Phân tích chất lượng không khí lịch sử Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Nov - 26th Nov 2025
Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
7 AM25th Nov 2025
5 PM
6 AM26th Nov 2025
58AQI
35AQI
32AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Antwerpen đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 25th Nov và 26th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
10°C8/12°C
12°C8/15°C
12°C10/14°C
11°C7/14°C
13°C11/14°C
13°C11/15°C
10°C8/14°C
10°C7/14°C
14°C12/16°C
14°C12/18°C
12°C10/15°C
13°C10/17°C
12°C9/15°C
10°C8/14°C
10°C8/13°C
10°C8/13°C
13°C11/16°C
14°C12/17°C
13°C11/16°C
13°C12/15°C
8°C6/9°C
7°C5/10°C
6°C5/8°C
6°C3/8°C
4°C2/5°C
2°C1/4°C
2°C0/4°C
3°C0/5°C
5°C3/7°C
5°C3/8°C
--°C/°C
36AQI
36AQI
37AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
91%
164
9%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 330 ngày trong năm 2025 (Còn lại 35 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 330 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Antwerpen, Vlaanderen, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
22AQI
33AQI
37AQI
34AQI
26AQI
22AQI
18AQI
18AQI
14AQI
18AQI
33AQI
55AQI
43AQI
45AQI
54AQI
51AQI
41AQI
38AQI
34AQI
36AQI
34AQI
33AQI
32AQI
30AQI
25AQI
25AQI
25AQI
25AQI
25AQI
19AQI
20AQI
24AQI
28AQI
38AQI
26AQI
23AQI
22AQI
19AQI
20AQI
20AQI
25AQI
28AQI
24AQI
23AQI
27AQI
39AQI
29AQI
26AQI
24AQI
23AQI
30AQI
32AQI
22AQI
19AQI
19AQI
25AQI
29AQI
33AQI
28AQI
27AQI
29AQI
29AQI
25AQI
21AQI
20AQI
22AQI
24AQI
22AQI
26AQI
27AQI
31AQI
44AQI
40AQI
42AQI
47AQI
56AQI
57AQI
44AQI
47AQI
34AQI
25AQI
25AQI
27AQI
25AQI
20AQI
20AQI
19AQI
23AQI
28AQI
27AQI
29AQI
24AQI
21AQI
18AQI
19AQI
18AQI
17AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
23AQI
22AQI
23AQI
20AQI
19AQI
17AQI
18AQI
21AQI
25AQI
23AQI
18AQI
19AQI
24AQI
22AQI
19AQI
16AQI
14AQI
15AQI
25AQI
39AQI
28AQI
41AQI
25AQI
54AQI
54AQI
40AQI
42AQI
43AQI
50AQI
60AQI
54AQI
39AQI
60AQI
85AQI
68AQI
28AQI
36AQI
31AQI
42AQI
39AQI
50AQI
44AQI
33AQI
28AQI
28AQI
24AQI
19AQI
15AQI
19AQI
21AQI
30AQI
30AQI
29AQI
28AQI
19AQI
20AQI
32AQI
27AQI
20AQI
31AQI
44AQI
48AQI
58AQI
36AQI
28AQI
28AQI
36AQI
53AQI
56AQI
41AQI
28AQI
48AQI
35AQI
22AQI
61AQI
79AQI
28AQI
30AQI
32AQI
28AQI
31AQI
26AQI
30AQI
22AQI
39AQI
38AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1039AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Antwerpen's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .