Phân tích chất lượng không khí lịch sử East Vancouver, Vancouver, British Columbia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
East Vancouver, Vancouver, British Columbia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
East Vancouver, Vancouver, British Columbia, Canada
7 AM16th Oct 2025
6 PM
6 AM17th Oct 2025
52AQI
11AQI
62AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của East Vancouver đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
East Vancouver, Vancouver, British Columbia, Canada
--°C/°C
16°C14/21°C
18°C14/23°C
16°C13/20°C
16°C14/19°C
15°C10/22°C
16°C11/22°C
15°C12/20°C
13°C10/18°C
13°C9/18°C
14°C13/19°C
15°C12/20°C
15°C13/16°C
15°C13/19°C
14°C12/19°C
14°C13/19°C
12°C9/16°C
13°C10/18°C
13°C8/18°C
13°C8/19°C
12°C8/18°C
12°C10/16°C
12°C10/16°C
11°C9/13°C
11°C9/14°C
10°C8/14°C
10°C7/15°C
9°C5/14°C
9°C4/15°C
9°C4/13°C
11°C8/15°C
34AQI
25AQI
30AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
East Vancouver, Vancouver, British Columbia, Canada
95%
195
5%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
East Vancouver, Vancouver, British Columbia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
18AQI
16AQI
19AQI
17AQI
19AQI
24AQI
22AQI
29AQI
33AQI
27AQI
26AQI
19AQI
18AQI
17AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
26AQI
24AQI
27AQI
20AQI
24AQI
22AQI
22AQI
17AQI
18AQI
26AQI
28AQI
40AQI
37AQI
41AQI
31AQI
26AQI
27AQI
34AQI
36AQI
17AQI
17AQI
21AQI
25AQI
28AQI
21AQI
25AQI
25AQI
24AQI
23AQI
26AQI
28AQI
27AQI
24AQI
17AQI
14AQI
20AQI
15AQI
17AQI
20AQI
21AQI
25AQI
24AQI
18AQI
18AQI
26AQI
21AQI
22AQI
20AQI
20AQI
21AQI
24AQI
21AQI
21AQI
19AQI
19AQI
25AQI
26AQI
31AQI
34AQI
43AQI
35AQI
26AQI
28AQI
28AQI
22AQI
20AQI
17AQI
24AQI
25AQI
24AQI
28AQI
37AQI
34AQI
25AQI
19AQI
17AQI
21AQI
23AQI
23AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
24AQI
24AQI
22AQI
18AQI
19AQI
24AQI
21AQI
21AQI
18AQI
22AQI
35AQI
36AQI
39AQI
30AQI
26AQI
30AQI
29AQI
30AQI
29AQI
22AQI
26AQI
30AQI
31AQI
35AQI
39AQI
31AQI
23AQI
22AQI
28AQI
45AQI
48AQI
43AQI
19AQI
21AQI
27AQI
30AQI
22AQI
24AQI
20AQI
25AQI
37AQI
13AQI
18AQI
20AQI
27AQI
25AQI
29AQI
29AQI
31AQI
46AQI
50AQI
57AQI
57AQI
58AQI
60AQI
50AQI
52AQI
51AQI
47AQI
68AQI
75AQI
72AQI
72AQI
50AQI
36AQI
47AQI
33AQI
38AQI
31AQI
31AQI
38AQI
23AQI
29AQI
48AQI
28AQI
30AQI
38AQI
36AQI
25AQI
30AQI
35AQI
21AQI
20AQI
16AQI
22AQI
19AQI
12AQI
13AQI
13AQI
27AQI
40AQI
29AQI
45AQI
27AQI
39AQI
40AQI
47AQI
38AQI
30AQI
23AQI
21AQI
30AQI
32AQI
18AQI
25AQI
23AQI
25AQI
26AQI
34AQI
37AQI
31AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 937AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 318AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
East Vancouver's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .