Phân tích chất lượng không khí lịch sử Second Narrows, North Vancouver, British Columbia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Second Narrows, North Vancouver, British Columbia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Second Narrows, North Vancouver, British Columbia, Canada
7 AM17th Oct 2025
6 PM
6 AM18th Oct 2025
50AQI
12AQI
43AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Second Narrows đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 12, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Second Narrows, North Vancouver, British Columbia, Canada
--°C/°C
17°C13/22°C
17°C15/19°C
16°C13/20°C
15°C11/21°C
17°C13/23°C
15°C12/20°C
13°C9/17°C
13°C10/15°C
15°C13/18°C
16°C13/19°C
15°C13/16°C
15°C12/20°C
14°C12/18°C
14°C13/19°C
12°C10/15°C
13°C10/17°C
13°C10/18°C
13°C9/18°C
13°C10/18°C
12°C10/16°C
13°C11/17°C
12°C9/13°C
11°C10/15°C
10°C8/14°C
11°C8/15°C
11°C7/15°C
10°C6/14°C
9°C5/13°C
12°C9/15°C
9°C7/10°C
34AQI
23AQI
30AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Second Narrows, North Vancouver, British Columbia, Canada
94%
193
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Second Narrows, North Vancouver, British Columbia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
20AQI
16AQI
17AQI
16AQI
18AQI
23AQI
23AQI
27AQI
30AQI
27AQI
23AQI
16AQI
15AQI
18AQI
21AQI
21AQI
18AQI
18AQI
26AQI
26AQI
28AQI
20AQI
21AQI
24AQI
20AQI
17AQI
19AQI
24AQI
28AQI
39AQI
37AQI
36AQI
32AQI
21AQI
27AQI
31AQI
34AQI
19AQI
15AQI
18AQI
28AQI
27AQI
25AQI
24AQI
22AQI
21AQI
21AQI
27AQI
30AQI
31AQI
21AQI
17AQI
14AQI
20AQI
18AQI
19AQI
21AQI
26AQI
24AQI
24AQI
19AQI
22AQI
27AQI
23AQI
24AQI
19AQI
17AQI
21AQI
26AQI
21AQI
21AQI
21AQI
18AQI
22AQI
26AQI
30AQI
34AQI
43AQI
38AQI
27AQI
28AQI
29AQI
23AQI
19AQI
17AQI
20AQI
21AQI
21AQI
27AQI
36AQI
33AQI
27AQI
20AQI
18AQI
20AQI
22AQI
23AQI
21AQI
22AQI
22AQI
23AQI
22AQI
24AQI
23AQI
18AQI
19AQI
25AQI
21AQI
21AQI
20AQI
22AQI
35AQI
38AQI
38AQI
29AQI
28AQI
31AQI
31AQI
32AQI
33AQI
22AQI
25AQI
29AQI
30AQI
35AQI
38AQI
31AQI
25AQI
22AQI
29AQI
45AQI
48AQI
46AQI
20AQI
21AQI
26AQI
29AQI
25AQI
27AQI
21AQI
25AQI
36AQI
14AQI
17AQI
20AQI
27AQI
26AQI
29AQI
30AQI
30AQI
45AQI
52AQI
57AQI
57AQI
58AQI
60AQI
51AQI
54AQI
52AQI
48AQI
71AQI
86AQI
75AQI
78AQI
53AQI
37AQI
48AQI
40AQI
42AQI
35AQI
34AQI
37AQI
25AQI
29AQI
48AQI
29AQI
30AQI
36AQI
37AQI
25AQI
30AQI
35AQI
22AQI
22AQI
15AQI
24AQI
21AQI
12AQI
13AQI
11AQI
27AQI
41AQI
23AQI
44AQI
26AQI
40AQI
42AQI
43AQI
32AQI
30AQI
23AQI
21AQI
30AQI
31AQI
37AQI
19AQI
24AQI
23AQI
25AQI
27AQI
35AQI
39AQI
30AQI
Số ngày
202529AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 939AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 319AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Second Narrows's hàng năm 2025 AQI (29) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .