Phân tích chất lượng không khí lịch sử Genk, Vlaanderen, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Genk, Vlaanderen, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
Genk, Vlaanderen, Belgium
7 AM29th Sep 2025
7 PM
6 AM30th Sep 2025
90AQI
33AQI
70AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Genk đã đạt điểm cao nhất là 90 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 33, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Genk, Vlaanderen, Belgium
19°C15/24°C
18°C15/24°C
18°C13/23°C
20°C17/24°C
18°C13/24°C
16°C11/23°C
18°C12/24°C
21°C13/30°C
20°C16/26°C
14°C11/16°C
16°C11/22°C
16°C12/19°C
15°C11/19°C
15°C12/19°C
15°C10/20°C
17°C14/21°C
15°C13/19°C
14°C11/19°C
18°C14/25°C
20°C13/28°C
21°C18/29°C
15°C10/16°C
12°C8/16°C
13°C9/18°C
13°C9/17°C
9°C8/10°C
12°C9/18°C
13°C10/18°C
14°C8/20°C
14°C10/19°C
--°C/°C
23AQI
20AQI
20AQI
19AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Genk, Vlaanderen, Belgium
98%
120
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Genk, Vlaanderen, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
22AQI
42AQI
30AQI
39AQI
29AQI
31AQI
20AQI
18AQI
15AQI
23AQI
29AQI
52AQI
41AQI
39AQI
48AQI
50AQI
38AQI
33AQI
32AQI
35AQI
35AQI
30AQI
29AQI
27AQI
25AQI
23AQI
21AQI
21AQI
19AQI
16AQI
18AQI
21AQI
25AQI
40AQI
30AQI
25AQI
23AQI
20AQI
20AQI
19AQI
24AQI
25AQI
23AQI
22AQI
25AQI
32AQI
27AQI
26AQI
24AQI
24AQI
25AQI
24AQI
19AQI
17AQI
16AQI
23AQI
28AQI
32AQI
32AQI
27AQI
24AQI
25AQI
24AQI
22AQI
20AQI
20AQI
23AQI
22AQI
25AQI
27AQI
27AQI
40AQI
32AQI
41AQI
46AQI
54AQI
57AQI
50AQI
49AQI
38AQI
26AQI
27AQI
31AQI
30AQI
22AQI
21AQI
20AQI
22AQI
27AQI
29AQI
33AQI
24AQI
19AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
20AQI
23AQI
23AQI
23AQI
20AQI
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
19AQI
20AQI
19AQI
20AQI
21AQI
23AQI
18AQI
15AQI
14AQI
16AQI
17AQI
34AQI
18AQI
29AQI
30AQI
25AQI
30AQI
19AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 919AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Genk's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .