI
27AQI
30AQI
34AQI
31AQI
34AQI
46AQI
35AQI
30AQI
32AQI
33AQI
39AQI
39AQI
24AQI
21AQI
22AQI
35AQI
35AQI
46AQI
34AQI
31AQI
39AQI
36AQI
28AQI
23AQI
21AQI
23AQI
25AQI
24AQI
25AQI
27AQI
33AQI
36AQI
40AQI
48AQI
49AQI
56AQI
55AQI
40AQI
46AQI
35AQI
27AQI
27AQI
28AQI
26AQI
21AQI
22AQI
21AQI
24AQI
30AQI
29AQI
28AQI
24AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
18AQI
20AQI
19AQI
20AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
22AQI
20AQI
17AQI
18AQI
23AQI
25AQI
23AQI
18AQI
21AQI
30AQI
22AQI
18AQI
17AQI
15AQI
45AQI
68AQI
68AQI
66AQI
37AQI
72AQI
72AQI
82AQI
52AQI
45AQI
30AQI
34AQI
33AQI
31AQI
29AQI
63AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1063AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Middelkerke's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .