Phân tích chất lượng không khí lịch sử 99 Avenue, Fort St. John, British Columbia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
99 Avenue, Fort St. John, British Columbia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Oct - 11th Oct 2025
99 Avenue, Fort St. John, British Columbia, Canada
6 AM10th Oct 2025
6 PM
5 AM11th Oct 2025
57AQI
11AQI
58AQI
6AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 99 Avenue đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 6, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Oct và 11th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
99 Avenue, Fort St. John, British Columbia, Canada
17°C9/26°C
18°C13/25°C
14°C12/17°C
14°C9/19°C
14°C10/19°C
14°C6/24°C
17°C7/27°C
12°C8/17°C
13°C6/20°C
14°C8/21°C
11°C8/15°C
11°C6/15°C
10°C5/15°C
9°C4/14°C
8°C4/14°C
8°C4/13°C
8°C2/13°C
6°C1/11°C
7°C5/10°C
8°C6/11°C
8°C5/12°C
9°C5/15°C
10°C7/13°C
5°C4/8°C
7°C2/11°C
10°C5/15°C
10°C4/15°C
4°C-1/10°C
5°C-5/13°C
9°C4/15°C
--°C/°C
30AQI
23AQI
36AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
99 Avenue, Fort St. John, British Columbia, Canada
89%
178
9%
18
2%
3
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 284 ngày trong năm 2025 (Còn lại 81 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 284 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
99 Avenue, Fort St. John, British Columbia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
16AQI
18AQI
21AQI
28AQI
33AQI
21AQI
32AQI
33AQI
34AQI
32AQI
30AQI
32AQI
28AQI
23AQI
37AQI
19AQI
14AQI
16AQI
13AQI
17AQI
15AQI
31AQI
41AQI
17AQI
14AQI
16AQI
17AQI
16AQI
33AQI
50AQI
23AQI
18AQI
27AQI
18AQI
19AQI
33AQI
36AQI
33AQI
18AQI
28AQI
22AQI
22AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
22AQI
22AQI
18AQI
21AQI
15AQI
18AQI
22AQI
20AQI
12AQI
15AQI
31AQI
29AQI
25AQI
21AQI
21AQI
25AQI
27AQI
40AQI
20AQI
20AQI
19AQI
26AQI
44AQI
53AQI
24AQI
26AQI
103AQI
51AQI
40AQI
169AQI
116AQI
86AQI
60AQI
52AQI
37AQI
30AQI
30AQI
36AQI
25AQI
21AQI
23AQI
24AQI
39AQI
45AQI
38AQI
25AQI
22AQI
15AQI
15AQI
15AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
20AQI
19AQI
19AQI
20AQI
16AQI
16AQI
23AQI
18AQI
24AQI
35AQI
44AQI
29AQI
42AQI
49AQI
44AQI
47AQI
36AQI
25AQI
31AQI
35AQI
21AQI
39AQI
31AQI
29AQI
39AQI
44AQI
42AQI
46AQI
51AQI
46AQI
20AQI
24AQI
28AQI
28AQI
26AQI
25AQI
26AQI
19AQI
17AQI
18AQI
25AQI
32AQI
21AQI
15AQI
15AQI
21AQI
22AQI
16AQI
28AQI
27AQI
36AQI
40AQI
39AQI
47AQI
45AQI
45AQI
47AQI
57AQI
97AQI
92AQI
118AQI
78AQI
62AQI
73AQI
82AQI
87AQI
65AQI
61AQI
57AQI
76AQI
49AQI
43AQI
38AQI
29AQI
48AQI
43AQI
29AQI
34AQI
31AQI
21AQI
18AQI
16AQI
23AQI
23AQI
14AQI
16AQI
15AQI
17AQI
31AQI
32AQI
11AQI
15AQI
14AQI
21AQI
22AQI
30AQI
36AQI
36AQI
20AQI
23AQI
25AQI
23AQI
44AQI
29AQI
31AQI
49AQI
24AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 323AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
99 Avenue's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .