Phân tích chất lượng không khí lịch sử Boscombe, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Boscombe, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 8th Oct - 9th Oct 2025
Boscombe, Alberta, Canada
7 AM8th Oct 2025
7 PM
6 AM9th Oct 2025
52AQI
28AQI
46AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Boscombe đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 8th Oct và 9th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Boscombe, Alberta, Canada
19°C8/29°C
19°C11/27°C
18°C10/27°C
18°C8/28°C
19°C9/28°C
17°C11/25°C
17°C11/26°C
14°C5/23°C
15°C6/25°C
15°C8/26°C
14°C10/21°C
18°C9/28°C
17°C8/27°C
14°C5/22°C
14°C5/24°C
11°C7/18°C
10°C1/20°C
11°C7/18°C
11°C3/19°C
11°C6/16°C
15°C8/26°C
15°C9/22°C
11°C9/12°C
9°C3/17°C
10°C4/19°C
8°C3/12°C
4°C-5/12°C
5°C-1/8°C
13°C5/24°C
9°C4/14°C
--°C/°C
35AQI
33AQI
37AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Boscombe, Alberta, Canada
87%
171
13%
25
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 282 ngày trong năm 2025 (Còn lại 83 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 282 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Boscombe, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
34AQI
21AQI
17AQI
20AQI
20AQI
25AQI
36AQI
23AQI
17AQI
19AQI
16AQI
20AQI
20AQI
24AQI
15AQI
17AQI
18AQI
18AQI
20AQI
18AQI
18AQI
16AQI
18AQI
20AQI
17AQI
16AQI
14AQI
16AQI
14AQI
14AQI
18AQI
23AQI
16AQI
17AQI
12AQI
14AQI
14AQI
25AQI
27AQI
16AQI
13AQI
18AQI
15AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
35AQI
27AQI
28AQI
17AQI
22AQI
22AQI
19AQI
15AQI
17AQI
20AQI
22AQI
26AQI
13AQI
12AQI
14AQI
22AQI
23AQI
30AQI
26AQI
22AQI
21AQI
25AQI
36AQI
30AQI
38AQI
26AQI
44AQI
43AQI
54AQI
65AQI
57AQI
47AQI
56AQI
56AQI
36AQI
31AQI
27AQI
39AQI
27AQI
34AQI
21AQI
19AQI
26AQI
40AQI
34AQI
38AQI
35AQI
20AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
20AQI
18AQI
22AQI
26AQI
26AQI
30AQI
30AQI
30AQI
33AQI
24AQI
16AQI
23AQI
32AQI
41AQI
44AQI
45AQI
51AQI
53AQI
50AQI
35AQI
37AQI
47AQI
30AQI
37AQI
36AQI
46AQI
45AQI
40AQI
42AQI
52AQI
50AQI
39AQI
33AQI
34AQI
27AQI
25AQI
27AQI
34AQI
28AQI
21AQI
24AQI
19AQI
21AQI
21AQI
15AQI
18AQI
18AQI
19AQI
21AQI
16AQI
27AQI
27AQI
29AQI
33AQI
43AQI
52AQI
51AQI
53AQI
51AQI
45AQI
74AQI
83AQI
109AQI
84AQI
41AQI
50AQI
59AQI
75AQI
73AQI
75AQI
65AQI
68AQI
65AQI
38AQI
30AQI
35AQI
49AQI
53AQI
45AQI
48AQI
53AQI
28AQI
21AQI
20AQI
26AQI
29AQI
17AQI
18AQI
24AQI
43AQI
57AQI
43AQI
46AQI
23AQI
22AQI
26AQI
39AQI
37AQI
23AQI
18AQI
20AQI
35AQI
34AQI
31AQI
50AQI
37AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 950AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 418AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Boscombe's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .