Phân tích chất lượng không khí lịch sử Nagle Street, Duncan, British Columbia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Nagle Street, Duncan, British Columbia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Nagle Street, Duncan, British Columbia, Canada
6 AM2nd Oct 2025
7 PM
5 AM3rd Oct 2025
29AQI
10AQI
48AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Nagle Street đã đạt điểm cao nhất là 48 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 10, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Nagle Street, Duncan, British Columbia, Canada
19°C16/25°C
18°C16/20°C
18°C14/22°C
17°C16/19°C
17°C15/19°C
16°C15/18°C
16°C15/18°C
16°C14/20°C
15°C13/17°C
15°C14/17°C
14°C12/17°C
15°C14/19°C
15°C12/17°C
16°C12/19°C
18°C15/21°C
16°C14/19°C
16°C14/18°C
15°C12/21°C
16°C13/21°C
15°C10/21°C
16°C11/24°C
16°C11/22°C
13°C8/19°C
15°C10/22°C
15°C12/20°C
15°C12/20°C
14°C12/16°C
14°C11/19°C
14°C10/19°C
14°C12/19°C
--°C/°C
33AQI
28AQI
34AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Nagle Street, Duncan, British Columbia, Canada
96%
185
4%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Nagle Street, Duncan, British Columbia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
16AQI
16AQI
18AQI
23AQI
20AQI
17AQI
27AQI
29AQI
34AQI
35AQI
31AQI
17AQI
14AQI
14AQI
27AQI
17AQI
19AQI
23AQI
32AQI
30AQI
31AQI
23AQI
29AQI
29AQI
22AQI
17AQI
18AQI
22AQI
31AQI
46AQI
36AQI
34AQI
21AQI
16AQI
18AQI
32AQI
31AQI
14AQI
16AQI
22AQI
26AQI
23AQI
17AQI
22AQI
28AQI
17AQI
18AQI
22AQI
19AQI
20AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
11AQI
14AQI
17AQI
14AQI
15AQI
17AQI
17AQI
16AQI
20AQI
15AQI
21AQI
17AQI
16AQI
21AQI
23AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
27AQI
33AQI
34AQI
39AQI
39AQI
32AQI
25AQI
24AQI
21AQI
17AQI
16AQI
16AQI
19AQI
19AQI
19AQI
21AQI
35AQI
26AQI
16AQI
15AQI
14AQI
19AQI
20AQI
23AQI
18AQI
21AQI
19AQI
19AQI
18AQI
20AQI
20AQI
15AQI
18AQI
21AQI
18AQI
22AQI
21AQI
24AQI
36AQI
40AQI
39AQI
26AQI
24AQI
27AQI
27AQI
22AQI
26AQI
17AQI
21AQI
27AQI
31AQI
34AQI
33AQI
28AQI
23AQI
21AQI
24AQI
39AQI
30AQI
41AQI
16AQI
19AQI
29AQI
29AQI
25AQI
24AQI
24AQI
20AQI
22AQI
12AQI
18AQI
20AQI
26AQI
20AQI
26AQI
27AQI
28AQI
35AQI
45AQI
53AQI
53AQI
50AQI
54AQI
41AQI
46AQI
43AQI
38AQI
58AQI
62AQI
57AQI
55AQI
33AQI
32AQI
40AQI
32AQI
35AQI
27AQI
26AQI
36AQI
21AQI
28AQI
45AQI
30AQI
27AQI
26AQI
25AQI
26AQI
32AQI
37AQI
25AQI
27AQI
20AQI
18AQI
25AQI
19AQI
22AQI
21AQI
31AQI
19AQI
25AQI
19AQI
23AQI
24AQI
30AQI
34AQI
25AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 934AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 319AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Nagle Street's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .