Phân tích chất lượng không khí lịch sử Haisla Avenue, Kitamaat Village, British Columbia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Haisla Avenue, Kitamaat Village, British Columbia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
Haisla Avenue, Kitamaat Village, British Columbia, Canada
7 AM16th Oct 2025
7 PM
6 AM17th Oct 2025
57AQI
14AQI
50AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Haisla Avenue đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Haisla Avenue, Kitamaat Village, British Columbia, Canada
13°C11/14°C
10°C5/15°C
12°C5/14°C
13°C11/14°C
11°C9/12°C
11°C9/12°C
10°C6/12°C
10°C6/13°C
8°C6/10°C
8°C3/10°C
8°C1/10°C
9°C4/14°C
8°C6/11°C
9°C3/15°C
12°C9/15°C
9°C5/12°C
8°C6/10°C
8°C2/14°C
9°C1/14°C
11°C7/12°C
8°C7/9°C
8°C4/13°C
11°C6/18°C
11°C7/17°C
8°C5/11°C
6°C4/10°C
6°C3/9°C
9°C5/14°C
10°C8/12°C
8°C6/9°C
--°C/°C
29AQI
22AQI
30AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Haisla Avenue, Kitamaat Village, British Columbia, Canada
98%
200
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Haisla Avenue, Kitamaat Village, British Columbia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
21AQI
26AQI
22AQI
29AQI
24AQI
33AQI
30AQI
33AQI
30AQI
28AQI
25AQI
22AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
16AQI
21AQI
24AQI
15AQI
16AQI
19AQI
18AQI
18AQI
21AQI
20AQI
20AQI
24AQI
17AQI
17AQI
17AQI
22AQI
23AQI
18AQI
17AQI
21AQI
19AQI
19AQI
20AQI
16AQI
18AQI
19AQI
20AQI
20AQI
22AQI
22AQI
19AQI
18AQI
16AQI
21AQI
18AQI
18AQI
25AQI
24AQI
17AQI
16AQI
17AQI
20AQI
21AQI
23AQI
23AQI
19AQI
20AQI
24AQI
20AQI
21AQI
17AQI
19AQI
24AQI
19AQI
24AQI
27AQI
28AQI
30AQI
24AQI
21AQI
22AQI
21AQI
18AQI
19AQI
17AQI
19AQI
20AQI
22AQI
26AQI
24AQI
17AQI
14AQI
14AQI
17AQI
15AQI
17AQI
16AQI
19AQI
16AQI
21AQI
22AQI
19AQI
24AQI
19AQI
19AQI
20AQI
19AQI
17AQI
18AQI
18AQI
24AQI
32AQI
36AQI
34AQI
30AQI
31AQI
39AQI
43AQI
32AQI
28AQI
20AQI
24AQI
26AQI
27AQI
30AQI
29AQI
22AQI
18AQI
20AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
21AQI
18AQI
20AQI
18AQI
17AQI
20AQI
22AQI
20AQI
13AQI
19AQI
16AQI
20AQI
18AQI
18AQI
27AQI
32AQI
42AQI
46AQI
48AQI
48AQI
46AQI
47AQI
46AQI
44AQI
45AQI
48AQI
52AQI
63AQI
66AQI
61AQI
50AQI
29AQI
29AQI
35AQI
27AQI
21AQI
21AQI
21AQI
24AQI
22AQI
30AQI
24AQI
21AQI
20AQI
25AQI
20AQI
26AQI
27AQI
18AQI
17AQI
14AQI
14AQI
16AQI
17AQI
20AQI
18AQI
19AQI
21AQI
34AQI
39AQI
27AQI
23AQI
23AQI
37AQI
40AQI
42AQI
40AQI
51AQI
43AQI
36AQI
24AQI
21AQI
20AQI
21AQI
25AQI
27AQI
30AQI
32AQI
Số ngày
202525AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1032AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Haisla Avenue's hàng năm 2025 AQI (25) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .