Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gibbons, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Gibbons, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 22 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Aug - 20th Aug 2025
Gibbons, Alberta, Canada
5 AM19th Aug 2025
9 PM
4 AM20th Aug 2025
28AQI
19AQI
37AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gibbons đã đạt điểm cao nhất là 37 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 19th Aug và 20th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Gibbons, Alberta, Canada
13°C7/18°C
12°C4/19°C
14°C5/23°C
19°C11/29°C
18°C12/24°C
15°C7/23°C
16°C11/19°C
16°C7/21°C
19°C10/28°C
23°C12/31°C
24°C14/32°C
24°C14/33°C
23°C14/32°C
20°C14/28°C
18°C14/23°C
19°C11/28°C
21°C11/30°C
16°C14/17°C
16°C12/20°C
18°C11/27°C
20°C16/25°C
20°C13/26°C
22°C15/29°C
16°C13/17°C
14°C10/18°C
10°C7/13°C
15°C10/25°C
16°C8/25°C
18°C10/27°C
18°C9/28°C
--°C/°C
37AQI
37AQI
38AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gibbons, Alberta, Canada
91%
134
9%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 232 ngày trong năm 2025 (Còn lại 133 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 232 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gibbons, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
19AQI
17AQI
25AQI
33AQI
28AQI
34AQI
20AQI
16AQI
19AQI
23AQI
32AQI
25AQI
24AQI
16AQI
19AQI
20AQI
18AQI
19AQI
23AQI
20AQI
16AQI
16AQI
20AQI
20AQI
16AQI
16AQI
18AQI
15AQI
18AQI
22AQI
31AQI
16AQI
18AQI
15AQI
15AQI
19AQI
28AQI
36AQI
18AQI
14AQI
20AQI
24AQI
20AQI
17AQI
23AQI
27AQI
39AQI
35AQI
26AQI
22AQI
32AQI
22AQI
25AQI
21AQI
26AQI
24AQI
32AQI
20AQI
17AQI
14AQI
18AQI
29AQI
22AQI
36AQI
29AQI
27AQI
27AQI
27AQI
42AQI
44AQI
47AQI
22AQI
45AQI
48AQI
53AQI
56AQI
59AQI
58AQI
65AQI
45AQI
31AQI
32AQI
39AQI
44AQI
34AQI
33AQI
27AQI
23AQI
39AQI
41AQI
42AQI
36AQI
29AQI
24AQI
17AQI
18AQI
20AQI
21AQI
21AQI
19AQI
24AQI
22AQI
22AQI
22AQI
21AQI
22AQI
29AQI
24AQI
21AQI
28AQI
34AQI
35AQI
40AQI
47AQI
52AQI
51AQI
52AQI
47AQI
44AQI
53AQI
35AQI
44AQI
48AQI
52AQI
53AQI
50AQI
45AQI
53AQI
53AQI
44AQI
38AQI
40AQI
30AQI
25AQI
35AQI
40AQI
33AQI
21AQI
25AQI
20AQI
22AQI
27AQI
22AQI
22AQI
18AQI
22AQI
23AQI
20AQI
25AQI
38AQI
35AQI
31AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 420AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Gibbons's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .