Phân tích chất lượng không khí lịch sử S. Bernardo Pauliceia, Sao Bernardo Do Campo, State Of Sao Paulo, Brazil
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
S. Bernardo Pauliceia, Sao Bernardo Do Campo, State Of Sao Paulo, Brazil
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Nov - 13th Nov 2025
S. Bernardo Pauliceia, Sao Bernardo Do Campo, State Of Sao Paulo, Brazil
5 AM12th Nov 2025
6 PM
4 AM13th Nov 2025
65AQI
56AQI
74AQI
61AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của S. Bernardo Pauliceia đã đạt điểm cao nhất là 74 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 56, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày giữa 12th Nov và 13th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
S. Bernardo Pauliceia, Sao Bernardo Do Campo, State Of Sao Paulo, Brazil
--°C/°C
17°C15/20°C
21°C16/30°C
23°C18/31°C
20°C16/26°C
13°C11/14°C
13°C10/15°C
14°C10/19°C
15°C11/21°C
16°C12/23°C
18°C13/25°C
22°C14/30°C
23°C18/31°C
21°C17/29°C
19°C18/23°C
19°C16/26°C
16°C15/17°C
17°C15/19°C
21°C16/28°C
19°C18/20°C
21°C17/26°C
21°C19/26°C
24°C19/31°C
16°C15/18°C
20°C14/27°C
20°C15/26°C
16°C14/19°C
16°C13/21°C
17°C12/24°C
21°C14/28°C
21°C17/28°C
59AQI
57AQI
57AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
S. Bernardo Pauliceia, Sao Bernardo Do Campo, State Of Sao Paulo, Brazil
57%
180
42%
133
0.9%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 318 ngày trong năm 2025 (Còn lại 47 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 57%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 57% trong 318 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 43% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
S. Bernardo Pauliceia, Sao Bernardo Do Campo, State Of Sao Paulo, Brazil
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
39AQI
42AQI
36AQI
37AQI
34AQI
36AQI
32AQI
32AQI
30AQI
31AQI
27AQI
27AQI
26AQI
28AQI
35AQI
31AQI
34AQI
35AQI
34AQI
34AQI
39AQI
37AQI
49AQI
42AQI
41AQI
38AQI
47AQI
41AQI
42AQI
37AQI
34AQI
30AQI
29AQI
32AQI
38AQI
43AQI
49AQI
45AQI
45AQI
45AQI
48AQI
46AQI
47AQI
51AQI
53AQI
48AQI
52AQI
52AQI
49AQI
52AQI
52AQI
49AQI
50AQI
48AQI
50AQI
47AQI
53AQI
52AQI
53AQI
52AQI
52AQI
46AQI
49AQI
50AQI
45AQI
48AQI
48AQI
42AQI
48AQI
48AQI
53AQI
47AQI
48AQI
40AQI
40AQI
42AQI
35AQI
34AQI
36AQI
39AQI
41AQI
40AQI
50AQI
45AQI
47AQI
46AQI
52AQI
50AQI
50AQI
52AQI
53AQI
49AQI
48AQI
31AQI
28AQI
25AQI
31AQI
35AQI
42AQI
38AQI
40AQI
45AQI
31AQI
41AQI
54AQI
53AQI
43AQI
42AQI
28AQI
29AQI
28AQI
38AQI
47AQI
36AQI
41AQI
50AQI
48AQI
35AQI
43AQI
41AQI
42AQI
53AQI
53AQI
50AQI
56AQI
57AQI
60AQI
56AQI
49AQI
28AQI
32AQI
36AQI
34AQI
41AQI
47AQI
49AQI
50AQI
54AQI
59AQI
67AQI
62AQI
32AQI
37AQI
39AQI
48AQI
49AQI
44AQI
37AQI
51AQI
47AQI
65AQI
53AQI
58AQI
53AQI
52AQI
47AQI
53AQI
44AQI
35AQI
36AQI
30AQI
27AQI
33AQI
40AQI
49AQI
57AQI
68AQI
86AQI
86AQI
81AQI
74AQI
75AQI
66AQI
45AQI
59AQI
61AQI
59AQI
51AQI
56AQI
59AQI
39AQI
29AQI
27AQI
26AQI
32AQI
59AQI
45AQI
59AQI
53AQI
51AQI
53AQI
62AQI
58AQI
60AQI
77AQI
105AQI
105AQI
114AQI
71AQI
63AQI
62AQI
86AQI
84AQI
66AQI
67AQI
66AQI
72AQI
55AQI
39AQI
50AQI
44AQI
52AQI
68AQI
77AQI
81AQI
63AQI
35AQI
55AQI
75AQI
39AQI
32AQI
29AQI
35AQI
52AQI
96AQI
57AQI
43AQI
54AQI
71AQI
60AQI
59AQI
73AQI
77AQI
82AQI
74AQI
40AQI
41AQI
46AQI
42AQI
52AQI
39AQI
41AQI
39AQI
35AQI
40AQI
52AQI
81AQI
37AQI
29AQI
41AQI
57AQI
55AQI
63AQI
64AQI
43AQI
42AQI
52AQI
61AQI
54AQI
37AQI
41AQI
74AQI
89AQI
63AQI
50AQI
39AQI
25AQI
25AQI
32AQI
59AQI
79AQI
85AQI
82AQI
64AQI
71AQI
81AQI
85AQI
82AQI
69AQI
52AQI
51AQI
58AQI
68AQI
73AQI
58AQI
63AQI
61AQI
70AQI
93AQI
76AQI
49AQI
43AQI
32AQI
35AQI
45AQI
51AQI
66AQI
68AQI
66AQI
79AQI
70AQI
48AQI
57AQI
72AQI
62AQI
49AQI
60AQI
60AQI
40AQI
56AQI
55AQI
35AQI
33AQI
48AQI
61AQI
36AQI
46AQI
46AQI
40AQI
47AQI
55AQI
61AQI
56AQI
51AQI
63AQI
53AQI
Số ngày
202550AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1063AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 136AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 993AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 316AQI
202322AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1015AQI
202222AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 735AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 115AQI
202122AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 415AQI
202024AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 933AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1217AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
S. Bernardo Pauliceia's hàng năm 2025 AQI (50) cho thấy sự thay đổi trung bình của 102.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (24), 2021 (22), 2022 (22), 2023 (22), 2024 (44).