Phân tích chất lượng không khí lịch sử Novi Travnik Municipality, Novi Travnik, Zenica Doboj Canton, Bosnia and Herzegovina
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Novi Travnik Municipality, Novi Travnik, Zenica Doboj Canton, Bosnia and Herzegovina
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 145 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Novi Travnik Municipality, Novi Travnik, Zenica Doboj Canton, Bosnia and Herzegovina
6 AM17th Oct 2025
6 PM
5 AM18th Oct 2025
154AQI
117AQI
162AQI
134AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Novi Travnik Municipality đã đạt điểm cao nhất là 162 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 117, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Novi Travnik Municipality, Novi Travnik, Zenica Doboj Canton, Bosnia and Herzegovina
13°C6/21°C
17°C9/25°C
18°C13/27°C
18°C10/27°C
16°C8/26°C
17°C10/25°C
15°C10/21°C
15°C10/20°C
13°C7/20°C
11°C6/17°C
10°C3/13°C
9°C1/16°C
8°C1/16°C
7°C3/10°C
4°C2/7°C
1°C-5/7°C
5°C-3/15°C
5°C-1/8°C
5°C0/8°C
4°C0/8°C
6°C1/10°C
7°C1/17°C
8°C3/16°C
8°C1/13°C
8°C2/16°C
6°C0/15°C
6°C-1/14°C
5°C-2/13°C
5°C-2/14°C
6°C-1/14°C
--°C/°C
83AQI
65AQI
105AQI
68AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Novi Travnik Municipality, Novi Travnik, Zenica Doboj Canton, Bosnia and Herzegovina
49%
141
45%
131
5%
15
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 49%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 49% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 51% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Novi Travnik Municipality, Novi Travnik, Zenica Doboj Canton, Bosnia and Herzegovina
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
133AQI
171AQI
87AQI
73AQI
85AQI
84AQI
48AQI
51AQI
49AQI
42AQI
48AQI
52AQI
45AQI
66AQI
89AQI
110AQI
123AQI
105AQI
128AQI
156AQI
152AQI
138AQI
114AQI
113AQI
73AQI
83AQI
54AQI
38AQI
45AQI
60AQI
59AQI
49AQI
60AQI
54AQI
54AQI
69AQI
65AQI
75AQI
94AQI
73AQI
76AQI
72AQI
94AQI
82AQI
62AQI
57AQI
49AQI
60AQI
58AQI
55AQI
65AQI
73AQI
74AQI
77AQI
75AQI
62AQI
62AQI
58AQI
52AQI
52AQI
44AQI
44AQI
66AQI
64AQI
65AQI
63AQI
65AQI
77AQI
58AQI
42AQI
60AQI
38AQI
41AQI
78AQI
60AQI
45AQI
44AQI
52AQI
67AQI
64AQI
57AQI
36AQI
45AQI
55AQI
59AQI
56AQI
51AQI
54AQI
48AQI
37AQI
48AQI
54AQI
61AQI
55AQI
58AQI
34AQI
34AQI
43AQI
57AQI
61AQI
55AQI
51AQI
58AQI
50AQI
44AQI
53AQI
48AQI
27AQI
35AQI
41AQI
62AQI
54AQI
53AQI
48AQI
37AQI
32AQI
47AQI
56AQI
44AQI
40AQI
53AQI
50AQI
48AQI
47AQI
46AQI
36AQI
32AQI
27AQI
35AQI
49AQI
53AQI
51AQI
49AQI
43AQI
45AQI
22AQI
35AQI
43AQI
41AQI
49AQI
51AQI
37AQI
27AQI
24AQI
35AQI
40AQI
40AQI
34AQI
32AQI
22AQI
28AQI
30AQI
41AQI
32AQI
38AQI
39AQI
40AQI
52AQI
46AQI
56AQI
65AQI
75AQI
78AQI
63AQI
59AQI
60AQI
61AQI
43AQI
64AQI
82AQI
66AQI
42AQI
27AQI
57AQI
69AQI
60AQI
72AQI
57AQI
40AQI
32AQI
44AQI
49AQI
45AQI
51AQI
70AQI
70AQI
75AQI
57AQI
45AQI
26AQI
24AQI
26AQI
36AQI
28AQI
33AQI
43AQI
44AQI
46AQI
29AQI
32AQI
41AQI
46AQI
45AQI
44AQI
41AQI
39AQI
39AQI
27AQI
26AQI
25AQI
29AQI
35AQI
42AQI
45AQI
45AQI
35AQI
33AQI
43AQI
37AQI
58AQI
71AQI
72AQI
64AQI
61AQI
62AQI
67AQI
63AQI
56AQI
55AQI
44AQI
45AQI
47AQI
53AQI
47AQI
43AQI
42AQI
36AQI
36AQI
40AQI
44AQI
48AQI
43AQI
28AQI
26AQI
30AQI
30AQI
45AQI
48AQI
46AQI
47AQI
55AQI
56AQI
55AQI
34AQI
31AQI
39AQI
45AQI
35AQI
38AQI
27AQI
27AQI
32AQI
41AQI
43AQI
39AQI
51AQI
68AQI
77AQI
91AQI
92AQI
76AQI
69AQI
79AQI
82AQI
69AQI
74AQI
96AQI
84AQI
69AQI
89AQI
82AQI
102AQI
116AQI
95AQI
94AQI
125AQI
118AQI
122AQI
131AQI
145AQI
86AQI
66AQI
54AQI
48AQI
39AQI
53AQI
41AQI
49AQI
49AQI
100AQI
Số ngày
202557AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10100AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 539AQI
202454AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 374AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 542AQI
202392AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 2112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1191AQI
202131AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 119AQI
202035AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1028AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Novi Travnik Municipality's hàng năm 2025 AQI (57) cho thấy sự thay đổi trung bình của 26.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (35), 2021 (31), 2023 (92), 2024 (54).