Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gibbons, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Gibbons, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Gibbons, Alberta, Canada
7 AM10th Oct 2025
7 PM
6 AM11th Oct 2025
66AQI
52AQI
53AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gibbons đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Gibbons, Alberta, Canada
--°C/°C
19°C10/30°C
19°C10/30°C
18°C11/28°C
18°C11/26°C
14°C4/25°C
18°C8/29°C
16°C9/23°C
16°C7/24°C
19°C9/29°C
15°C7/24°C
14°C4/24°C
15°C7/24°C
10°C4/20°C
12°C4/20°C
13°C6/20°C
11°C4/16°C
10°C4/19°C
15°C8/23°C
14°C7/20°C
12°C8/14°C
9°C1/19°C
11°C4/19°C
8°C4/16°C
5°C-4/14°C
7°C1/10°C
13°C5/24°C
9°C4/14°C
6°C-5/16°C
9°C-1/21°C
8°C2/12°C
46AQI
44AQI
53AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gibbons, Alberta, Canada
79%
157
21%
41
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 285 ngày trong năm 2025 (Còn lại 80 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 285 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gibbons, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
19AQI
17AQI
25AQI
33AQI
28AQI
34AQI
20AQI
16AQI
19AQI
23AQI
32AQI
25AQI
24AQI
16AQI
19AQI
20AQI
18AQI
19AQI
23AQI
20AQI
16AQI
16AQI
20AQI
20AQI
16AQI
16AQI
18AQI
15AQI
18AQI
22AQI
31AQI
16AQI
18AQI
15AQI
15AQI
19AQI
28AQI
36AQI
18AQI
14AQI
20AQI
24AQI
20AQI
17AQI
23AQI
27AQI
39AQI
35AQI
26AQI
22AQI
32AQI
22AQI
25AQI
21AQI
26AQI
24AQI
32AQI
20AQI
17AQI
14AQI
18AQI
29AQI
22AQI
36AQI
29AQI
27AQI
27AQI
27AQI
42AQI
44AQI
47AQI
22AQI
45AQI
48AQI
53AQI
56AQI
59AQI
58AQI
65AQI
45AQI
31AQI
32AQI
39AQI
44AQI
34AQI
33AQI
27AQI
23AQI
39AQI
41AQI
42AQI
36AQI
29AQI
24AQI
17AQI
18AQI
20AQI
21AQI
21AQI
19AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
29AQI
24AQI
21AQI
28AQI
34AQI
35AQI
40AQI
47AQI
52AQI
51AQI
52AQI
47AQI
44AQI
53AQI
35AQI
44AQI
48AQI
52AQI
53AQI
50AQI
45AQI
53AQI
53AQI
44AQI
38AQI
40AQI
30AQI
25AQI
35AQI
40AQI
33AQI
21AQI
25AQI
20AQI
22AQI
27AQI
22AQI
22AQI
18AQI
22AQI
24AQI
15AQI
28AQI
35AQI
41AQI
49AQI
54AQI
56AQI
57AQI
58AQI
56AQI
53AQI
74AQI
96AQI
114AQI
111AQI
57AQI
60AQI
85AQI
87AQI
79AQI
75AQI
66AQI
74AQI
66AQI
52AQI
44AQI
39AQI
52AQI
56AQI
52AQI
59AQI
59AQI
33AQI
29AQI
23AQI
30AQI
33AQI
25AQI
17AQI
26AQI
48AQI
100AQI
57AQI
53AQI
24AQI
29AQI
37AQI
50AQI
34AQI
55AQI
57AQI
43AQI
23AQI
20AQI
25AQI
38AQI
35AQI
36AQI
57AQI
49AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 957AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 420AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Gibbons's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .