Phân tích chất lượng không khí lịch sử Range Road 35, Alberta Beach, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Range Road 35, Alberta Beach, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Nov - 21st Nov 2025
Range Road 35, Alberta Beach, Alberta, Canada
8 AM20th Nov 2025
5 PM
7 AM21st Nov 2025
70AQI
61AQI
64AQI
37AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Range Road 35 đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm giữa 20th Nov và 21st Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Range Road 35, Alberta Beach, Alberta, Canada
4°C-5/14°C
8°C2/16°C
8°C1/19°C
8°C4/13°C
4°C2/6°C
4°C2/6°C
2°C-4/8°C
4°C-1/10°C
5°C1/9°C
2°C-6/8°C
3°C-2/6°C
3°C-4/7°C
1°C-3/7°C
0°C-5/7°C
-2°C-8/2°C
0°C-1/2°C
-1°C-2/0°C
1°C-5/6°C
3°C-2/6°C
6°C3/9°C
3°C-1/10°C
0°C-4/4°C
0°C-4/5°C
-2°C-6/2°C
-4°C-11/2°C
-3°C-7/2°C
-1°C-8/3°C
-2°C-6/-1°C
-1°C-6/4°C
-8°C-13/-2°C
--°C/°C
40AQI
38AQI
42AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Range Road 35, Alberta Beach, Alberta, Canada
84%
202
15%
37
0.8%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 325 ngày trong năm 2025 (Còn lại 40 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 325 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Range Road 35, Alberta Beach, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
23AQI
17AQI
31AQI
27AQI
27AQI
22AQI
19AQI
17AQI
22AQI
18AQI
21AQI
28AQI
26AQI
19AQI
20AQI
25AQI
20AQI
17AQI
19AQI
20AQI
17AQI
17AQI
19AQI
17AQI
15AQI
22AQI
15AQI
15AQI
15AQI
23AQI
34AQI
17AQI
16AQI
16AQI
14AQI
22AQI
27AQI
35AQI
17AQI
13AQI
25AQI
30AQI
18AQI
17AQI
22AQI
28AQI
30AQI
25AQI
21AQI
19AQI
35AQI
26AQI
25AQI
20AQI
18AQI
25AQI
24AQI
19AQI
22AQI
25AQI
27AQI
24AQI
24AQI
40AQI
24AQI
31AQI
25AQI
28AQI
33AQI
37AQI
37AQI
31AQI
47AQI
46AQI
48AQI
50AQI
57AQI
54AQI
52AQI
32AQI
28AQI
29AQI
33AQI
33AQI
28AQI
28AQI
26AQI
25AQI
32AQI
34AQI
33AQI
29AQI
24AQI
20AQI
15AQI
18AQI
22AQI
28AQI
24AQI
17AQI
24AQI
21AQI
21AQI
23AQI
22AQI
21AQI
27AQI
26AQI
21AQI
23AQI
31AQI
37AQI
39AQI
40AQI
40AQI
40AQI
47AQI
34AQI
33AQI
31AQI
23AQI
33AQI
36AQI
34AQI
36AQI
37AQI
38AQI
48AQI
50AQI
42AQI
34AQI
32AQI
29AQI
26AQI
26AQI
30AQI
36AQI
18AQI
23AQI
21AQI
21AQI
29AQI
29AQI
20AQI
21AQI
27AQI
26AQI
17AQI
28AQI
36AQI
43AQI
51AQI
54AQI
56AQI
57AQI
58AQI
56AQI
53AQI
71AQI
88AQI
117AQI
107AQI
64AQI
75AQI
82AQI
81AQI
77AQI
70AQI
65AQI
71AQI
64AQI
56AQI
51AQI
39AQI
51AQI
55AQI
49AQI
59AQI
58AQI
32AQI
32AQI
24AQI
34AQI
29AQI
28AQI
26AQI
24AQI
48AQI
85AQI
59AQI
50AQI
25AQI
21AQI
17AQI
47AQI
33AQI
47AQI
61AQI
48AQI
27AQI
28AQI
38AQI
42AQI
50AQI
37AQI
26AQI
36AQI
42AQI
57AQI
53AQI
40AQI
47AQI
34AQI
30AQI
23AQI
20AQI
26AQI
26AQI
46AQI
37AQI
22AQI
21AQI
34AQI
40AQI
44AQI
60AQI
44AQI
47AQI
32AQI
29AQI
32AQI
44AQI
30AQI
41AQI
49AQI
54AQI
60AQI
37AQI
61AQI
53AQI
26AQI
20AQI
24AQI
34AQI
30AQI
35AQI
58AQI
39AQI
41AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 958AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 420AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Range Road 35's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .