Phân tích chất lượng không khí lịch sử Congonhas, Sao Paulo, State Of Sao Paulo, Brazil
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Congonhas, Sao Paulo, State Of Sao Paulo, Brazil
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 82 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
Congonhas, Sao Paulo, State Of Sao Paulo, Brazil
5 AM4th Oct 2025
6 PM
4 AM5th Oct 2025
92AQI
75AQI
103AQI
75AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Congonhas đã đạt điểm cao nhất là 103 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 75, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Congonhas, Sao Paulo, State Of Sao Paulo, Brazil
21°C16/29°C
15°C15/17°C
17°C15/19°C
21°C16/28°C
24°C17/30°C
20°C16/27°C
21°C14/30°C
17°C14/22°C
16°C14/20°C
18°C14/25°C
19°C14/27°C
20°C15/25°C
18°C16/23°C
19°C15/25°C
22°C16/30°C
25°C19/33°C
27°C21/35°C
23°C18/30°C
16°C15/20°C
16°C14/19°C
14°C13/16°C
14°C12/18°C
16°C11/23°C
20°C13/29°C
22°C17/29°C
24°C16/31°C
21°C17/29°C
20°C17/26°C
21°C18/28°C
22°C18/26°C
--°C/°C
62AQI
55AQI
62AQI
58AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Congonhas, Sao Paulo, State Of Sao Paulo, Brazil
49%
136
49%
137
1%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 49%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 49% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 51% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Congonhas, Sao Paulo, State Of Sao Paulo, Brazil
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
59AQI
41AQI
33AQI
35AQI
34AQI
33AQI
46AQI
42AQI
43AQI
42AQI
43AQI
31AQI
37AQI
35AQI
44AQI
51AQI
37AQI
39AQI
46AQI
39AQI
38AQI
58AQI
45AQI
61AQI
52AQI
37AQI
41AQI
60AQI
49AQI
42AQI
39AQI
31AQI
27AQI
22AQI
50AQI
50AQI
57AQI
58AQI
56AQI
45AQI
52AQI
52AQI
56AQI
57AQI
57AQI
59AQI
45AQI
53AQI
64AQI
49AQI
58AQI
67AQI
46AQI
47AQI
52AQI
49AQI
54AQI
65AQI
65AQI
52AQI
54AQI
54AQI
48AQI
52AQI
68AQI
50AQI
43AQI
56AQI
49AQI
56AQI
56AQI
62AQI
50AQI
40AQI
34AQI
42AQI
53AQI
45AQI
39AQI
40AQI
43AQI
50AQI
43AQI
64AQI
55AQI
48AQI
52AQI
62AQI
60AQI
46AQI
57AQI
61AQI
49AQI
48AQI
28AQI
25AQI
29AQI
47AQI
54AQI
50AQI
44AQI
46AQI
45AQI
32AQI
49AQI
59AQI
60AQI
48AQI
43AQI
30AQI
31AQI
37AQI
47AQI
50AQI
48AQI
44AQI
50AQI
55AQI
40AQI
50AQI
46AQI
45AQI
56AQI
56AQI
55AQI
63AQI
61AQI
64AQI
58AQI
49AQI
29AQI
35AQI
43AQI
39AQI
46AQI
53AQI
54AQI
51AQI
58AQI
70AQI
86AQI
64AQI
40AQI
31AQI
41AQI
50AQI
52AQI
44AQI
30AQI
54AQI
53AQI
70AQI
57AQI
59AQI
51AQI
50AQI
45AQI
54AQI
41AQI
41AQI
36AQI
35AQI
29AQI
32AQI
38AQI
49AQI
59AQI
66AQI
89AQI
86AQI
81AQI
78AQI
77AQI
66AQI
49AQI
66AQI
66AQI
61AQI
52AQI
53AQI
61AQI
40AQI
33AQI
30AQI
30AQI
43AQI
62AQI
50AQI
62AQI
55AQI
55AQI
55AQI
65AQI
59AQI
62AQI
78AQI
110AQI
112AQI
114AQI
74AQI
64AQI
65AQI
93AQI
92AQI
69AQI
69AQI
68AQI
72AQI
54AQI
39AQI
53AQI
41AQI
53AQI
69AQI
81AQI
84AQI
60AQI
34AQI
56AQI
86AQI
40AQI
30AQI
35AQI
42AQI
54AQI
107AQI
57AQI
46AQI
54AQI
71AQI
60AQI
59AQI
74AQI
78AQI
80AQI
73AQI
42AQI
49AQI
50AQI
40AQI
55AQI
46AQI
40AQI
37AQI
34AQI
36AQI
54AQI
83AQI
35AQI
26AQI
42AQI
59AQI
59AQI
68AQI
66AQI
47AQI
43AQI
56AQI
64AQI
54AQI
42AQI
41AQI
80AQI
87AQI
63AQI
52AQI
48AQI
34AQI
40AQI
41AQI
48AQI
77AQI
83AQI
84AQI
77AQI
79AQI
82AQI
43AQI
52AQI
51AQI
45AQI
51AQI
57AQI
63AQI
58AQI
53AQI
81AQI
Số ngày
202553AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1081AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 143AQI
202461AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 999AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1243AQI
202357AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 870AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 245AQI
202254AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 774AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1145AQI
202157AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 771AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 443AQI
202055AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 965AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1240AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Congonhas's hàng năm 2025 AQI (53) cho thấy sự thay đổi trung bình của -6.5% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (55), 2021 (57), 2022 (54), 2023 (57), 2024 (61).