Phân tích chất lượng không khí lịch sử 49 Street, Gibbons, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
49 Street, Gibbons, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
49 Street, Gibbons, Alberta, Canada
5 AM3rd Aug 2025
9 PM
4 AM4th Aug 2025
56AQI
34AQI
42AQI
34AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 49 Street đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 34, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
49 Street, Gibbons, Alberta, Canada
17°C5/27°C
17°C13/21°C
18°C7/28°C
24°C14/34°C
18°C12/24°C
16°C9/22°C
18°C6/29°C
20°C12/28°C
19°C12/24°C
17°C12/21°C
15°C5/24°C
17°C8/24°C
18°C8/26°C
19°C9/26°C
14°C12/16°C
16°C12/22°C
13°C7/18°C
12°C4/19°C
14°C5/23°C
19°C11/29°C
18°C12/24°C
15°C7/23°C
16°C11/19°C
16°C7/21°C
19°C10/28°C
23°C12/31°C
24°C14/32°C
24°C14/33°C
23°C14/32°C
20°C14/28°C
--°C/°C
40AQI
40AQI
38AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
49 Street, Gibbons, Alberta, Canada
90%
118
10%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
49 Street, Gibbons, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
19AQI
17AQI
25AQI
33AQI
28AQI
34AQI
20AQI
16AQI
19AQI
23AQI
32AQI
25AQI
24AQI
16AQI
19AQI
20AQI
18AQI
19AQI
23AQI
20AQI
16AQI
16AQI
20AQI
20AQI
16AQI
16AQI
18AQI
15AQI
18AQI
22AQI
31AQI
16AQI
18AQI
15AQI
15AQI
19AQI
28AQI
36AQI
18AQI
14AQI
20AQI
24AQI
20AQI
17AQI
23AQI
27AQI
39AQI
35AQI
26AQI
22AQI
32AQI
22AQI
25AQI
21AQI
26AQI
24AQI
32AQI
20AQI
17AQI
14AQI
18AQI
29AQI
22AQI
36AQI
29AQI
27AQI
27AQI
27AQI
42AQI
44AQI
47AQI
22AQI
45AQI
48AQI
53AQI
56AQI
59AQI
58AQI
65AQI
45AQI
31AQI
32AQI
39AQI
44AQI
34AQI
33AQI
27AQI
23AQI
39AQI
41AQI
42AQI
36AQI
29AQI
24AQI
17AQI
18AQI
20AQI
21AQI
21AQI
19AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
29AQI
24AQI
21AQI
28AQI
34AQI
35AQI
40AQI
47AQI
52AQI
51AQI
52AQI
47AQI
44AQI
53AQI
35AQI
44AQI
48AQI
52AQI
53AQI
50AQI
45AQI
53AQI
53AQI
47AQI
23AQI
20AQI
25AQI
38AQI
35AQI
51AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 420AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
49 Street's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .