Phân tích chất lượng không khí lịch sử Grande Prairie Henry Pirker, Grande Prairie, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Grande Prairie Henry Pirker, Grande Prairie, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 61 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
Grande Prairie Henry Pirker, Grande Prairie, Alberta, Canada
7 AM10th Oct 2025
7 PM
6 AM11th Oct 2025
72AQI
47AQI
79AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Grande Prairie Henry Pirker đã đạt điểm cao nhất là 79 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Grande Prairie Henry Pirker, Grande Prairie, Alberta, Canada
19°C10/29°C
18°C13/28°C
18°C14/24°C
20°C14/27°C
16°C10/24°C
16°C7/27°C
19°C10/29°C
15°C8/21°C
13°C6/22°C
16°C9/25°C
12°C9/14°C
12°C6/18°C
12°C7/16°C
12°C6/18°C
9°C5/14°C
10°C6/15°C
10°C4/15°C
7°C2/14°C
12°C5/17°C
11°C9/14°C
9°C4/11°C
9°C3/18°C
10°C7/14°C
6°C2/11°C
6°C-1/15°C
9°C4/16°C
11°C7/17°C
7°C-2/14°C
8°C-1/17°C
11°C2/20°C
--°C/°C
39AQI
32AQI
38AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Grande Prairie Henry Pirker, Grande Prairie, Alberta, Canada
88%
249
11%
31
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Grande Prairie Henry Pirker, Grande Prairie, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
33AQI
36AQI
46AQI
48AQI
45AQI
60AQI
59AQI
26AQI
37AQI
34AQI
21AQI
27AQI
24AQI
25AQI
22AQI
26AQI
23AQI
23AQI
38AQI
44AQI
25AQI
33AQI
25AQI
19AQI
36AQI
27AQI
23AQI
23AQI
25AQI
21AQI
22AQI
22AQI
29AQI
32AQI
46AQI
54AQI
31AQI
37AQI
34AQI
25AQI
36AQI
36AQI
42AQI
34AQI
24AQI
36AQI
46AQI
58AQI
48AQI
38AQI
48AQI
31AQI
36AQI
18AQI
23AQI
42AQI
23AQI
22AQI
23AQI
36AQI
37AQI
26AQI
33AQI
41AQI
29AQI
23AQI
21AQI
32AQI
25AQI
33AQI
20AQI
21AQI
24AQI
19AQI
27AQI
38AQI
40AQI
34AQI
37AQI
26AQI
18AQI
20AQI
17AQI
20AQI
23AQI
19AQI
18AQI
19AQI
27AQI
37AQI
27AQI
26AQI
21AQI
33AQI
29AQI
43AQI
31AQI
24AQI
21AQI
25AQI
24AQI
20AQI
18AQI
20AQI
17AQI
18AQI
21AQI
31AQI
17AQI
19AQI
16AQI
16AQI
15AQI
24AQI
35AQI
32AQI
17AQI
27AQI
14AQI
16AQI
29AQI
39AQI
26AQI
17AQI
17AQI
22AQI
19AQI
16AQI
16AQI
18AQI
17AQI
22AQI
26AQI
19AQI
19AQI
22AQI
21AQI
23AQI
27AQI
14AQI
13AQI
25AQI
21AQI
24AQI
22AQI
24AQI
17AQI
19AQI
33AQI
18AQI
17AQI
18AQI
22AQI
26AQI
38AQI
28AQI
22AQI
57AQI
37AQI
45AQI
109AQI
100AQI
84AQI
63AQI
42AQI
38AQI
38AQI
38AQI
38AQI
31AQI
24AQI
33AQI
33AQI
39AQI
42AQI
34AQI
24AQI
18AQI
13AQI
14AQI
16AQI
19AQI
18AQI
16AQI
19AQI
32AQI
21AQI
18AQI
19AQI
16AQI
18AQI
24AQI
19AQI
17AQI
33AQI
48AQI
41AQI
41AQI
47AQI
35AQI
37AQI
38AQI
36AQI
34AQI
33AQI
23AQI
38AQI
38AQI
37AQI
41AQI
50AQI
50AQI
51AQI
52AQI
41AQI
32AQI
57AQI
36AQI
26AQI
25AQI
26AQI
26AQI
18AQI
19AQI
19AQI
24AQI
31AQI
25AQI
16AQI
17AQI
23AQI
17AQI
14AQI
36AQI
43AQI
45AQI
50AQI
55AQI
59AQI
60AQI
59AQI
56AQI
57AQI
79AQI
99AQI
114AQI
117AQI
80AQI
85AQI
92AQI
95AQI
78AQI
63AQI
68AQI
77AQI
66AQI
60AQI
40AQI
35AQI
56AQI
41AQI
36AQI
47AQI
42AQI
22AQI
18AQI
18AQI
21AQI
25AQI
13AQI
11AQI
18AQI
29AQI
36AQI
45AQI
23AQI
22AQI
25AQI
19AQI
33AQI
27AQI
34AQI
61AQI
31AQI
35AQI
27AQI
23AQI
21AQI
39AQI
31AQI
36AQI
55AQI
33AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 955AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 521AQI
202430AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 415AQI
202357AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 5119AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 224AQI
202226AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1044AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 510AQI
202123AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 744AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 911AQI
202019AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1134AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 814AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Grande Prairie Henry Pirker's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của 22.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (19), 2021 (23), 2022 (26), 2023 (57), 2024 (30).