Phân tích chất lượng không khí lịch sử UEA EST, Manaus, Amazonas, Brazil
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
UEA EST, Manaus, Amazonas, Brazil
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
UEA EST, Manaus, Amazonas, Brazil
6 AM6th Aug 2025
6 PM
5 AM7th Aug 2025
56AQI
46AQI
58AQI
41AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của UEA EST đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 41, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
UEA EST, Manaus, Amazonas, Brazil
28°C23/33°C
27°C23/32°C
26°C23/30°C
26°C23/31°C
28°C23/34°C
28°C24/33°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
28°C23/34°C
28°C23/34°C
27°C22/34°C
28°C22/34°C
29°C23/35°C
28°C23/34°C
28°C22/34°C
28°C24/34°C
28°C23/35°C
28°C23/34°C
27°C23/33°C
28°C23/34°C
29°C23/35°C
29°C24/36°C
29°C23/35°C
29°C23/35°C
27°C23/33°C
28°C23/34°C
28°C23/35°C
29°C23/35°C
29°C23/35°C
29°C24/35°C
--°C/°C
45AQI
45AQI
45AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
UEA EST, Manaus, Amazonas, Brazil
90%
196
10%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
UEA EST, Manaus, Amazonas, Brazil
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
40AQI
41AQI
43AQI
44AQI
42AQI
43AQI
46AQI
50AQI
39AQI
39AQI
41AQI
41AQI
40AQI
50AQI
46AQI
40AQI
38AQI
41AQI
37AQI
38AQI
46AQI
42AQI
37AQI
44AQI
43AQI
40AQI
44AQI
38AQI
41AQI
45AQI
47AQI
49AQI
45AQI
54AQI
51AQI
48AQI
53AQI
47AQI
50AQI
47AQI
46AQI
54AQI
39AQI
45AQI
41AQI
48AQI
46AQI
45AQI
46AQI
48AQI
47AQI
45AQI
44AQI
43AQI
49AQI
52AQI
48AQI
52AQI
52AQI
48AQI
45AQI
46AQI
45AQI
46AQI
40AQI
59AQI
43AQI
50AQI
51AQI
47AQI
45AQI
44AQI
39AQI
40AQI
41AQI
52AQI
42AQI
51AQI
48AQI
47AQI
43AQI
35AQI
48AQI
53AQI
49AQI
49AQI
54AQI
49AQI
50AQI
49AQI
56AQI
51AQI
47AQI
39AQI
35AQI
36AQI
34AQI
47AQI
48AQI
39AQI
44AQI
48AQI
42AQI
38AQI
35AQI
38AQI
42AQI
37AQI
28AQI
32AQI
41AQI
36AQI
41AQI
41AQI
40AQI
41AQI
47AQI
35AQI
44AQI
40AQI
41AQI
42AQI
41AQI
43AQI
44AQI
42AQI
42AQI
39AQI
38AQI
33AQI
26AQI
29AQI
36AQI
44AQI
42AQI
47AQI
41AQI
39AQI
45AQI
43AQI
42AQI
42AQI
43AQI
46AQI
46AQI
46AQI
44AQI
37AQI
43AQI
48AQI
45AQI
49AQI
45AQI
41AQI
37AQI
35AQI
40AQI
45AQI
41AQI
42AQI
40AQI
39AQI
38AQI
41AQI
42AQI
39AQI
39AQI
39AQI
38AQI
45AQI
43AQI
43AQI
39AQI
37AQI
35AQI
32AQI
37AQI
41AQI
40AQI
45AQI
39AQI
38AQI
38AQI
39AQI
36AQI
37AQI
36AQI
35AQI
38AQI
37AQI
40AQI
41AQI
41AQI
40AQI
41AQI
38AQI
41AQI
41AQI
42AQI
42AQI
46AQI
41AQI
47AQI
51AQI
49AQI
47AQI
47AQI
42AQI
40AQI
43AQI
44AQI
51AQI
58AQI
55AQI
53AQI
57AQI
55AQI
42AQI
47AQI
47AQI
41AQI
41AQI
40AQI
41AQI
55AQI
Số ngày
202543AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 855AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 9108AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 416AQI
202352AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 214AQI
202243AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1073AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1230AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
UEA EST's hàng năm 2025 AQI (43) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.3% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (43), 2023 (52), 2024 (38).