Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jardim Guandu, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Jardim Guandu, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Jardim Guandu, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
6 AM11th Aug 2025
5 PM
5 AM12th Aug 2025
45AQI
36AQI
52AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Jardim Guandu đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Jardim Guandu, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
18°C13/26°C
17°C12/27°C
17°C12/26°C
17°C11/27°C
19°C12/29°C
20°C13/31°C
18°C13/24°C
18°C12/26°C
19°C15/28°C
20°C14/31°C
19°C15/27°C
18°C14/23°C
20°C16/26°C
20°C15/28°C
22°C14/31°C
24°C17/34°C
17°C14/19°C
15°C10/22°C
16°C10/24°C
17°C11/26°C
19°C11/29°C
20°C12/31°C
20°C13/31°C
18°C14/25°C
19°C14/27°C
19°C14/29°C
22°C14/33°C
17°C14/19°C
17°C13/23°C
16°C12/21°C
--°C/°C
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jardim Guandu, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
59%
131
41%
91
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 59%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 59% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 41% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jardim Guandu, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
58AQI
58AQI
58AQI
60AQI
59AQI
58AQI
58AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
56AQI
55AQI
55AQI
56AQI
55AQI
56AQI
55AQI
56AQI
56AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
54AQI
55AQI
55AQI
55AQI
57AQI
57AQI
57AQI
59AQI
62AQI
64AQI
66AQI
67AQI
66AQI
66AQI
65AQI
66AQI
64AQI
63AQI
61AQI
60AQI
59AQI
59AQI
58AQI
57AQI
57AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
54AQI
52AQI
50AQI
48AQI
48AQI
47AQI
45AQI
43AQI
41AQI
42AQI
41AQI
39AQI
38AQI
39AQI
40AQI
39AQI
40AQI
40AQI
41AQI
42AQI
43AQI
45AQI
44AQI
43AQI
44AQI
44AQI
43AQI
42AQI
40AQI
39AQI
37AQI
35AQI
32AQI
32AQI
32AQI
31AQI
31AQI
30AQI
29AQI
29AQI
28AQI
30AQI
30AQI
30AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
30AQI
30AQI
30AQI
31AQI
31AQI
32AQI
32AQI
33AQI
33AQI
32AQI
33AQI
34AQI
34AQI
33AQI
32AQI
30AQI
30AQI
30AQI
31AQI
32AQI
30AQI
32AQI
31AQI
33AQI
34AQI
33AQI
31AQI
32AQI
32AQI
34AQI
34AQI
33AQI
37AQI
36AQI
40AQI
38AQI
41AQI
36AQI
38AQI
34AQI
35AQI
33AQI
33AQI
30AQI
27AQI
28AQI
27AQI
28AQI
30AQI
33AQI
37AQI
40AQI
41AQI
41AQI
40AQI
39AQI
39AQI
35AQI
34AQI
32AQI
34AQI
35AQI
35AQI
36AQI
34AQI
31AQI
31AQI
33AQI
29AQI
28AQI
27AQI
29AQI
31AQI
34AQI
34AQI
37AQI
38AQI
43AQI
58AQI
62AQI
65AQI
68AQI
66AQI
64AQI
60AQI
63AQI
66AQI
67AQI
61AQI
57AQI
59AQI
56AQI
50AQI
50AQI
50AQI
51AQI
63AQI
68AQI
64AQI
67AQI
58AQI
54AQI
58AQI
47AQI
43AQI
57AQI
59AQI
47AQI
33AQI
32AQI
35AQI
48AQI
57AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 532AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 985AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 325AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 133AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
202231AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1225AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Jardim Guandu's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của 34.06% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (31), 2023 (27), 2024 (49).