Phân tích chất lượng không khí lịch sử Genesee, Pemburton Hill, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Genesee, Pemburton Hill, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Genesee, Pemburton Hill, Alberta, Canada
5 AM1st Aug 2025
9 PM
4 AM2nd Aug 2025
58AQI
39AQI
53AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Genesee đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 39, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Genesee, Pemburton Hill, Alberta, Canada
14°C9/18°C
13°C5/20°C
15°C5/23°C
15°C12/20°C
18°C6/26°C
22°C11/32°C
17°C13/22°C
15°C9/21°C
18°C6/27°C
20°C11/27°C
17°C13/24°C
15°C12/19°C
13°C2/21°C
15°C7/22°C
16°C7/22°C
17°C7/23°C
14°C12/18°C
14°C11/18°C
12°C9/16°C
10°C6/14°C
11°C4/22°C
18°C9/26°C
17°C12/21°C
14°C8/19°C
14°C11/18°C
14°C8/18°C
17°C9/26°C
20°C11/28°C
21°C12/29°C
21°C12/30°C
--°C/°C
31AQI
31AQI
29AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Genesee, Pemburton Hill, Alberta, Canada
96%
124
4%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Genesee, Pemburton Hill, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
31AQI
18AQI
22AQI
32AQI
29AQI
27AQI
19AQI
17AQI
22AQI
19AQI
21AQI
35AQI
23AQI
18AQI
22AQI
27AQI
20AQI
18AQI
19AQI
22AQI
17AQI
17AQI
20AQI
20AQI
14AQI
24AQI
14AQI
14AQI
16AQI
37AQI
42AQI
20AQI
18AQI
16AQI
14AQI
23AQI
33AQI
40AQI
22AQI
15AQI
31AQI
32AQI
22AQI
25AQI
31AQI
37AQI
38AQI
26AQI
27AQI
28AQI
36AQI
35AQI
33AQI
29AQI
21AQI
24AQI
30AQI
23AQI
27AQI
29AQI
31AQI
28AQI
29AQI
37AQI
23AQI
33AQI
21AQI
26AQI
29AQI
34AQI
40AQI
27AQI
48AQI
48AQI
55AQI
53AQI
60AQI
63AQI
60AQI
32AQI
31AQI
31AQI
36AQI
40AQI
33AQI
34AQI
32AQI
31AQI
37AQI
38AQI
41AQI
31AQI
24AQI
17AQI
16AQI
18AQI
26AQI
34AQI
28AQI
17AQI
24AQI
22AQI
22AQI
26AQI
25AQI
21AQI
29AQI
23AQI
23AQI
24AQI
32AQI
39AQI
40AQI
38AQI
38AQI
39AQI
45AQI
27AQI
22AQI
27AQI
20AQI
29AQI
33AQI
34AQI
30AQI
31AQI
33AQI
44AQI
29AQI
21AQI
29AQI
36AQI
29AQI
44AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Genesee's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .