Phân tích chất lượng không khí lịch sử Beaverlodge, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Beaverlodge, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Oct - 7th Oct 2025
Beaverlodge, Alberta, Canada
7 AM6th Oct 2025
7 PM
6 AM7th Oct 2025
40AQI
21AQI
22AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Beaverlodge đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Oct và 7th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Beaverlodge, Alberta, Canada
--°C/°C
19°C11/27°C
19°C14/26°C
18°C12/25°C
19°C11/27°C
20°C14/26°C
18°C13/23°C
17°C12/25°C
15°C9/22°C
16°C8/25°C
19°C9/28°C
13°C8/19°C
13°C7/21°C
15°C9/23°C
12°C10/16°C
12°C8/17°C
12°C8/16°C
11°C7/17°C
8°C4/13°C
9°C6/13°C
9°C4/14°C
7°C2/13°C
10°C5/15°C
9°C7/12°C
9°C5/11°C
9°C3/16°C
10°C7/13°C
6°C1/10°C
6°C1/13°C
10°C5/15°C
10°C6/14°C
39AQI
36AQI
41AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Beaverlodge, Alberta, Canada
87%
171
11%
21
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 281 ngày trong năm 2025 (Còn lại 84 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 281 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Beaverlodge, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
46AQI
27AQI
18AQI
21AQI
29AQI
43AQI
32AQI
28AQI
26AQI
27AQI
26AQI
21AQI
21AQI
16AQI
20AQI
21AQI
21AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
19AQI
20AQI
17AQI
15AQI
15AQI
13AQI
14AQI
17AQI
25AQI
29AQI
14AQI
20AQI
14AQI
14AQI
23AQI
27AQI
22AQI
14AQI
13AQI
17AQI
18AQI
15AQI
14AQI
16AQI
15AQI
19AQI
23AQI
18AQI
19AQI
20AQI
19AQI
22AQI
22AQI
13AQI
13AQI
17AQI
18AQI
22AQI
22AQI
25AQI
15AQI
18AQI
31AQI
19AQI
18AQI
16AQI
22AQI
30AQI
41AQI
25AQI
24AQI
66AQI
37AQI
42AQI
113AQI
110AQI
84AQI
60AQI
47AQI
38AQI
33AQI
36AQI
36AQI
30AQI
21AQI
32AQI
27AQI
32AQI
41AQI
34AQI
24AQI
18AQI
13AQI
14AQI
15AQI
17AQI
17AQI
16AQI
19AQI
25AQI
20AQI
17AQI
18AQI
16AQI
18AQI
21AQI
19AQI
17AQI
24AQI
42AQI
41AQI
41AQI
46AQI
36AQI
37AQI
39AQI
31AQI
31AQI
30AQI
21AQI
34AQI
38AQI
35AQI
39AQI
43AQI
48AQI
53AQI
48AQI
40AQI
27AQI
32AQI
33AQI
24AQI
23AQI
25AQI
24AQI
17AQI
20AQI
20AQI
22AQI
32AQI
27AQI
15AQI
16AQI
19AQI
19AQI
14AQI
26AQI
38AQI
38AQI
42AQI
49AQI
56AQI
55AQI
55AQI
52AQI
49AQI
74AQI
89AQI
120AQI
109AQI
71AQI
84AQI
86AQI
87AQI
73AQI
57AQI
63AQI
79AQI
64AQI
56AQI
39AQI
28AQI
51AQI
39AQI
31AQI
39AQI
40AQI
20AQI
16AQI
15AQI
23AQI
26AQI
12AQI
9AQI
16AQI
21AQI
28AQI
45AQI
25AQI
21AQI
25AQI
24AQI
46AQI
31AQI
20AQI
19AQI
39AQI
29AQI
33AQI
51AQI
31AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 951AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Beaverlodge's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .