Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tielt, Flanders, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Tielt, Flanders, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 67 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Nov - 9th Nov 2025
Tielt, Flanders, Belgium
8 AM8th Nov 2025
6 PM
7 AM9th Nov 2025
76AQI
64AQI
78AQI
61AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tielt đã đạt điểm cao nhất là 78 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 61, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Nov và 9th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Tielt, Flanders, Belgium
14°C11/18°C
14°C11/17°C
13°C10/18°C
15°C11/17°C
13°C10/16°C
14°C12/17°C
13°C12/17°C
12°C9/14°C
12°C11/16°C
13°C8/18°C
14°C12/17°C
14°C12/16°C
12°C10/16°C
12°C10/15°C
10°C8/13°C
10°C7/11°C
9°C6/11°C
11°C8/12°C
12°C7/15°C
11°C9/13°C
10°C6/14°C
13°C12/14°C
13°C10/15°C
10°C7/12°C
11°C7/15°C
14°C12/15°C
14°C13/17°C
13°C11/16°C
13°C11/17°C
12°C10/15°C
--°C/°C
55AQI
49AQI
53AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tielt, Flanders, Belgium
80%
132
19%
31
0.6%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 313 ngày trong năm 2025 (Còn lại 52 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 313 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tielt, Flanders, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
31AQI
41AQI
42AQI
28AQI
30AQI
21AQI
18AQI
18AQI
15AQI
17AQI
49AQI
61AQI
50AQI
51AQI
57AQI
53AQI
42AQI
39AQI
41AQI
43AQI
48AQI
48AQI
41AQI
38AQI
30AQI
28AQI
27AQI
25AQI
24AQI
20AQI
24AQI
34AQI
42AQI
49AQI
46AQI
34AQI
25AQI
22AQI
25AQI
23AQI
28AQI
35AQI
41AQI
40AQI
42AQI
49AQI
33AQI
30AQI
40AQI
40AQI
41AQI
37AQI
25AQI
21AQI
22AQI
37AQI
43AQI
51AQI
41AQI
35AQI
41AQI
42AQI
31AQI
22AQI
21AQI
22AQI
23AQI
22AQI
24AQI
27AQI
31AQI
39AQI
41AQI
48AQI
47AQI
54AQI
55AQI
43AQI
47AQI
36AQI
27AQI
27AQI
30AQI
27AQI
22AQI
21AQI
21AQI
23AQI
28AQI
28AQI
28AQI
23AQI
21AQI
19AQI
20AQI
19AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
20AQI
22AQI
23AQI
24AQI
21AQI
19AQI
17AQI
17AQI
20AQI
24AQI
22AQI
19AQI
27AQI
34AQI
22AQI
17AQI
16AQI
14AQI
27AQI
58AQI
72AQI
60AQI
69AQI
31AQI
83AQI
89AQI
64AQI
55AQI
51AQI
49AQI
70AQI
64AQI
57AQI
83AQI
124AQI
97AQI
58AQI
70AQI
51AQI
57AQI
68AQI
82AQI
71AQI
56AQI
45AQI
50AQI
32AQI
37AQI
26AQI
24AQI
27AQI
34AQI
48AQI
34AQI
37AQI
33AQI
30AQI
44AQI
32AQI
30AQI
44AQI
66AQI
67AQI
33AQI
35AQI
36AQI
31AQI
27AQI
58AQI
43AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1058AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Tielt's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .