Phân tích chất lượng không khí lịch sử Banja Luka, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Banja Luka, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 131 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Banja Luka, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
6 AM18th Oct 2025
6 PM
5 AM19th Oct 2025
142AQI
104AQI
141AQI
94AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Banja Luka đã đạt điểm cao nhất là 142 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 94, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Banja Luka, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
21°C14/29°C
22°C15/31°C
23°C16/33°C
22°C15/32°C
20°C15/27°C
17°C14/22°C
16°C14/19°C
16°C14/21°C
16°C10/21°C
13°C10/17°C
13°C9/19°C
12°C7/18°C
10°C7/11°C
9°C5/13°C
6°C1/13°C
10°C2/19°C
9°C8/9°C
9°C5/13°C
10°C8/12°C
11°C7/16°C
13°C7/20°C
15°C12/20°C
14°C11/18°C
13°C9/18°C
12°C8/16°C
11°C7/17°C
10°C7/15°C
10°C5/16°C
10°C6/16°C
11°C7/13°C
--°C/°C
66AQI
53AQI
94AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Banja Luka, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
53%
110
45%
92
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 53%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 53% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 47% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Banja Luka, Republika Srpska, Bosnia and Herzegovina
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
79AQI
79AQI
73AQI
76AQI
73AQI
75AQI
82AQI
81AQI
79AQI
65AQI
36AQI
36AQI
50AQI
58AQI
62AQI
55AQI
56AQI
57AQI
58AQI
56AQI
55AQI
48AQI
28AQI
36AQI
44AQI
63AQI
59AQI
56AQI
55AQI
35AQI
30AQI
46AQI
57AQI
51AQI
52AQI
58AQI
55AQI
52AQI
50AQI
51AQI
38AQI
46AQI
47AQI
46AQI
52AQI
49AQI
49AQI
51AQI
50AQI
50AQI
28AQI
35AQI
37AQI
39AQI
46AQI
53AQI
47AQI
40AQI
34AQI
41AQI
43AQI
38AQI
40AQI
31AQI
33AQI
36AQI
41AQI
47AQI
50AQI
50AQI
55AQI
62AQI
62AQI
59AQI
54AQI
61AQI
71AQI
70AQI
62AQI
57AQI
58AQI
60AQI
46AQI
55AQI
68AQI
63AQI
52AQI
47AQI
53AQI
58AQI
63AQI
73AQI
64AQI
45AQI
36AQI
42AQI
49AQI
49AQI
51AQI
58AQI
55AQI
60AQI
56AQI
45AQI
26AQI
28AQI
30AQI
45AQI
47AQI
40AQI
38AQI
42AQI
43AQI
25AQI
30AQI
44AQI
52AQI
41AQI
33AQI
39AQI
48AQI
54AQI
38AQI
33AQI
38AQI
38AQI
34AQI
37AQI
47AQI
44AQI
37AQI
31AQI
31AQI
35AQI
37AQI
50AQI
55AQI
54AQI
53AQI
53AQI
54AQI
53AQI
53AQI
53AQI
50AQI
49AQI
49AQI
52AQI
49AQI
45AQI
40AQI
40AQI
40AQI
44AQI
48AQI
50AQI
47AQI
36AQI
36AQI
35AQI
29AQI
36AQI
53AQI
42AQI
33AQI
47AQI
55AQI
58AQI
39AQI
32AQI
43AQI
46AQI
36AQI
37AQI
25AQI
27AQI
30AQI
34AQI
36AQI
35AQI
43AQI
53AQI
46AQI
61AQI
58AQI
53AQI
62AQI
60AQI
62AQI
59AQI
62AQI
87AQI
87AQI
56AQI
61AQI
63AQI
83AQI
77AQI
75AQI
71AQI
76AQI
104AQI
95AQI
119AQI
141AQI
131AQI
76AQI
54AQI
44AQI
56AQI
42AQI
46AQI
43AQI
84AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1084AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Banja Luka's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .