Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sao Bento, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Sao Bento, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Sao Bento, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
6 AM10th Aug 2025
5 PM
5 AM11th Aug 2025
47AQI
38AQI
46AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sao Bento đã đạt điểm cao nhất là 47 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Sao Bento, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
20°C16/25°C
19°C15/25°C
19°C15/25°C
19°C15/25°C
19°C14/25°C
21°C15/28°C
22°C16/31°C
20°C16/24°C
19°C15/25°C
20°C16/26°C
21°C16/28°C
21°C18/27°C
20°C17/22°C
21°C18/25°C
21°C18/27°C
22°C17/29°C
25°C20/33°C
19°C17/19°C
17°C14/22°C
17°C13/22°C
18°C14/25°C
20°C14/28°C
22°C15/30°C
22°C17/30°C
20°C17/25°C
21°C17/27°C
21°C16/27°C
23°C17/33°C
19°C16/20°C
18°C15/23°C
--°C/°C
58AQI
58AQI
59AQI
59AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sao Bento, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
63%
140
37%
82
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 63%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 63% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 37% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sao Bento, Iguacu, Rio de Janeiro, Brazil
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
53AQI
53AQI
54AQI
55AQI
54AQI
55AQI
55AQI
55AQI
53AQI
52AQI
51AQI
50AQI
51AQI
50AQI
51AQI
51AQI
52AQI
52AQI
52AQI
51AQI
53AQI
53AQI
55AQI
54AQI
53AQI
53AQI
53AQI
51AQI
54AQI
52AQI
50AQI
50AQI
49AQI
48AQI
50AQI
50AQI
50AQI
53AQI
53AQI
54AQI
55AQI
58AQI
62AQI
63AQI
64AQI
65AQI
65AQI
66AQI
66AQI
64AQI
64AQI
63AQI
63AQI
61AQI
59AQI
58AQI
58AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
53AQI
51AQI
50AQI
48AQI
46AQI
44AQI
43AQI
45AQI
44AQI
42AQI
41AQI
38AQI
39AQI
38AQI
36AQI
35AQI
35AQI
37AQI
36AQI
36AQI
37AQI
39AQI
39AQI
40AQI
41AQI
40AQI
41AQI
43AQI
43AQI
42AQI
39AQI
38AQI
36AQI
34AQI
34AQI
33AQI
32AQI
33AQI
32AQI
31AQI
30AQI
30AQI
30AQI
30AQI
31AQI
29AQI
29AQI
28AQI
29AQI
29AQI
28AQI
27AQI
27AQI
28AQI
27AQI
28AQI
28AQI
28AQI
29AQI
29AQI
31AQI
32AQI
32AQI
34AQI
36AQI
36AQI
34AQI
32AQI
31AQI
30AQI
31AQI
32AQI
33AQI
31AQI
34AQI
32AQI
37AQI
37AQI
34AQI
34AQI
34AQI
35AQI
37AQI
37AQI
36AQI
39AQI
39AQI
42AQI
41AQI
42AQI
41AQI
40AQI
37AQI
37AQI
35AQI
37AQI
35AQI
32AQI
29AQI
30AQI
32AQI
33AQI
35AQI
40AQI
41AQI
41AQI
45AQI
43AQI
44AQI
41AQI
35AQI
34AQI
32AQI
33AQI
34AQI
37AQI
40AQI
37AQI
32AQI
29AQI
31AQI
29AQI
27AQI
27AQI
28AQI
31AQI
35AQI
35AQI
36AQI
39AQI
47AQI
60AQI
66AQI
71AQI
76AQI
66AQI
63AQI
60AQI
67AQI
70AQI
69AQI
63AQI
59AQI
62AQI
57AQI
52AQI
51AQI
52AQI
51AQI
65AQI
73AQI
68AQI
66AQI
58AQI
55AQI
59AQI
48AQI
44AQI
53AQI
58AQI
44AQI
32AQI
33AQI
37AQI
49AQI
59AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 859AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 432AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 988AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 325AQI
202327AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1131AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1227AQI
202228AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1033AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1124AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Sao Bento's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 37.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (28), 2023 (27), 2024 (50).