Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ibirapuera, Sao Paulo, State Of Sao Paulo, Brazil
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Ibirapuera, Sao Paulo, State Of Sao Paulo, Brazil
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 124 trong phạm vi Kém chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Nov - 16th Nov 2025
Ibirapuera, Sao Paulo, State Of Sao Paulo, Brazil
5 AM15th Nov 2025
6 PM
4 AM16th Nov 2025
400AQI
69AQI
768AQI
67AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ibirapuera đã đạt điểm cao nhất là 768 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 67, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 15th Nov và 16th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Ibirapuera, Sao Paulo, State Of Sao Paulo, Brazil
24°C18/31°C
21°C16/26°C
13°C11/14°C
13°C11/16°C
15°C11/20°C
16°C11/22°C
17°C12/24°C
18°C12/25°C
22°C14/30°C
24°C18/31°C
22°C18/30°C
20°C18/24°C
20°C16/25°C
16°C15/17°C
17°C15/20°C
21°C16/28°C
19°C18/21°C
21°C17/26°C
22°C19/27°C
24°C18/31°C
17°C15/19°C
21°C14/29°C
20°C15/27°C
16°C14/20°C
16°C13/22°C
18°C12/26°C
21°C14/29°C
22°C17/28°C
20°C17/26°C
22°C18/28°C
--°C/°C
72AQI
57AQI
84AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ibirapuera, Sao Paulo, State Of Sao Paulo, Brazil
49%
156
50%
158
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 320 ngày trong năm 2025 (Còn lại 45 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 49%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 49% trong 320 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 51% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ibirapuera, Sao Paulo, State Of Sao Paulo, Brazil
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
57AQI
50AQI
33AQI
34AQI
35AQI
40AQI
41AQI
35AQI
31AQI
35AQI
38AQI
28AQI
29AQI
25AQI
27AQI
44AQI
34AQI
37AQI
44AQI
38AQI
37AQI
56AQI
38AQI
55AQI
47AQI
35AQI
34AQI
53AQI
43AQI
45AQI
37AQI
27AQI
26AQI
25AQI
38AQI
49AQI
52AQI
53AQI
53AQI
43AQI
46AQI
56AQI
53AQI
51AQI
58AQI
66AQI
48AQI
50AQI
56AQI
48AQI
57AQI
55AQI
45AQI
47AQI
44AQI
50AQI
47AQI
62AQI
60AQI
52AQI
56AQI
54AQI
46AQI
50AQI
61AQI
40AQI
42AQI
53AQI
38AQI
52AQI
53AQI
57AQI
40AQI
36AQI
27AQI
33AQI
49AQI
33AQI
28AQI
33AQI
40AQI
47AQI
36AQI
61AQI
48AQI
43AQI
51AQI
61AQI
57AQI
45AQI
54AQI
56AQI
44AQI
41AQI
23AQI
25AQI
23AQI
36AQI
49AQI
43AQI
36AQI
43AQI
43AQI
28AQI
41AQI
57AQI
57AQI
44AQI
41AQI
31AQI
28AQI
29AQI
43AQI
51AQI
41AQI
38AQI
50AQI
50AQI
32AQI
41AQI
41AQI
43AQI
55AQI
56AQI
52AQI
61AQI
60AQI
63AQI
57AQI
45AQI
26AQI
33AQI
39AQI
33AQI
40AQI
51AQI
55AQI
52AQI
56AQI
64AQI
76AQI
66AQI
34AQI
33AQI
41AQI
52AQI
51AQI
41AQI
31AQI
52AQI
54AQI
79AQI
56AQI
59AQI
48AQI
46AQI
37AQI
52AQI
41AQI
38AQI
32AQI
26AQI
24AQI
31AQI
39AQI
50AQI
57AQI
67AQI
88AQI
87AQI
83AQI
74AQI
74AQI
64AQI
44AQI
65AQI
65AQI
59AQI
52AQI
53AQI
58AQI
36AQI
28AQI
26AQI
27AQI
33AQI
63AQI
47AQI
63AQI
53AQI
54AQI
55AQI
64AQI
57AQI
61AQI
78AQI
110AQI
107AQI
113AQI
69AQI
63AQI
67AQI
92AQI
86AQI
67AQI
69AQI
67AQI
72AQI
53AQI
37AQI
51AQI
42AQI
52AQI
68AQI
80AQI
81AQI
59AQI
33AQI
56AQI
86AQI
41AQI
29AQI
30AQI
36AQI
55AQI
109AQI
55AQI
46AQI
53AQI
71AQI
60AQI
60AQI
75AQI
79AQI
81AQI
73AQI
42AQI
45AQI
45AQI
39AQI
51AQI
40AQI
41AQI
36AQI
31AQI
38AQI
56AQI
83AQI
37AQI
28AQI
43AQI
59AQI
58AQI
66AQI
65AQI
45AQI
46AQI
54AQI
62AQI
54AQI
35AQI
44AQI
81AQI
90AQI
65AQI
51AQI
42AQI
25AQI
24AQI
28AQI
49AQI
71AQI
80AQI
75AQI
69AQI
70AQI
78AQI
84AQI
82AQI
52AQI
48AQI
52AQI
55AQI
69AQI
75AQI
58AQI
64AQI
64AQI
72AQI
94AQI
71AQI
51AQI
44AQI
41AQI
49AQI
54AQI
59AQI
66AQI
78AQI
69AQI
84AQI
71AQI
46AQI
54AQI
67AQI
63AQI
43AQI
57AQI
59AQI
39AQI
58AQI
55AQI
38AQI
33AQI
46AQI
61AQI
65AQI
56AQI
124AQI
39AQI
49AQI
46AQI
41AQI
49AQI
55AQI
62AQI
57AQI
52AQI
64AQI
58AQI
Số ngày
202552AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1064AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 139AQI
202454AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 995AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
202352AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 960AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 137AQI
202251AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 882AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1134AQI
202154AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 878AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1034AQI
202049AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 968AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 333AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ibirapuera's hàng năm 2025 AQI (52) cho thấy sự thay đổi trung bình của -0.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (49), 2021 (54), 2022 (51), 2023 (52), 2024 (54).