Phân tích chất lượng không khí lịch sử Syncrude UE1, Fort McKay, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Syncrude UE1, Fort McKay, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 56 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Sep - 17th Sep 2025
Syncrude UE1, Fort McKay, Alberta, Canada
6 AM16th Sep 2025
8 PM
5 AM17th Sep 2025
64AQI
56AQI
57AQI
43AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Syncrude UE1 đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 43, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Sep và 17th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Syncrude UE1, Fort McKay, Alberta, Canada
17°C10/24°C
18°C12/25°C
17°C12/23°C
12°C10/13°C
15°C10/21°C
17°C10/24°C
19°C11/28°C
21°C14/28°C
22°C15/30°C
22°C15/31°C
24°C16/34°C
23°C16/31°C
24°C16/33°C
17°C11/21°C
14°C8/19°C
12°C5/19°C
13°C8/22°C
13°C8/17°C
12°C5/20°C
14°C6/24°C
16°C11/23°C
14°C7/22°C
18°C9/29°C
18°C12/25°C
17°C9/26°C
20°C12/29°C
20°C13/29°C
17°C13/23°C
18°C12/26°C
15°C9/21°C
--°C/°C
57AQI
55AQI
63AQI
52AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Syncrude UE1, Fort McKay, Alberta, Canada
77%
135
23%
40
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 260 ngày trong năm 2025 (Còn lại 105 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 260 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Syncrude UE1, Fort McKay, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
12AQI
22AQI
56AQI
47AQI
55AQI
48AQI
38AQI
26AQI
18AQI
30AQI
39AQI
37AQI
42AQI
42AQI
45AQI
23AQI
27AQI
15AQI
17AQI
25AQI
29AQI
14AQI
16AQI
22AQI
16AQI
14AQI
20AQI
20AQI
15AQI
26AQI
36AQI
38AQI
23AQI
23AQI
18AQI
25AQI
24AQI
29AQI
36AQI
27AQI
14AQI
23AQI
38AQI
23AQI
21AQI
28AQI
27AQI
41AQI
28AQI
40AQI
22AQI
23AQI
22AQI
29AQI
31AQI
21AQI
21AQI
34AQI
26AQI
23AQI
28AQI
32AQI
33AQI
29AQI
43AQI
37AQI
27AQI
41AQI
37AQI
17AQI
32AQI
42AQI
41AQI
38AQI
20AQI
57AQI
54AQI
31AQI
28AQI
35AQI
44AQI
53AQI
51AQI
42AQI
32AQI
30AQI
36AQI
32AQI
30AQI
38AQI
44AQI
46AQI
42AQI
36AQI
36AQI
35AQI
28AQI
23AQI
25AQI
24AQI
24AQI
39AQI
44AQI
44AQI
30AQI
22AQI
28AQI
38AQI
25AQI
35AQI
27AQI
29AQI
43AQI
50AQI
62AQI
58AQI
64AQI
44AQI
28AQI
35AQI
58AQI
46AQI
53AQI
46AQI
50AQI
55AQI
56AQI
58AQI
56AQI
56AQI
39AQI
36AQI
42AQI
42AQI
48AQI
47AQI
55AQI
54AQI
37AQI
28AQI
34AQI
30AQI
31AQI
25AQI
20AQI
22AQI
24AQI
32AQI
24AQI
32AQI
36AQI
51AQI
54AQI
55AQI
61AQI
63AQI
60AQI
56AQI
56AQI
72AQI
67AQI
87AQI
63AQI
50AQI
73AQI
67AQI
85AQI
69AQI
63AQI
48AQI
66AQI
67AQI
53AQI
55AQI
56AQI
40AQI
26AQI
28AQI
38AQI
41AQI
42AQI
65AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 965AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 426AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Syncrude UE1's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .