Phân tích chất lượng không khí lịch sử 49 Street, Gibbons, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
49 Street, Gibbons, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Sep - 19th Sep 2025
49 Street, Gibbons, Alberta, Canada
6 AM18th Sep 2025
8 PM
5 AM19th Sep 2025
61AQI
56AQI
60AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 49 Street đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Sep và 19th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
49 Street, Gibbons, Alberta, Canada
17°C10/25°C
13°C7/19°C
15°C7/22°C
16°C8/26°C
19°C8/28°C
20°C10/30°C
21°C12/32°C
22°C12/34°C
22°C10/32°C
22°C11/32°C
22°C12/32°C
19°C11/29°C
17°C8/28°C
15°C8/24°C
19°C9/32°C
15°C8/21°C
13°C3/24°C
16°C5/27°C
17°C9/28°C
18°C8/28°C
20°C10/30°C
19°C11/28°C
18°C8/28°C
19°C10/30°C
19°C10/30°C
18°C11/28°C
18°C11/26°C
14°C4/25°C
18°C8/29°C
16°C9/23°C
--°C/°C
64AQI
60AQI
65AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
49 Street, Gibbons, Alberta, Canada
80%
142
19%
33
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 262 ngày trong năm 2025 (Còn lại 103 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 262 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
49 Street, Gibbons, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
19AQI
17AQI
25AQI
33AQI
28AQI
34AQI
20AQI
16AQI
19AQI
23AQI
32AQI
25AQI
24AQI
16AQI
19AQI
20AQI
18AQI
19AQI
23AQI
20AQI
16AQI
16AQI
20AQI
20AQI
16AQI
16AQI
18AQI
15AQI
18AQI
22AQI
31AQI
16AQI
18AQI
15AQI
15AQI
19AQI
28AQI
36AQI
18AQI
14AQI
20AQI
24AQI
20AQI
17AQI
23AQI
27AQI
39AQI
35AQI
26AQI
22AQI
32AQI
22AQI
25AQI
21AQI
26AQI
24AQI
32AQI
20AQI
17AQI
14AQI
18AQI
29AQI
22AQI
36AQI
29AQI
27AQI
27AQI
27AQI
42AQI
44AQI
47AQI
22AQI
45AQI
48AQI
53AQI
56AQI
59AQI
58AQI
65AQI
45AQI
31AQI
32AQI
39AQI
44AQI
34AQI
33AQI
27AQI
23AQI
39AQI
41AQI
42AQI
36AQI
29AQI
24AQI
17AQI
18AQI
20AQI
21AQI
21AQI
19AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
29AQI
24AQI
21AQI
28AQI
34AQI
35AQI
40AQI
47AQI
52AQI
51AQI
52AQI
47AQI
44AQI
53AQI
35AQI
44AQI
48AQI
52AQI
53AQI
50AQI
45AQI
53AQI
53AQI
44AQI
38AQI
40AQI
30AQI
25AQI
35AQI
40AQI
33AQI
21AQI
25AQI
20AQI
22AQI
27AQI
22AQI
22AQI
18AQI
22AQI
24AQI
15AQI
28AQI
35AQI
41AQI
49AQI
54AQI
56AQI
57AQI
58AQI
56AQI
53AQI
74AQI
96AQI
114AQI
111AQI
57AQI
60AQI
85AQI
87AQI
79AQI
75AQI
66AQI
74AQI
66AQI
52AQI
44AQI
39AQI
52AQI
55AQI
23AQI
20AQI
25AQI
38AQI
35AQI
36AQI
71AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 971AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 420AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
49 Street's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .