Phân tích chất lượng không khí lịch sử Largo do Bodegao, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Largo do Bodegao, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Largo do Bodegao, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
51%
138
49%
134
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 51%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 51% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 49% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Largo do Bodegao, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
66AQI
62AQI
63AQI
64AQI
65AQI
67AQI
70AQI
72AQI
79AQI
82AQI
88AQI
96AQI
94AQI
95AQI
95AQI
99AQI
97AQI
100AQI
94AQI
96AQI
93AQI
93AQI
88AQI
87AQI
88AQI
90AQI
80AQI
76AQI
73AQI
74AQI
73AQI
74AQI
79AQI
78AQI
79AQI
81AQI
84AQI
90AQI
87AQI
86AQI
88AQI
94AQI
93AQI
90AQI
84AQI
122AQI
99AQI
96AQI
94AQI
90AQI
86AQI
84AQI
79AQI
77AQI
72AQI
71AQI
70AQI
69AQI
65AQI
65AQI
65AQI
63AQI
62AQI
62AQI
61AQI
59AQI
59AQI
59AQI
57AQI
58AQI
57AQI
55AQI
55AQI
54AQI
52AQI
51AQI
52AQI
53AQI
54AQI
55AQI
57AQI
58AQI
58AQI
58AQI
57AQI
56AQI
55AQI
55AQI
55AQI
53AQI
52AQI
52AQI
50AQI
47AQI
45AQI
43AQI
41AQI
38AQI
35AQI
33AQI
32AQI
32AQI
31AQI
30AQI
26AQI
27AQI
27AQI
26AQI
30AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
29AQI
30AQI
29AQI
30AQI
29AQI
29AQI
29AQI
30AQI
30AQI
31AQI
31AQI
32AQI
30AQI
30AQI
28AQI
28AQI
27AQI
28AQI
28AQI
30AQI
28AQI
30AQI
29AQI
31AQI
32AQI
30AQI
29AQI
29AQI
30AQI
31AQI
32AQI
31AQI
35AQI
35AQI
40AQI
37AQI
40AQI
36AQI
37AQI
34AQI
34AQI
32AQI
32AQI
27AQI
25AQI
27AQI
27AQI
27AQI
29AQI
30AQI
35AQI
36AQI
38AQI
36AQI
38AQI
38AQI
38AQI
33AQI
32AQI
31AQI
32AQI
34AQI
34AQI
34AQI
33AQI
29AQI
28AQI
30AQI
28AQI
26AQI
24AQI
24AQI
28AQI
32AQI
34AQI
36AQI
36AQI
43AQI
58AQI
62AQI
65AQI
65AQI
64AQI
58AQI
56AQI
60AQI
60AQI
65AQI
60AQI
56AQI
58AQI
56AQI
50AQI
49AQI
48AQI
51AQI
64AQI
70AQI
65AQI
67AQI
57AQI
53AQI
57AQI
45AQI
40AQI
43AQI
45AQI
54AQI
61AQI
58AQI
54AQI
55AQI
60AQI
58AQI
60AQI
69AQI
77AQI
73AQI
65AQI
53AQI
43AQI
41AQI
49AQI
44AQI
38AQI
44AQI
43AQI
44AQI
45AQI
42AQI
56AQI
44AQI
43AQI
39AQI
51AQI
61AQI
61AQI
61AQI
52AQI
48AQI
48AQI
50AQI
48AQI
39AQI
41AQI
48AQI
49AQI
50AQI
46AQI
34AQI
23AQI
24AQI
22AQI
42AQI
69AQI
66AQI
83AQI
84AQI
57AQI
34AQI
30AQI
33AQI
46AQI
55AQI
46AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 284AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 987AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 325AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1130AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1226AQI
202222AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1219AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Largo do Bodegao's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của 77.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (22), 2023 (27), 2024 (49).