Phân tích chất lượng không khí lịch sử 116 Street, Delta, British Columbia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
116 Street, Delta, British Columbia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 21 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Oct - 7th Oct 2025
116 Street, Delta, British Columbia, Canada
6 AM6th Oct 2025
7 PM
5 AM7th Oct 2025
20AQI
15AQI
19AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 116 Street đã đạt điểm cao nhất là 20 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 6th Oct và 7th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
116 Street, Delta, British Columbia, Canada
17°C15/18°C
18°C16/21°C
18°C16/23°C
18°C16/23°C
16°C14/18°C
17°C15/19°C
16°C14/20°C
16°C15/17°C
16°C12/23°C
21°C14/31°C
20°C16/22°C
17°C14/22°C
16°C12/23°C
15°C12/20°C
17°C13/22°C
15°C10/23°C
16°C9/25°C
15°C11/21°C
13°C8/19°C
14°C9/19°C
15°C12/21°C
16°C12/21°C
15°C14/16°C
15°C13/21°C
15°C12/20°C
15°C12/20°C
12°C8/16°C
13°C11/18°C
12°C7/20°C
12°C6/21°C
--°C/°C
30AQI
27AQI
29AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
116 Street, Delta, British Columbia, Canada
96%
187
4%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 280 ngày trong năm 2025 (Còn lại 85 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 280 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
116 Street, Delta, British Columbia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
23AQI
22AQI
29AQI
33AQI
25AQI
23AQI
18AQI
15AQI
14AQI
16AQI
16AQI
18AQI
18AQI
25AQI
24AQI
28AQI
19AQI
21AQI
21AQI
20AQI
17AQI
21AQI
27AQI
28AQI
42AQI
37AQI
39AQI
27AQI
18AQI
23AQI
35AQI
34AQI
15AQI
15AQI
18AQI
22AQI
25AQI
18AQI
23AQI
23AQI
20AQI
22AQI
24AQI
22AQI
24AQI
22AQI
17AQI
13AQI
19AQI
12AQI
15AQI
18AQI
19AQI
21AQI
21AQI
17AQI
17AQI
25AQI
18AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
24AQI
18AQI
21AQI
19AQI
18AQI
23AQI
24AQI
31AQI
33AQI
39AQI
31AQI
23AQI
25AQI
23AQI
19AQI
17AQI
16AQI
19AQI
21AQI
21AQI
26AQI
38AQI
36AQI
23AQI
17AQI
16AQI
18AQI
21AQI
21AQI
19AQI
17AQI
20AQI
27AQI
24AQI
22AQI
20AQI
16AQI
17AQI
23AQI
19AQI
19AQI
18AQI
22AQI
32AQI
35AQI
37AQI
26AQI
23AQI
29AQI
26AQI
27AQI
24AQI
18AQI
22AQI
28AQI
29AQI
31AQI
31AQI
27AQI
21AQI
20AQI
25AQI
41AQI
42AQI
41AQI
17AQI
20AQI
25AQI
28AQI
21AQI
24AQI
19AQI
23AQI
31AQI
13AQI
16AQI
18AQI
24AQI
23AQI
25AQI
27AQI
31AQI
41AQI
44AQI
54AQI
54AQI
55AQI
57AQI
44AQI
49AQI
48AQI
43AQI
73AQI
63AQI
62AQI
64AQI
44AQI
31AQI
45AQI
29AQI
31AQI
26AQI
26AQI
34AQI
22AQI
28AQI
45AQI
27AQI
30AQI
40AQI
34AQI
25AQI
30AQI
37AQI
21AQI
19AQI
15AQI
24AQI
22AQI
14AQI
15AQI
13AQI
29AQI
42AQI
31AQI
21AQI
17AQI
24AQI
20AQI
23AQI
24AQI
31AQI
35AQI
25AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 935AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 317AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
116 Street's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .