Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rumble Street, Burnaby, British Columbia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Rumble Street, Burnaby, British Columbia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Rumble Street, Burnaby, British Columbia, Canada
5 AM12th Aug 2025
8 PM
4 AM13th Aug 2025
28AQI
20AQI
26AQI
15AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rumble Street đã đạt điểm cao nhất là 28 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Rumble Street, Burnaby, British Columbia, Canada
19°C17/23°C
24°C16/32°C
24°C18/31°C
24°C20/30°C
17°C14/19°C
14°C12/15°C
16°C14/21°C
19°C13/24°C
17°C15/19°C
20°C15/26°C
17°C15/20°C
14°C13/16°C
17°C13/20°C
18°C13/24°C
19°C14/26°C
22°C15/30°C
22°C16/30°C
21°C18/26°C
19°C16/24°C
17°C15/21°C
16°C14/19°C
17°C13/19°C
18°C14/22°C
17°C15/20°C
17°C14/21°C
17°C11/21°C
19°C13/24°C
21°C16/30°C
24°C17/32°C
25°C19/31°C
--°C/°C
28AQI
28AQI
29AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rumble Street, Burnaby, British Columbia, Canada
100%
140
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 100%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 100% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rumble Street, Burnaby, British Columbia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
18AQI
23AQI
22AQI
26AQI
31AQI
22AQI
21AQI
19AQI
14AQI
14AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
23AQI
24AQI
23AQI
17AQI
20AQI
18AQI
19AQI
16AQI
17AQI
22AQI
26AQI
38AQI
36AQI
38AQI
27AQI
23AQI
25AQI
31AQI
30AQI
15AQI
15AQI
17AQI
21AQI
26AQI
20AQI
22AQI
22AQI
20AQI
21AQI
23AQI
26AQI
24AQI
23AQI
16AQI
13AQI
19AQI
13AQI
15AQI
18AQI
19AQI
21AQI
21AQI
18AQI
17AQI
24AQI
21AQI
21AQI
19AQI
20AQI
21AQI
24AQI
19AQI
20AQI
19AQI
19AQI
21AQI
26AQI
32AQI
34AQI
41AQI
34AQI
25AQI
27AQI
26AQI
20AQI
18AQI
16AQI
20AQI
21AQI
21AQI
27AQI
39AQI
38AQI
24AQI
19AQI
17AQI
17AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
22AQI
26AQI
24AQI
22AQI
21AQI
17AQI
18AQI
23AQI
20AQI
20AQI
17AQI
22AQI
33AQI
35AQI
37AQI
29AQI
25AQI
30AQI
28AQI
30AQI
28AQI
21AQI
24AQI
29AQI
30AQI
33AQI
35AQI
27AQI
23AQI
22AQI
27AQI
43AQI
44AQI
44AQI
18AQI
20AQI
26AQI
28AQI
22AQI
24AQI
17AQI
22AQI
20AQI
24AQI
25AQI
28AQI
Số ngày
202523AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 828AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 317AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Rumble Street's hàng năm 2025 AQI (23) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .