Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sao Joao da Boa Vista, State Of Sao Paulo, Brazil
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Sao Joao da Boa Vista, State Of Sao Paulo, Brazil
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Sao Joao da Boa Vista, State Of Sao Paulo, Brazil
6 AM6th Aug 2025
5 PM
5 AM7th Aug 2025
44AQI
27AQI
54AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sao Joao da Boa Vista đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Sao Joao da Boa Vista, State Of Sao Paulo, Brazil
16°C9/24°C
16°C9/25°C
17°C10/25°C
17°C11/25°C
17°C12/25°C
18°C13/24°C
18°C14/25°C
17°C12/25°C
17°C11/26°C
17°C11/26°C
18°C12/26°C
17°C10/25°C
18°C11/27°C
19°C12/28°C
19°C13/28°C
19°C12/28°C
18°C11/27°C
19°C12/28°C
19°C12/28°C
20°C13/29°C
21°C14/29°C
15°C9/22°C
14°C6/23°C
16°C7/27°C
18°C10/28°C
19°C13/28°C
19°C12/28°C
19°C11/27°C
19°C14/24°C
17°C10/26°C
--°C/°C
54AQI
54AQI
55AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sao Joao da Boa Vista, State Of Sao Paulo, Brazil
78%
170
22%
48
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 78%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 78% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sao Joao da Boa Vista, State Of Sao Paulo, Brazil
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
59AQI
53AQI
32AQI
32AQI
33AQI
34AQI
37AQI
36AQI
38AQI
33AQI
38AQI
37AQI
37AQI
38AQI
35AQI
50AQI
37AQI
35AQI
40AQI
35AQI
37AQI
44AQI
40AQI
47AQI
45AQI
37AQI
36AQI
42AQI
49AQI
39AQI
33AQI
35AQI
30AQI
26AQI
33AQI
37AQI
42AQI
42AQI
41AQI
39AQI
43AQI
48AQI
49AQI
42AQI
43AQI
35AQI
46AQI
48AQI
54AQI
44AQI
53AQI
51AQI
52AQI
42AQI
48AQI
49AQI
51AQI
54AQI
57AQI
55AQI
55AQI
52AQI
54AQI
48AQI
57AQI
49AQI
48AQI
56AQI
50AQI
56AQI
52AQI
57AQI
58AQI
47AQI
42AQI
41AQI
47AQI
48AQI
48AQI
45AQI
49AQI
50AQI
42AQI
54AQI
48AQI
46AQI
47AQI
49AQI
58AQI
48AQI
43AQI
53AQI
51AQI
46AQI
29AQI
32AQI
27AQI
30AQI
43AQI
40AQI
45AQI
37AQI
42AQI
34AQI
31AQI
42AQI
49AQI
44AQI
25AQI
25AQI
23AQI
25AQI
30AQI
40AQI
31AQI
31AQI
37AQI
44AQI
28AQI
40AQI
31AQI
26AQI
28AQI
28AQI
27AQI
29AQI
33AQI
35AQI
34AQI
27AQI
25AQI
18AQI
21AQI
21AQI
24AQI
28AQI
33AQI
28AQI
27AQI
36AQI
42AQI
40AQI
30AQI
29AQI
29AQI
36AQI
34AQI
30AQI
22AQI
34AQI
39AQI
40AQI
39AQI
38AQI
31AQI
30AQI
25AQI
29AQI
33AQI
27AQI
42AQI
38AQI
28AQI
23AQI
27AQI
29AQI
32AQI
45AQI
51AQI
54AQI
57AQI
54AQI
54AQI
52AQI
42AQI
37AQI
38AQI
42AQI
44AQI
42AQI
46AQI
43AQI
37AQI
34AQI
36AQI
33AQI
41AQI
42AQI
42AQI
46AQI
42AQI
43AQI
46AQI
49AQI
50AQI
54AQI
56AQI
59AQI
61AQI
64AQI
58AQI
57AQI
62AQI
58AQI
58AQI
60AQI
57AQI
57AQI
54AQI
44AQI
47AQI
44AQI
52AQI
63AQI
65AQI
65AQI
61AQI
46AQI
39AQI
44AQI
50AQI
37AQI
30AQI
39AQI
49AQI
59AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 859AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 530AQI
202424AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 970AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 312AQI
202316AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1027AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 17AQI
202210AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 128AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Sao Joao da Boa Vista's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của 187.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (10), 2023 (16), 2024 (24).