Phân tích chất lượng không khí lịch sử Grieve Avenue, Courtenay, British Columbia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Grieve Avenue, Courtenay, British Columbia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Oct - 7th Oct 2025
Grieve Avenue, Courtenay, British Columbia, Canada
7 AM6th Oct 2025
7 PM
6 AM7th Oct 2025
42AQI
20AQI
36AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Grieve Avenue đã đạt điểm cao nhất là 42 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Oct và 7th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Grieve Avenue, Courtenay, British Columbia, Canada
17°C15/18°C
16°C15/17°C
17°C14/20°C
17°C15/22°C
17°C15/20°C
16°C14/18°C
16°C14/18°C
15°C14/18°C
15°C13/19°C
17°C13/20°C
17°C14/18°C
16°C13/20°C
17°C14/20°C
16°C15/17°C
15°C12/17°C
15°C12/17°C
16°C13/19°C
15°C13/18°C
13°C10/17°C
13°C10/17°C
13°C12/14°C
13°C11/15°C
14°C13/17°C
14°C12/16°C
13°C11/15°C
13°C12/14°C
12°C10/14°C
13°C10/16°C
13°C10/16°C
13°C9/16°C
--°C/°C
33AQI
28AQI
35AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Grieve Avenue, Courtenay, British Columbia, Canada
94%
184
6%
11
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 280 ngày trong năm 2025 (Còn lại 85 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 280 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Grieve Avenue, Courtenay, British Columbia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
18AQI
19AQI
18AQI
29AQI
22AQI
22AQI
25AQI
28AQI
32AQI
38AQI
29AQI
16AQI
14AQI
19AQI
21AQI
19AQI
23AQI
24AQI
27AQI
19AQI
22AQI
19AQI
23AQI
19AQI
19AQI
18AQI
23AQI
21AQI
28AQI
35AQI
27AQI
27AQI
22AQI
20AQI
20AQI
28AQI
30AQI
17AQI
18AQI
21AQI
24AQI
22AQI
18AQI
22AQI
24AQI
19AQI
18AQI
23AQI
20AQI
22AQI
15AQI
16AQI
14AQI
16AQI
12AQI
15AQI
17AQI
16AQI
18AQI
20AQI
18AQI
16AQI
21AQI
16AQI
18AQI
18AQI
17AQI
21AQI
18AQI
16AQI
17AQI
15AQI
17AQI
19AQI
19AQI
25AQI
28AQI
30AQI
24AQI
19AQI
21AQI
20AQI
20AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
19AQI
21AQI
29AQI
30AQI
20AQI
16AQI
14AQI
20AQI
22AQI
22AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
20AQI
15AQI
18AQI
20AQI
19AQI
19AQI
17AQI
23AQI
32AQI
35AQI
36AQI
30AQI
28AQI
28AQI
27AQI
27AQI
28AQI
21AQI
23AQI
27AQI
30AQI
33AQI
36AQI
31AQI
24AQI
24AQI
26AQI
36AQI
37AQI
38AQI
18AQI
20AQI
26AQI
30AQI
24AQI
26AQI
21AQI
26AQI
32AQI
13AQI
20AQI
25AQI
27AQI
26AQI
31AQI
28AQI
31AQI
46AQI
51AQI
56AQI
56AQI
54AQI
56AQI
49AQI
52AQI
50AQI
46AQI
62AQI
71AQI
75AQI
72AQI
49AQI
35AQI
41AQI
39AQI
38AQI
31AQI
28AQI
34AQI
21AQI
25AQI
41AQI
29AQI
27AQI
31AQI
33AQI
26AQI
31AQI
37AQI
26AQI
31AQI
20AQI
20AQI
17AQI
16AQI
26AQI
36AQI
42AQI
38AQI
39AQI
58AQI
21AQI
23AQI
19AQI
20AQI
25AQI
33AQI
37AQI
40AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1040AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Grieve Avenue's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .