Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kraainem, Vlaanderen, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Kraainem, Vlaanderen, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Nov - 28th Nov 2025
Kraainem, Vlaanderen, Belgium
7 AM27th Nov 2025
4 PM
6 AM28th Nov 2025
56AQI
20AQI
63AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Kraainem đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 27th Nov và 28th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Kraainem, Vlaanderen, Belgium
12°C9/15°C
10°C6/14°C
13°C11/14°C
13°C11/15°C
10°C7/13°C
10°C6/14°C
13°C11/16°C
13°C11/18°C
12°C10/15°C
12°C10/17°C
11°C9/15°C
10°C8/14°C
10°C8/13°C
10°C8/13°C
12°C10/16°C
14°C12/17°C
14°C13/16°C
13°C10/16°C
9°C5/10°C
6°C4/9°C
5°C4/7°C
5°C2/7°C
3°C1/4°C
1°C-1/4°C
1°C-1/3°C
3°C1/5°C
5°C3/7°C
5°C3/8°C
4°C2/7°C
4°C2/6°C
--°C/°C
29AQI
26AQI
34AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kraainem, Vlaanderen, Belgium
91%
167
9%
16
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 332 ngày trong năm 2025 (Còn lại 33 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 332 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kraainem, Vlaanderen, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
19AQI
36AQI
24AQI
29AQI
24AQI
20AQI
17AQI
16AQI
14AQI
17AQI
25AQI
48AQI
36AQI
39AQI
51AQI
46AQI
35AQI
33AQI
30AQI
34AQI
34AQI
32AQI
29AQI
28AQI
24AQI
23AQI
20AQI
20AQI
19AQI
16AQI
17AQI
21AQI
25AQI
36AQI
27AQI
24AQI
21AQI
19AQI
18AQI
18AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
32AQI
25AQI
23AQI
23AQI
22AQI
24AQI
24AQI
19AQI
17AQI
16AQI
23AQI
29AQI
30AQI
26AQI
24AQI
24AQI
25AQI
23AQI
22AQI
20AQI
20AQI
23AQI
22AQI
24AQI
26AQI
27AQI
37AQI
32AQI
40AQI
45AQI
54AQI
57AQI
48AQI
50AQI
38AQI
27AQI
28AQI
32AQI
30AQI
23AQI
22AQI
20AQI
24AQI
28AQI
27AQI
31AQI
24AQI
19AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
33AQI
18AQI
18AQI
20AQI
23AQI
23AQI
23AQI
20AQI
18AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
17AQI
19AQI
21AQI
20AQI
17AQI
15AQI
13AQI
39AQI
59AQI
58AQI
58AQI
57AQI
51AQI
60AQI
50AQI
41AQI
31AQI
40AQI
40AQI
48AQI
50AQI
44AQI
54AQI
65AQI
81AQI
34AQI
44AQI
43AQI
45AQI
48AQI
58AQI
43AQI
29AQI
25AQI
21AQI
18AQI
15AQI
15AQI
12AQI
14AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
14AQI
15AQI
21AQI
19AQI
14AQI
18AQI
31AQI
37AQI
57AQI
24AQI
18AQI
18AQI
22AQI
40AQI
45AQI
39AQI
17AQI
43AQI
27AQI
16AQI
54AQI
77AQI
26AQI
31AQI
30AQI
37AQI
50AQI
25AQI
27AQI
24AQI
30AQI
26AQI
37AQI
31AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1037AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 724AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Kraainem's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .