Phân tích chất lượng không khí lịch sử Carrot Creek, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Carrot Creek, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Oct - 8th Oct 2025
Carrot Creek, Alberta, Canada
7 AM7th Oct 2025
7 PM
6 AM8th Oct 2025
53AQI
24AQI
50AQI
12AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Carrot Creek đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 7th Oct và 8th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Carrot Creek, Alberta, Canada
--°C/°C
20°C14/26°C
18°C13/24°C
18°C10/25°C
19°C12/26°C
19°C12/25°C
18°C11/23°C
17°C14/22°C
16°C9/24°C
17°C9/25°C
15°C12/18°C
14°C9/20°C
17°C11/24°C
14°C11/16°C
13°C7/19°C
14°C10/19°C
10°C6/15°C
10°C3/16°C
11°C7/16°C
9°C6/13°C
9°C2/15°C
12°C6/18°C
11°C8/12°C
12°C8/17°C
10°C2/17°C
11°C6/14°C
7°C4/8°C
6°C0/12°C
8°C4/12°C
12°C7/19°C
6°C4/7°C
45AQI
40AQI
49AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Carrot Creek, Alberta, Canada
85%
167
14%
28
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 282 ngày trong năm 2025 (Còn lại 83 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 282 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Carrot Creek, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
20AQI
16AQI
24AQI
28AQI
30AQI
28AQI
19AQI
18AQI
23AQI
24AQI
30AQI
30AQI
19AQI
21AQI
23AQI
25AQI
22AQI
19AQI
25AQI
21AQI
18AQI
18AQI
20AQI
20AQI
16AQI
17AQI
15AQI
19AQI
25AQI
25AQI
37AQI
20AQI
24AQI
17AQI
15AQI
26AQI
27AQI
34AQI
16AQI
14AQI
23AQI
23AQI
21AQI
20AQI
23AQI
22AQI
29AQI
24AQI
25AQI
18AQI
32AQI
27AQI
25AQI
18AQI
15AQI
14AQI
22AQI
23AQI
22AQI
23AQI
26AQI
22AQI
26AQI
36AQI
25AQI
25AQI
14AQI
22AQI
26AQI
38AQI
34AQI
29AQI
41AQI
46AQI
46AQI
53AQI
55AQI
63AQI
55AQI
29AQI
26AQI
28AQI
35AQI
37AQI
27AQI
27AQI
27AQI
29AQI
38AQI
37AQI
36AQI
28AQI
22AQI
16AQI
15AQI
18AQI
18AQI
22AQI
21AQI
17AQI
27AQI
19AQI
18AQI
23AQI
21AQI
21AQI
27AQI
26AQI
20AQI
24AQI
30AQI
37AQI
38AQI
41AQI
34AQI
35AQI
49AQI
35AQI
36AQI
35AQI
27AQI
34AQI
36AQI
37AQI
40AQI
40AQI
41AQI
51AQI
49AQI
35AQI
29AQI
27AQI
25AQI
20AQI
19AQI
26AQI
32AQI
19AQI
22AQI
21AQI
20AQI
25AQI
28AQI
20AQI
22AQI
28AQI
26AQI
16AQI
26AQI
35AQI
46AQI
50AQI
54AQI
55AQI
56AQI
58AQI
55AQI
53AQI
77AQI
83AQI
113AQI
105AQI
69AQI
78AQI
79AQI
78AQI
75AQI
68AQI
66AQI
73AQI
68AQI
57AQI
54AQI
50AQI
52AQI
55AQI
50AQI
59AQI
58AQI
33AQI
28AQI
23AQI
27AQI
27AQI
24AQI
23AQI
23AQI
36AQI
41AQI
40AQI
35AQI
26AQI
21AQI
18AQI
36AQI
22AQI
24AQI
22AQI
23AQI
33AQI
30AQI
34AQI
57AQI
30AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 957AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 422AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Carrot Creek's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .