Phân tích chất lượng không khí lịch sử Edmonton, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Edmonton, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Edmonton, Alberta, Canada
82%
223
18%
48
0.7%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Edmonton, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
39AQI
51AQI
39AQI
21AQI
34AQI
59AQI
61AQI
31AQI
37AQI
42AQI
24AQI
37AQI
25AQI
27AQI
25AQI
27AQI
21AQI
22AQI
53AQI
48AQI
29AQI
26AQI
32AQI
19AQI
32AQI
35AQI
30AQI
24AQI
40AQI
35AQI
24AQI
26AQI
22AQI
30AQI
63AQI
60AQI
34AQI
32AQI
56AQI
24AQI
30AQI
27AQI
56AQI
57AQI
26AQI
36AQI
52AQI
36AQI
24AQI
30AQI
52AQI
49AQI
47AQI
25AQI
27AQI
43AQI
35AQI
27AQI
23AQI
41AQI
53AQI
26AQI
33AQI
40AQI
36AQI
32AQI
28AQI
38AQI
39AQI
44AQI
31AQI
31AQI
21AQI
24AQI
20AQI
46AQI
42AQI
28AQI
46AQI
38AQI
29AQI
18AQI
21AQI
25AQI
39AQI
33AQI
24AQI
35AQI
35AQI
33AQI
41AQI
27AQI
24AQI
36AQI
31AQI
36AQI
37AQI
44AQI
27AQI
33AQI
31AQI
25AQI
19AQI
32AQI
27AQI
21AQI
19AQI
25AQI
22AQI
19AQI
27AQI
27AQI
26AQI
33AQI
31AQI
44AQI
27AQI
28AQI
25AQI
19AQI
31AQI
38AQI
45AQI
25AQI
17AQI
29AQI
33AQI
30AQI
28AQI
33AQI
37AQI
46AQI
44AQI
35AQI
27AQI
42AQI
31AQI
32AQI
24AQI
29AQI
31AQI
36AQI
25AQI
22AQI
19AQI
23AQI
28AQI
25AQI
38AQI
29AQI
34AQI
31AQI
30AQI
39AQI
47AQI
47AQI
30AQI
45AQI
49AQI
54AQI
60AQI
60AQI
63AQI
65AQI
51AQI
45AQI
44AQI
44AQI
45AQI
41AQI
40AQI
38AQI
37AQI
43AQI
46AQI
43AQI
40AQI
35AQI
26AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
20AQI
26AQI
25AQI
28AQI
23AQI
24AQI
26AQI
31AQI
28AQI
25AQI
26AQI
34AQI
37AQI
41AQI
44AQI
49AQI
49AQI
51AQI
50AQI
48AQI
51AQI
40AQI
45AQI
48AQI
50AQI
53AQI
53AQI
50AQI
55AQI
52AQI
42AQI
39AQI
40AQI
32AQI
28AQI
31AQI
37AQI
39AQI
19AQI
24AQI
21AQI
21AQI
28AQI
25AQI
21AQI
20AQI
27AQI
29AQI
19AQI
34AQI
38AQI
43AQI
53AQI
56AQI
57AQI
59AQI
60AQI
55AQI
54AQI
74AQI
95AQI
114AQI
112AQI
60AQI
65AQI
88AQI
89AQI
79AQI
74AQI
69AQI
72AQI
63AQI
51AQI
50AQI
43AQI
50AQI
56AQI
54AQI
58AQI
60AQI
37AQI
34AQI
28AQI
32AQI
30AQI
21AQI
21AQI
32AQI
51AQI
34AQI
37AQI
33AQI
29AQI
31AQI
43AQI
37AQI
37AQI
59AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 959AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 429AQI
202435AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 855AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
202350AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 783AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 225AQI
202230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 941AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202130AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 762AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 918AQI
202023AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1131AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1018AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Edmonton's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của 20.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (23), 2021 (30), 2022 (30), 2023 (50), 2024 (35).