Phân tích chất lượng không khí lịch sử Chard, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Chard, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Aug - 22nd Aug 2025
Chard, Alberta, Canada
5 AM21st Aug 2025
9 PM
4 AM22nd Aug 2025
18AQI
14AQI
32AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Chard đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 21st Aug và 22nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Chard, Alberta, Canada
18°C11/24°C
19°C13/25°C
18°C14/23°C
18°C12/22°C
13°C9/17°C
14°C7/19°C
18°C9/25°C
23°C16/29°C
25°C19/31°C
25°C19/30°C
26°C19/32°C
26°C20/31°C
19°C17/19°C
21°C15/28°C
22°C15/28°C
19°C14/24°C
18°C15/21°C
20°C13/25°C
19°C16/23°C
19°C14/23°C
17°C12/21°C
15°C12/17°C
11°C11/12°C
13°C6/17°C
14°C11/19°C
18°C13/25°C
20°C13/26°C
19°C14/25°C
18°C15/22°C
14°C12/17°C
--°C/°C
41AQI
39AQI
39AQI
39AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Chard, Alberta, Canada
87%
129
13%
19
0.6%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 234 ngày trong năm 2025 (Còn lại 131 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 234 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Chard, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
15AQI
15AQI
20AQI
16AQI
20AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
16AQI
14AQI
14AQI
17AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
16AQI
18AQI
16AQI
16AQI
14AQI
14AQI
14AQI
16AQI
20AQI
16AQI
23AQI
17AQI
17AQI
14AQI
14AQI
15AQI
20AQI
21AQI
23AQI
13AQI
20AQI
20AQI
17AQI
14AQI
20AQI
19AQI
25AQI
20AQI
24AQI
21AQI
16AQI
14AQI
19AQI
17AQI
11AQI
19AQI
21AQI
20AQI
18AQI
16AQI
18AQI
24AQI
23AQI
37AQI
39AQI
29AQI
36AQI
40AQI
27AQI
26AQI
47AQI
46AQI
57AQI
24AQI
57AQI
105AQI
82AQI
56AQI
51AQI
62AQI
61AQI
49AQI
37AQI
38AQI
30AQI
30AQI
19AQI
18AQI
33AQI
43AQI
40AQI
33AQI
27AQI
25AQI
24AQI
25AQI
19AQI
23AQI
20AQI
21AQI
28AQI
34AQI
37AQI
23AQI
19AQI
19AQI
35AQI
26AQI
30AQI
30AQI
25AQI
37AQI
56AQI
66AQI
65AQI
73AQI
67AQI
47AQI
46AQI
49AQI
48AQI
45AQI
47AQI
47AQI
54AQI
54AQI
52AQI
55AQI
56AQI
42AQI
36AQI
45AQI
37AQI
40AQI
51AQI
60AQI
49AQI
39AQI
39AQI
37AQI
24AQI
21AQI
17AQI
18AQI
17AQI
20AQI
23AQI
18AQI
17AQI
16AQI
20AQI
42AQI
40AQI
35AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 416AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Chard's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .