Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lichtervelde, Vlaanderen, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Lichtervelde, Vlaanderen, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Nov - 16th Nov 2025
Lichtervelde, Vlaanderen, Belgium
7 AM15th Nov 2025
5 PM
6 AM16th Nov 2025
AQI
AQI
86AQI
60AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lichtervelde đã đạt điểm cao nhất là 86 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 15th Nov và 16th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Lichtervelde, Vlaanderen, Belgium
12°C9/14°C
12°C11/16°C
13°C8/18°C
14°C12/17°C
14°C12/16°C
12°C10/16°C
12°C10/15°C
10°C8/13°C
10°C7/11°C
9°C6/11°C
11°C8/12°C
12°C7/15°C
11°C9/13°C
10°C6/14°C
13°C12/14°C
13°C10/15°C
10°C7/12°C
11°C7/15°C
14°C12/15°C
14°C13/17°C
13°C11/16°C
13°C11/17°C
12°C10/15°C
10°C8/15°C
10°C8/11°C
10°C7/14°C
13°C11/16°C
13°C11/15°C
13°C12/15°C
--°C/°C
--°C/°C
41AQI
39AQI
45AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lichtervelde, Vlaanderen, Belgium
81%
138
18%
31
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 319 ngày trong năm 2025 (Còn lại 46 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 319 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lichtervelde, Vlaanderen, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
26AQI
34AQI
37AQI
23AQI
24AQI
18AQI
17AQI
16AQI
14AQI
15AQI
46AQI
59AQI
47AQI
50AQI
55AQI
53AQI
41AQI
39AQI
39AQI
41AQI
44AQI
45AQI
38AQI
34AQI
28AQI
27AQI
25AQI
25AQI
23AQI
21AQI
22AQI
32AQI
43AQI
47AQI
37AQI
31AQI
25AQI
21AQI
23AQI
22AQI
24AQI
29AQI
36AQI
36AQI
37AQI
47AQI
34AQI
29AQI
35AQI
38AQI
40AQI
34AQI
24AQI
20AQI
21AQI
34AQI
38AQI
45AQI
38AQI
31AQI
37AQI
38AQI
29AQI
22AQI
20AQI
21AQI
24AQI
22AQI
24AQI
26AQI
30AQI
32AQI
35AQI
45AQI
48AQI
55AQI
56AQI
43AQI
49AQI
35AQI
27AQI
27AQI
30AQI
26AQI
20AQI
20AQI
21AQI
24AQI
29AQI
29AQI
28AQI
23AQI
21AQI
19AQI
20AQI
19AQI
17AQI
19AQI
19AQI
19AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
21AQI
19AQI
16AQI
17AQI
21AQI
25AQI
22AQI
17AQI
22AQI
32AQI
21AQI
17AQI
15AQI
14AQI
20AQI
46AQI
62AQI
47AQI
61AQI
24AQI
66AQI
85AQI
56AQI
56AQI
51AQI
50AQI
58AQI
61AQI
55AQI
75AQI
113AQI
87AQI
52AQI
66AQI
51AQI
54AQI
65AQI
73AQI
64AQI
52AQI
38AQI
29AQI
29AQI
22AQI
20AQI
22AQI
27AQI
28AQI
41AQI
28AQI
34AQI
31AQI
31AQI
33AQI
27AQI
30AQI
43AQI
62AQI
60AQI
59AQI
53AQI
39AQI
40AQI
51AQI
58AQI
28AQI
33AQI
33AQI
30AQI
25AQI
52AQI
44AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1052AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Lichtervelde's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .