Phân tích chất lượng không khí lịch sử Brasilia, Distrito Federal, Brazil
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Brasilia, Distrito Federal, Brazil
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Aug - 9th Aug 2025
Brasilia, Distrito Federal, Brazil
6 AM8th Aug 2025
5 PM
5 AM9th Aug 2025
66AQI
44AQI
59AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Brasilia đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 39, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 8th Aug và 9th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Brasilia, Distrito Federal, Brazil
18°C13/24°C
18°C13/24°C
18°C13/24°C
18°C13/24°C
18°C14/24°C
18°C13/25°C
19°C14/26°C
19°C14/26°C
20°C14/28°C
21°C15/27°C
21°C15/28°C
21°C15/27°C
22°C16/29°C
22°C17/29°C
22°C17/28°C
22°C16/28°C
21°C16/28°C
21°C16/28°C
22°C16/29°C
23°C17/29°C
21°C15/29°C
21°C17/28°C
21°C16/27°C
20°C15/26°C
19°C13/25°C
20°C14/28°C
21°C17/26°C
22°C16/28°C
23°C17/28°C
24°C20/29°C
--°C/°C
51AQI
51AQI
54AQI
50AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Brasilia, Distrito Federal, Brazil
83%
182
17%
38
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 221 ngày trong năm 2025 (Còn lại 144 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 221 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Brasilia, Distrito Federal, Brazil
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
60AQI
54AQI
44AQI
42AQI
41AQI
41AQI
42AQI
45AQI
45AQI
39AQI
43AQI
44AQI
41AQI
42AQI
45AQI
49AQI
37AQI
41AQI
44AQI
36AQI
40AQI
45AQI
43AQI
45AQI
50AQI
41AQI
44AQI
42AQI
52AQI
54AQI
51AQI
46AQI
45AQI
43AQI
49AQI
45AQI
47AQI
51AQI
49AQI
51AQI
53AQI
53AQI
55AQI
43AQI
36AQI
39AQI
38AQI
34AQI
35AQI
31AQI
37AQI
38AQI
37AQI
31AQI
27AQI
33AQI
35AQI
39AQI
38AQI
37AQI
39AQI
34AQI
36AQI
32AQI
35AQI
31AQI
28AQI
34AQI
29AQI
27AQI
30AQI
42AQI
39AQI
39AQI
40AQI
38AQI
43AQI
46AQI
43AQI
49AQI
49AQI
46AQI
41AQI
53AQI
55AQI
54AQI
57AQI
56AQI
58AQI
54AQI
49AQI
58AQI
53AQI
49AQI
43AQI
37AQI
35AQI
37AQI
49AQI
44AQI
47AQI
39AQI
41AQI
30AQI
32AQI
39AQI
44AQI
44AQI
31AQI
28AQI
31AQI
31AQI
38AQI
48AQI
35AQI
37AQI
49AQI
53AQI
39AQI
48AQI
32AQI
30AQI
33AQI
34AQI
31AQI
36AQI
32AQI
36AQI
34AQI
31AQI
23AQI
21AQI
22AQI
27AQI
29AQI
31AQI
33AQI
26AQI
31AQI
33AQI
42AQI
41AQI
29AQI
31AQI
32AQI
36AQI
36AQI
32AQI
28AQI
38AQI
35AQI
34AQI
32AQI
31AQI
27AQI
27AQI
27AQI
26AQI
24AQI
26AQI
27AQI
26AQI
32AQI
28AQI
28AQI
32AQI
34AQI
40AQI
46AQI
46AQI
45AQI
49AQI
49AQI
42AQI
35AQI
40AQI
31AQI
33AQI
38AQI
33AQI
35AQI
30AQI
24AQI
27AQI
26AQI
22AQI
29AQI
30AQI
31AQI
36AQI
35AQI
28AQI
34AQI
33AQI
37AQI
47AQI
52AQI
53AQI
63AQI
62AQI
59AQI
60AQI
62AQI
63AQI
62AQI
57AQI
51AQI
49AQI
52AQI
43AQI
48AQI
47AQI
53AQI
61AQI
60AQI
59AQI
59AQI
49AQI
49AQI
55AQI
45AQI
41AQI
42AQI
41AQI
32AQI
34AQI
44AQI
56AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 856AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 532AQI
202422AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1247AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 25AQI
202316AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 16AQI
20229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1210AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 118AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Brasilia's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 198.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (9), 2023 (16), 2024 (22).