Phân tích chất lượng không khí lịch sử Zenica Radakovo, Zenica, Zenica Doboj Canton, Bosnia and Herzegovina
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Zenica Radakovo, Zenica, Zenica Doboj Canton, Bosnia and Herzegovina
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (14th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 101 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 14th Oct - 15th Oct 2025
Zenica Radakovo, Zenica, Zenica Doboj Canton, Bosnia and Herzegovina
6 AM14th Oct 2025
6 PM
5 AM15th Oct 2025
90AQI
64AQI
102AQI
68AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Zenica Radakovo đã đạt điểm cao nhất là 102 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 64, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 14th Oct và 15th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Zenica Radakovo, Zenica, Zenica Doboj Canton, Bosnia and Herzegovina
16°C7/27°C
16°C7/27°C
12°C4/20°C
12°C2/23°C
15°C5/27°C
16°C7/29°C
17°C7/30°C
16°C7/30°C
15°C6/28°C
14°C7/23°C
14°C8/21°C
13°C6/21°C
11°C4/19°C
9°C4/13°C
10°C4/18°C
9°C-1/17°C
8°C2/11°C
6°C4/10°C
4°C2/8°C
4°C-7/14°C
7°C1/10°C
7°C6/9°C
8°C6/9°C
8°C0/12°C
8°C-1/18°C
11°C4/17°C
11°C7/14°C
9°C2/17°C
7°C-1/15°C
8°C0/15°C
--°C/°C
55AQI
42AQI
58AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Zenica Radakovo, Zenica, Zenica Doboj Canton, Bosnia and Herzegovina
59%
169
37%
107
3%
9
0.7%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 59%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 59% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 41% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Zenica Radakovo, Zenica, Zenica Doboj Canton, Bosnia and Herzegovina
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
87AQI
101AQI
61AQI
56AQI
65AQI
82AQI
50AQI
50AQI
51AQI
36AQI
49AQI
44AQI
47AQI
93AQI
113AQI
100AQI
114AQI
100AQI
128AQI
146AQI
163AQI
158AQI
123AQI
90AQI
70AQI
74AQI
61AQI
45AQI
51AQI
60AQI
64AQI
54AQI
62AQI
47AQI
49AQI
60AQI
60AQI
73AQI
86AQI
81AQI
81AQI
73AQI
147AQI
103AQI
54AQI
49AQI
38AQI
40AQI
41AQI
42AQI
59AQI
66AQI
73AQI
74AQI
72AQI
56AQI
51AQI
53AQI
36AQI
40AQI
31AQI
39AQI
51AQI
50AQI
60AQI
59AQI
63AQI
59AQI
58AQI
44AQI
61AQI
35AQI
42AQI
100AQI
59AQI
44AQI
38AQI
51AQI
62AQI
63AQI
55AQI
28AQI
35AQI
47AQI
57AQI
46AQI
39AQI
45AQI
36AQI
26AQI
32AQI
36AQI
49AQI
49AQI
48AQI
29AQI
28AQI
32AQI
48AQI
53AQI
48AQI
46AQI
48AQI
38AQI
37AQI
37AQI
39AQI
27AQI
33AQI
32AQI
60AQI
51AQI
52AQI
45AQI
35AQI
26AQI
34AQI
51AQI
37AQI
28AQI
44AQI
42AQI
44AQI
46AQI
49AQI
37AQI
31AQI
23AQI
27AQI
37AQI
40AQI
35AQI
48AQI
42AQI
48AQI
32AQI
38AQI
33AQI
33AQI
43AQI
42AQI
36AQI
24AQI
24AQI
31AQI
32AQI
31AQI
34AQI
24AQI
23AQI
26AQI
35AQI
42AQI
38AQI
41AQI
42AQI
46AQI
53AQI
53AQI
58AQI
62AQI
68AQI
74AQI
65AQI
60AQI
60AQI
59AQI
45AQI
51AQI
63AQI
66AQI
56AQI
52AQI
52AQI
65AQI
63AQI
67AQI
66AQI
52AQI
43AQI
39AQI
46AQI
49AQI
52AQI
60AQI
65AQI
67AQI
63AQI
55AQI
39AQI
33AQI
33AQI
37AQI
36AQI
34AQI
46AQI
55AQI
57AQI
42AQI
49AQI
55AQI
48AQI
47AQI
41AQI
44AQI
45AQI
50AQI
36AQI
30AQI
22AQI
30AQI
36AQI
40AQI
43AQI
43AQI
30AQI
32AQI
40AQI
36AQI
52AQI
62AQI
66AQI
60AQI
63AQI
62AQI
68AQI
61AQI
54AQI
54AQI
41AQI
45AQI
48AQI
53AQI
45AQI
37AQI
37AQI
31AQI
33AQI
37AQI
43AQI
43AQI
34AQI
29AQI
24AQI
28AQI
30AQI
36AQI
49AQI
52AQI
53AQI
54AQI
54AQI
50AQI
36AQI
30AQI
38AQI
42AQI
32AQI
36AQI
25AQI
26AQI
33AQI
36AQI
38AQI
35AQI
45AQI
50AQI
29AQI
38AQI
41AQI
39AQI
36AQI
36AQI
51AQI
50AQI
45AQI
71AQI
64AQI
49AQI
50AQI
64AQI
78AQI
90AQI
73AQI
85AQI
81AQI
101AQI
82AQI
64AQI
49AQI
40AQI
35AQI
55AQI
45AQI
46AQI
38AQI
68AQI
Số ngày
202551AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 182AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
202452AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 185AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
202362AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1283AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 543AQI
202282AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 9222AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 826AQI
202163AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 499AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 548AQI
202063AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 877AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 543AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Zenica Radakovo's hàng năm 2025 AQI (51) cho thấy sự thay đổi trung bình của -18.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (63), 2021 (63), 2022 (82), 2023 (62), 2024 (52).