Phân tích chất lượng không khí lịch sử 13 Street, Houston, British Columbia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
13 Street, Houston, British Columbia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Oct - 5th Oct 2025
13 Street, Houston, British Columbia, Canada
7 AM4th Oct 2025
7 PM
6 AM5th Oct 2025
68AQI
6AQI
57AQI
6AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 13 Street đã đạt điểm cao nhất là 68 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 6, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 4th Oct và 5th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
13 Street, Houston, British Columbia, Canada
--°C/°C
21°C15/28°C
19°C14/26°C
16°C11/23°C
14°C9/20°C
16°C10/21°C
16°C11/20°C
17°C13/20°C
13°C9/15°C
13°C11/16°C
12°C5/19°C
16°C10/23°C
13°C6/16°C
10°C5/17°C
12°C7/15°C
12°C9/15°C
10°C8/13°C
10°C7/11°C
8°C4/13°C
8°C5/13°C
8°C4/12°C
6°C3/8°C
7°C2/11°C
5°C2/7°C
7°C5/12°C
6°C2/12°C
9°C4/14°C
8°C5/11°C
9°C7/12°C
8°C6/11°C
8°C5/10°C
38AQI
28AQI
40AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
13 Street, Houston, British Columbia, Canada
95%
184
4%
8
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 279 ngày trong năm 2025 (Còn lại 86 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 279 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
13 Street, Houston, British Columbia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
28AQI
16AQI
20AQI
32AQI
45AQI
53AQI
50AQI
43AQI
38AQI
34AQI
34AQI
18AQI
16AQI
24AQI
23AQI
19AQI
25AQI
27AQI
17AQI
24AQI
27AQI
31AQI
39AQI
21AQI
20AQI
13AQI
20AQI
16AQI
30AQI
31AQI
24AQI
30AQI
17AQI
14AQI
23AQI
28AQI
26AQI
15AQI
15AQI
17AQI
16AQI
18AQI
19AQI
16AQI
18AQI
19AQI
18AQI
21AQI
19AQI
20AQI
17AQI
19AQI
15AQI
18AQI
14AQI
14AQI
20AQI
18AQI
15AQI
17AQI
15AQI
14AQI
15AQI
18AQI
20AQI
13AQI
13AQI
15AQI
23AQI
25AQI
27AQI
14AQI
28AQI
28AQI
23AQI
35AQI
47AQI
55AQI
30AQI
21AQI
17AQI
17AQI
19AQI
18AQI
16AQI
16AQI
14AQI
14AQI
20AQI
45AQI
21AQI
17AQI
15AQI
14AQI
17AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
21AQI
20AQI
18AQI
17AQI
21AQI
38AQI
33AQI
34AQI
34AQI
31AQI
29AQI
50AQI
32AQI
35AQI
26AQI
20AQI
20AQI
26AQI
32AQI
32AQI
42AQI
27AQI
20AQI
26AQI
22AQI
25AQI
28AQI
20AQI
17AQI
21AQI
21AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
18AQI
17AQI
14AQI
13AQI
14AQI
16AQI
16AQI
14AQI
22AQI
30AQI
32AQI
38AQI
44AQI
48AQI
48AQI
43AQI
41AQI
42AQI
51AQI
72AQI
96AQI
80AQI
91AQI
105AQI
76AQI
45AQI
40AQI
38AQI
41AQI
30AQI
31AQI
33AQI
24AQI
27AQI
42AQI
27AQI
27AQI
30AQI
27AQI
19AQI
17AQI
23AQI
24AQI
17AQI
11AQI
19AQI
10AQI
19AQI
19AQI
27AQI
18AQI
38AQI
32AQI
27AQI
18AQI
23AQI
25AQI
25AQI
40AQI
26AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 940AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
13 Street's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .