Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jabbeke, Vlaanderen, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Jabbeke, Vlaanderen, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Nov - 16th Nov 2025
Jabbeke, Vlaanderen, Belgium
7 AM15th Nov 2025
5 PM
6 AM16th Nov 2025
83AQI
63AQI
88AQI
61AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Jabbeke đã đạt điểm cao nhất là 88 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 61, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 15th Nov và 16th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Jabbeke, Vlaanderen, Belgium
12°C10/14°C
12°C11/15°C
13°C8/18°C
14°C12/16°C
14°C12/16°C
12°C10/16°C
13°C11/15°C
10°C9/13°C
10°C8/11°C
9°C8/11°C
11°C10/12°C
12°C9/15°C
11°C9/14°C
11°C8/14°C
13°C11/14°C
13°C10/15°C
10°C8/12°C
11°C6/14°C
14°C12/15°C
14°C13/17°C
13°C11/15°C
13°C11/16°C
12°C10/15°C
11°C8/14°C
10°C8/11°C
10°C8/13°C
13°C11/16°C
13°C12/16°C
13°C11/14°C
13°C10/15°C
--°C/°C
42AQI
41AQI
43AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jabbeke, Vlaanderen, Belgium
80%
137
19%
33
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 320 ngày trong năm 2025 (Còn lại 45 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 320 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jabbeke, Vlaanderen, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
30AQI
42AQI
42AQI
26AQI
27AQI
21AQI
18AQI
19AQI
15AQI
17AQI
49AQI
60AQI
47AQI
52AQI
57AQI
54AQI
41AQI
40AQI
37AQI
39AQI
41AQI
43AQI
39AQI
36AQI
30AQI
29AQI
32AQI
30AQI
28AQI
22AQI
23AQI
30AQI
39AQI
51AQI
35AQI
28AQI
23AQI
20AQI
21AQI
22AQI
27AQI
31AQI
36AQI
33AQI
36AQI
46AQI
35AQI
30AQI
33AQI
33AQI
38AQI
36AQI
25AQI
21AQI
22AQI
32AQI
34AQI
46AQI
39AQI
32AQI
39AQI
38AQI
29AQI
23AQI
21AQI
21AQI
25AQI
23AQI
26AQI
28AQI
32AQI
36AQI
38AQI
46AQI
50AQI
56AQI
57AQI
43AQI
49AQI
35AQI
27AQI
27AQI
29AQI
26AQI
20AQI
21AQI
20AQI
23AQI
30AQI
29AQI
29AQI
23AQI
21AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
17AQI
19AQI
19AQI
21AQI
23AQI
22AQI
23AQI
21AQI
19AQI
17AQI
17AQI
22AQI
26AQI
23AQI
17AQI
22AQI
30AQI
20AQI
18AQI
16AQI
14AQI
17AQI
47AQI
69AQI
54AQI
57AQI
28AQI
68AQI
86AQI
56AQI
54AQI
57AQI
51AQI
62AQI
59AQI
53AQI
72AQI
107AQI
78AQI
50AQI
57AQI
43AQI
45AQI
56AQI
64AQI
62AQI
56AQI
37AQI
32AQI
29AQI
22AQI
19AQI
18AQI
26AQI
31AQI
44AQI
34AQI
34AQI
29AQI
24AQI
38AQI
29AQI
27AQI
43AQI
66AQI
60AQI
60AQI
53AQI
41AQI
38AQI
52AQI
59AQI
64AQI
33AQI
35AQI
33AQI
31AQI
25AQI
50AQI
46AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1050AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Jabbeke's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .