Phân tích chất lượng không khí lịch sử 2 Avenue, Trail, British Columbia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
2 Avenue, Trail, British Columbia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 49 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Nov - 14th Nov 2025
2 Avenue, Trail, British Columbia, Canada
7 AM13th Nov 2025
5 PM
6 AM14th Nov 2025
49AQI
39AQI
53AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 2 Avenue đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 39, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 13th Nov và 14th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
2 Avenue, Trail, British Columbia, Canada
8°C0/17°C
9°C1/18°C
11°C7/16°C
8°C0/15°C
7°C5/12°C
9°C4/14°C
11°C7/17°C
9°C2/17°C
10°C4/16°C
12°C7/18°C
10°C7/16°C
7°C4/12°C
6°C3/10°C
5°C2/11°C
7°C-5/14°C
2°C-3/7°C
0°C-8/7°C
9°C7/15°C
7°C3/11°C
6°C3/10°C
6°C3/11°C
8°C3/12°C
10°C7/14°C
8°C5/12°C
6°C3/10°C
8°C3/13°C
9°C7/12°C
7°C5/12°C
8°C4/12°C
10°C6/13°C
--°C/°C
43AQI
38AQI
53AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
2 Avenue, Trail, British Columbia, Canada
84%
196
15%
34
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 318 ngày trong năm 2025 (Còn lại 47 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 318 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
2 Avenue, Trail, British Columbia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
20AQI
17AQI
18AQI
25AQI
22AQI
17AQI
18AQI
21AQI
27AQI
32AQI
36AQI
27AQI
13AQI
14AQI
18AQI
20AQI
17AQI
17AQI
28AQI
27AQI
26AQI
20AQI
24AQI
23AQI
16AQI
14AQI
16AQI
24AQI
28AQI
37AQI
40AQI
38AQI
27AQI
16AQI
17AQI
23AQI
28AQI
33AQI
14AQI
15AQI
20AQI
25AQI
19AQI
22AQI
25AQI
20AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
15AQI
13AQI
15AQI
11AQI
13AQI
15AQI
21AQI
27AQI
29AQI
25AQI
17AQI
18AQI
19AQI
15AQI
21AQI
16AQI
13AQI
19AQI
20AQI
25AQI
25AQI
19AQI
22AQI
33AQI
31AQI
41AQI
40AQI
30AQI
22AQI
19AQI
23AQI
35AQI
26AQI
18AQI
23AQI
20AQI
20AQI
32AQI
46AQI
44AQI
24AQI
18AQI
12AQI
18AQI
22AQI
29AQI
29AQI
21AQI
19AQI
29AQI
25AQI
22AQI
25AQI
31AQI
19AQI
21AQI
33AQI
21AQI
26AQI
21AQI
24AQI
30AQI
30AQI
34AQI
26AQI
25AQI
32AQI
33AQI
34AQI
26AQI
21AQI
23AQI
24AQI
24AQI
28AQI
31AQI
46AQI
47AQI
43AQI
43AQI
38AQI
41AQI
23AQI
16AQI
24AQI
27AQI
23AQI
22AQI
33AQI
35AQI
43AQI
23AQI
14AQI
17AQI
22AQI
25AQI
20AQI
26AQI
37AQI
44AQI
46AQI
50AQI
55AQI
57AQI
57AQI
50AQI
59AQI
64AQI
72AQI
77AQI
87AQI
117AQI
150AQI
132AQI
88AQI
68AQI
60AQI
60AQI
70AQI
77AQI
69AQI
45AQI
38AQI
47AQI
46AQI
54AQI
58AQI
57AQI
31AQI
41AQI
55AQI
59AQI
30AQI
65AQI
89AQI
64AQI
42AQI
24AQI
26AQI
41AQI
36AQI
32AQI
16AQI
41AQI
32AQI
46AQI
44AQI
29AQI
27AQI
27AQI
43AQI
48AQI
42AQI
44AQI
42AQI
33AQI
35AQI
48AQI
47AQI
51AQI
57AQI
32AQI
23AQI
24AQI
40AQI
46AQI
57AQI
59AQI
56AQI
40AQI
36AQI
44AQI
53AQI
46AQI
28AQI
55AQI
64AQI
56AQI
57AQI
53AQI
49AQI
21AQI
23AQI
19AQI
25AQI
26AQI
36AQI
67AQI
38AQI
49AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 967AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
2 Avenue's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .