Phân tích chất lượng không khí lịch sử Porto das Caixas, Niteroi, Rio de Janeiro, Brazil
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Porto das Caixas, Niteroi, Rio de Janeiro, Brazil
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Porto das Caixas, Niteroi, Rio de Janeiro, Brazil
6 AM5th Aug 2025
5 PM
5 AM6th Aug 2025
75AQI
59AQI
70AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Porto das Caixas đã đạt điểm cao nhất là 75 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 56, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Porto das Caixas, Niteroi, Rio de Janeiro, Brazil
17°C13/22°C
18°C13/25°C
17°C14/22°C
18°C14/24°C
19°C15/26°C
19°C15/26°C
18°C14/25°C
18°C13/25°C
18°C14/24°C
18°C13/25°C
20°C14/28°C
21°C16/30°C
19°C15/24°C
18°C13/24°C
19°C15/27°C
21°C15/28°C
20°C17/26°C
19°C16/23°C
20°C17/25°C
21°C17/26°C
22°C16/30°C
24°C19/32°C
18°C17/18°C
16°C12/21°C
16°C12/22°C
18°C12/25°C
19°C13/28°C
21°C14/30°C
21°C16/30°C
19°C16/23°C
--°C/°C
52AQI
52AQI
53AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Porto das Caixas, Niteroi, Rio de Janeiro, Brazil
59%
127
41%
90
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 59%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 59% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 41% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Porto das Caixas, Niteroi, Rio de Janeiro, Brazil
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
58AQI
58AQI
58AQI
59AQI
60AQI
62AQI
62AQI
61AQI
62AQI
66AQI
67AQI
67AQI
67AQI
70AQI
69AQI
72AQI
70AQI
74AQI
73AQI
74AQI
73AQI
72AQI
70AQI
70AQI
69AQI
70AQI
67AQI
65AQI
63AQI
62AQI
61AQI
60AQI
61AQI
60AQI
61AQI
60AQI
61AQI
62AQI
62AQI
63AQI
62AQI
62AQI
65AQI
64AQI
64AQI
63AQI
68AQI
71AQI
72AQI
72AQI
70AQI
70AQI
69AQI
69AQI
66AQI
66AQI
65AQI
63AQI
60AQI
60AQI
59AQI
58AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
55AQI
54AQI
53AQI
51AQI
51AQI
50AQI
50AQI
49AQI
47AQI
45AQI
45AQI
44AQI
44AQI
44AQI
45AQI
43AQI
44AQI
45AQI
45AQI
45AQI
45AQI
46AQI
45AQI
44AQI
43AQI
43AQI
43AQI
42AQI
41AQI
40AQI
38AQI
36AQI
34AQI
32AQI
31AQI
32AQI
30AQI
30AQI
28AQI
29AQI
29AQI
27AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
28AQI
29AQI
28AQI
29AQI
28AQI
28AQI
29AQI
29AQI
30AQI
29AQI
30AQI
31AQI
31AQI
31AQI
32AQI
31AQI
30AQI
28AQI
28AQI
27AQI
28AQI
28AQI
29AQI
27AQI
30AQI
28AQI
31AQI
32AQI
30AQI
29AQI
29AQI
30AQI
31AQI
32AQI
31AQI
34AQI
35AQI
38AQI
37AQI
39AQI
35AQI
36AQI
33AQI
34AQI
33AQI
32AQI
28AQI
26AQI
27AQI
27AQI
27AQI
29AQI
30AQI
35AQI
38AQI
37AQI
36AQI
39AQI
39AQI
38AQI
34AQI
32AQI
30AQI
33AQI
34AQI
35AQI
34AQI
33AQI
31AQI
31AQI
32AQI
28AQI
28AQI
27AQI
28AQI
29AQI
33AQI
35AQI
35AQI
38AQI
43AQI
59AQI
62AQI
65AQI
65AQI
64AQI
58AQI
59AQI
62AQI
60AQI
65AQI
60AQI
56AQI
58AQI
55AQI
47AQI
49AQI
47AQI
51AQI
65AQI
69AQI
65AQI
66AQI
66AQI
65AQI
49AQI
32AQI
30AQI
34AQI
47AQI
63AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 166AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 965AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 325AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1135AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1228AQI
202232AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1039AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1228AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Porto das Caixas's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của 36.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (32), 2023 (29), 2024 (45).