Phân tích chất lượng không khí lịch sử Redwater, Alberta, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Redwater, Alberta, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Redwater, Alberta, Canada
7 AM17th Oct 2025
7 PM
6 AM18th Oct 2025
25AQI
21AQI
49AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Redwater đã đạt điểm cao nhất là 49 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Redwater, Alberta, Canada
--°C/°C
16°C7/24°C
18°C9/28°C
15°C8/25°C
14°C5/22°C
14°C7/23°C
11°C6/18°C
10°C1/20°C
12°C7/18°C
11°C5/19°C
11°C4/17°C
15°C8/24°C
14°C8/20°C
11°C10/13°C
9°C4/18°C
10°C4/18°C
8°C3/12°C
5°C-2/13°C
6°C1/9°C
13°C4/24°C
9°C4/13°C
6°C-3/15°C
8°C-1/19°C
7°C2/10°C
1°C-1/3°C
0°C-4/5°C
0°C-5/8°C
3°C-4/10°C
5°C-3/15°C
7°C2/11°C
5°C0/12°C
37AQI
33AQI
47AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Redwater, Alberta, Canada
80%
165
19%
39
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Redwater, Alberta, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
17AQI
17AQI
19AQI
28AQI
27AQI
36AQI
21AQI
16AQI
23AQI
25AQI
34AQI
25AQI
22AQI
16AQI
18AQI
18AQI
19AQI
17AQI
23AQI
20AQI
16AQI
15AQI
20AQI
16AQI
15AQI
15AQI
18AQI
16AQI
21AQI
20AQI
31AQI
16AQI
17AQI
15AQI
15AQI
18AQI
28AQI
34AQI
18AQI
15AQI
23AQI
23AQI
22AQI
18AQI
24AQI
23AQI
39AQI
38AQI
30AQI
23AQI
30AQI
20AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
32AQI
19AQI
18AQI
14AQI
18AQI
32AQI
23AQI
37AQI
29AQI
26AQI
25AQI
27AQI
44AQI
41AQI
48AQI
23AQI
45AQI
45AQI
54AQI
55AQI
60AQI
57AQI
66AQI
54AQI
37AQI
34AQI
39AQI
42AQI
34AQI
34AQI
28AQI
22AQI
38AQI
39AQI
40AQI
39AQI
29AQI
21AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
21AQI
17AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
22AQI
29AQI
24AQI
19AQI
23AQI
30AQI
36AQI
41AQI
46AQI
50AQI
51AQI
51AQI
43AQI
42AQI
54AQI
39AQI
44AQI
48AQI
52AQI
53AQI
52AQI
46AQI
53AQI
53AQI
44AQI
38AQI
41AQI
30AQI
25AQI
34AQI
38AQI
33AQI
21AQI
26AQI
20AQI
20AQI
26AQI
20AQI
22AQI
17AQI
22AQI
24AQI
15AQI
27AQI
28AQI
35AQI
50AQI
52AQI
55AQI
57AQI
59AQI
57AQI
52AQI
73AQI
99AQI
109AQI
110AQI
62AQI
57AQI
86AQI
89AQI
80AQI
74AQI
66AQI
75AQI
67AQI
52AQI
39AQI
37AQI
50AQI
56AQI
55AQI
58AQI
59AQI
35AQI
28AQI
22AQI
30AQI
28AQI
24AQI
17AQI
22AQI
48AQI
111AQI
52AQI
54AQI
22AQI
22AQI
20AQI
21AQI
28AQI
32AQI
53AQI
37AQI
27AQI
31AQI
26AQI
37AQI
38AQI
30AQI
36AQI
21AQI
20AQI
24AQI
38AQI
35AQI
35AQI
57AQI
38AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 957AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 420AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Redwater's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .