Phân tích chất lượng không khí lịch sử 9 Avenue South, Golden, British Columbia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
9 Avenue South, Golden, British Columbia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Nov - 11th Nov 2025
9 Avenue South, Golden, British Columbia, Canada
8 AM10th Nov 2025
6 PM
7 AM11th Nov 2025
56AQI
28AQI
70AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 9 Avenue South đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 10th Nov và 11th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
9 Avenue South, Golden, British Columbia, Canada
-2°C-5/1°C
-3°C-6/1°C
-1°C-6/4°C
1°C-3/6°C
2°C-2/8°C
1°C-2/3°C
-1°C-5/3°C
0°C-2/4°C
0°C-2/4°C
1°C-2/4°C
2°C-4/8°C
1°C-4/7°C
3°C-1/8°C
1°C-2/4°C
-1°C-4/1°C
-3°C-4/0°C
-4°C-5/-1°C
-1°C-6/2°C
-1°C-4/2°C
-3°C-6/2°C
0°C-1/3°C
-2°C-5/0°C
-4°C-6/-2°C
-4°C-7/0°C
-2°C-7/1°C
0°C-2/4°C
-1°C-2/0°C
-1°C-3/1°C
-1°C-4/3°C
2°C0/4°C
--°C/°C
52AQI
28AQI
54AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
9 Avenue South, Golden, British Columbia, Canada
84%
194
15%
35
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 315 ngày trong năm 2025 (Còn lại 50 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 315 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
9 Avenue South, Golden, British Columbia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
25AQI
22AQI
15AQI
20AQI
31AQI
37AQI
27AQI
23AQI
38AQI
33AQI
30AQI
37AQI
23AQI
24AQI
35AQI
21AQI
28AQI
29AQI
26AQI
27AQI
28AQI
22AQI
24AQI
18AQI
14AQI
12AQI
18AQI
23AQI
23AQI
35AQI
30AQI
33AQI
23AQI
30AQI
21AQI
24AQI
25AQI
33AQI
17AQI
20AQI
23AQI
37AQI
18AQI
23AQI
23AQI
19AQI
19AQI
17AQI
26AQI
18AQI
28AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
22AQI
24AQI
22AQI
28AQI
25AQI
18AQI
23AQI
31AQI
20AQI
23AQI
22AQI
24AQI
27AQI
28AQI
26AQI
41AQI
33AQI
32AQI
35AQI
42AQI
50AQI
53AQI
30AQI
18AQI
21AQI
27AQI
40AQI
43AQI
25AQI
25AQI
23AQI
24AQI
27AQI
37AQI
37AQI
27AQI
21AQI
15AQI
16AQI
21AQI
31AQI
34AQI
25AQI
21AQI
29AQI
19AQI
21AQI
23AQI
23AQI
20AQI
23AQI
24AQI
22AQI
19AQI
23AQI
32AQI
33AQI
32AQI
26AQI
24AQI
29AQI
36AQI
26AQI
36AQI
24AQI
19AQI
21AQI
28AQI
29AQI
35AQI
43AQI
52AQI
45AQI
33AQI
31AQI
26AQI
24AQI
26AQI
18AQI
22AQI
41AQI
22AQI
24AQI
23AQI
19AQI
24AQI
22AQI
15AQI
22AQI
27AQI
30AQI
20AQI
25AQI
34AQI
40AQI
45AQI
50AQI
54AQI
58AQI
54AQI
47AQI
49AQI
60AQI
69AQI
77AQI
96AQI
92AQI
84AQI
80AQI
82AQI
75AQI
61AQI
59AQI
67AQI
69AQI
59AQI
56AQI
51AQI
55AQI
55AQI
55AQI
59AQI
57AQI
26AQI
23AQI
38AQI
52AQI
33AQI
39AQI
51AQI
61AQI
52AQI
17AQI
18AQI
30AQI
24AQI
33AQI
32AQI
43AQI
34AQI
34AQI
42AQI
33AQI
19AQI
29AQI
35AQI
52AQI
42AQI
33AQI
33AQI
31AQI
26AQI
31AQI
41AQI
50AQI
41AQI
24AQI
17AQI
35AQI
41AQI
36AQI
108AQI
80AQI
47AQI
47AQI
47AQI
46AQI
60AQI
53AQI
50AQI
44AQI
51AQI
48AQI
24AQI
26AQI
22AQI
30AQI
27AQI
33AQI
60AQI
37AQI
49AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 960AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
9 Avenue South's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .