Phân tích chất lượng không khí lịch sử Wemmel, Vlaanderen, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Wemmel, Vlaanderen, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Nov - 27th Nov 2025
Wemmel, Vlaanderen, Belgium
7 AM26th Nov 2025
5 PM
6 AM27th Nov 2025
60AQI
22AQI
79AQI
25AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Wemmel đã đạt điểm cao nhất là 79 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 26th Nov và 27th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Wemmel, Vlaanderen, Belgium
11°C7/15°C
12°C9/15°C
10°C6/14°C
13°C11/14°C
13°C11/14°C
10°C7/13°C
10°C6/14°C
13°C11/15°C
13°C11/18°C
12°C10/15°C
12°C10/17°C
12°C8/16°C
10°C7/14°C
10°C8/13°C
10°C7/12°C
12°C10/15°C
14°C12/17°C
14°C13/16°C
13°C11/16°C
9°C6/10°C
7°C5/9°C
5°C4/7°C
5°C3/7°C
3°C1/4°C
1°C0/4°C
1°C-1/4°C
3°C0/6°C
5°C3/8°C
5°C3/8°C
5°C3/7°C
--°C/°C
38AQI
35AQI
48AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Wemmel, Vlaanderen, Belgium
87%
158
13%
24
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 331 ngày trong năm 2025 (Còn lại 34 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 331 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Wemmel, Vlaanderen, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
22AQI
34AQI
29AQI
28AQI
26AQI
21AQI
18AQI
17AQI
14AQI
17AQI
35AQI
55AQI
36AQI
42AQI
54AQI
48AQI
35AQI
33AQI
32AQI
36AQI
37AQI
32AQI
29AQI
29AQI
24AQI
25AQI
21AQI
23AQI
22AQI
18AQI
19AQI
24AQI
32AQI
38AQI
29AQI
25AQI
22AQI
19AQI
19AQI
20AQI
25AQI
27AQI
23AQI
23AQI
27AQI
38AQI
28AQI
25AQI
24AQI
25AQI
29AQI
27AQI
20AQI
19AQI
18AQI
26AQI
32AQI
34AQI
27AQI
25AQI
27AQI
28AQI
26AQI
22AQI
20AQI
21AQI
23AQI
22AQI
24AQI
26AQI
27AQI
39AQI
34AQI
41AQI
45AQI
54AQI
56AQI
45AQI
49AQI
36AQI
26AQI
27AQI
29AQI
27AQI
21AQI
21AQI
20AQI
22AQI
27AQI
27AQI
29AQI
23AQI
20AQI
17AQI
19AQI
18AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
20AQI
22AQI
22AQI
22AQI
20AQI
18AQI
16AQI
16AQI
18AQI
22AQI
22AQI
19AQI
22AQI
26AQI
21AQI
17AQI
15AQI
14AQI
15AQI
16AQI
31AQI
21AQI
62AQI
34AQI
60AQI
58AQI
46AQI
34AQI
43AQI
48AQI
51AQI
55AQI
50AQI
62AQI
75AQI
89AQI
38AQI
46AQI
49AQI
54AQI
55AQI
61AQI
44AQI
28AQI
29AQI
34AQI
25AQI
22AQI
17AQI
20AQI
23AQI
26AQI
30AQI
31AQI
32AQI
23AQI
24AQI
32AQI
33AQI
25AQI
36AQI
51AQI
53AQI
64AQI
36AQI
30AQI
32AQI
36AQI
53AQI
54AQI
49AQI
32AQI
57AQI
35AQI
26AQI
64AQI
86AQI
33AQI
42AQI
45AQI
53AQI
27AQI
29AQI
26AQI
30AQI
21AQI
43AQI
42AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1043AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Wemmel's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .