Phân tích chất lượng không khí lịch sử Stony Mountain Road, Anzac, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Stony Mountain Road, Anzac, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 11 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Nov - 12th Nov 2025
Stony Mountain Road, Anzac, Alberta, Canada
8 AM11th Nov 2025
5 PM
7 AM12th Nov 2025
13AQI
8AQI
17AQI
10AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Stony Mountain Road đã đạt điểm cao nhất là 17 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 8, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 11th Nov và 12th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Stony Mountain Road, Anzac, Alberta, Canada
1°C-2/5°C
4°C1/8°C
6°C2/11°C
9°C3/12°C
9°C6/11°C
7°C4/11°C
4°C2/6°C
4°C3/5°C
6°C4/9°C
5°C0/8°C
7°C3/12°C
7°C4/11°C
6°C3/8°C
4°C2/7°C
1°C0/1°C
1°C0/2°C
0°C-1/2°C
1°C-1/3°C
0°C-4/2°C
5°C1/9°C
3°C0/6°C
2°C0/5°C
0°C-2/2°C
-2°C-6/0°C
-3°C-5/-3°C
-6°C-8/-5°C
-5°C-7/-2°C
-1°C-3/1°C
3°C0/7°C
1°C-1/3°C
--°C/°C
25AQI
21AQI
21AQI
18AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Stony Mountain Road, Anzac, Alberta, Canada
83%
193
16%
38
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 316 ngày trong năm 2025 (Còn lại 49 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 316 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Stony Mountain Road, Anzac, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
20AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
15AQI
15AQI
15AQI
18AQI
17AQI
15AQI
17AQI
16AQI
17AQI
20AQI
18AQI
16AQI
18AQI
18AQI
21AQI
15AQI
14AQI
13AQI
15AQI
15AQI
18AQI
23AQI
20AQI
17AQI
13AQI
14AQI
15AQI
19AQI
21AQI
25AQI
12AQI
15AQI
19AQI
15AQI
15AQI
16AQI
16AQI
21AQI
21AQI
25AQI
17AQI
14AQI
14AQI
19AQI
19AQI
13AQI
22AQI
25AQI
19AQI
16AQI
15AQI
18AQI
25AQI
19AQI
34AQI
36AQI
29AQI
37AQI
43AQI
21AQI
28AQI
44AQI
45AQI
52AQI
22AQI
56AQI
79AQI
57AQI
45AQI
42AQI
56AQI
60AQI
50AQI
38AQI
33AQI
25AQI
25AQI
16AQI
15AQI
32AQI
39AQI
38AQI
33AQI
27AQI
26AQI
26AQI
27AQI
21AQI
21AQI
20AQI
23AQI
33AQI
36AQI
34AQI
21AQI
18AQI
20AQI
34AQI
26AQI
29AQI
27AQI
22AQI
33AQI
51AQI
64AQI
64AQI
70AQI
59AQI
40AQI
35AQI
44AQI
42AQI
44AQI
46AQI
49AQI
54AQI
50AQI
49AQI
53AQI
56AQI
39AQI
35AQI
41AQI
34AQI
42AQI
50AQI
60AQI
46AQI
36AQI
30AQI
34AQI
25AQI
22AQI
18AQI
18AQI
15AQI
18AQI
23AQI
18AQI
30AQI
32AQI
37AQI
33AQI
40AQI
55AQI
56AQI
60AQI
58AQI
55AQI
84AQI
79AQI
105AQI
78AQI
50AQI
65AQI
62AQI
77AQI
71AQI
73AQI
50AQI
72AQI
68AQI
56AQI
47AQI
54AQI
56AQI
53AQI
40AQI
38AQI
50AQI
44AQI
25AQI
27AQI
70AQI
43AQI
34AQI
57AQI
39AQI
56AQI
53AQI
34AQI
40AQI
28AQI
34AQI
22AQI
35AQI
36AQI
30AQI
33AQI
38AQI
26AQI
27AQI
33AQI
31AQI
36AQI
26AQI
27AQI
34AQI
29AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
23AQI
16AQI
19AQI
24AQI
13AQI
22AQI
24AQI
16AQI
14AQI
12AQI
14AQI
18AQI
18AQI
12AQI
13AQI
25AQI
21AQI
12AQI
11AQI
18AQI
17AQI
20AQI
38AQI
38AQI
38AQI
57AQI
28AQI
16AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 957AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1116AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Stony Mountain Road's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .