Phân tích chất lượng không khí lịch sử Highway 23, Vernon, British Columbia, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Highway 23, Vernon, British Columbia, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Sep - 23rd Sep 2025
Highway 23, Vernon, British Columbia, Canada
6 AM22nd Sep 2025
7 PM
5 AM23rd Sep 2025
30AQI
15AQI
30AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Highway 23 đã đạt điểm cao nhất là 30 vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 15, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 22nd Sep và 23rd Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Highway 23, Vernon, British Columbia, Canada
23°C15/32°C
24°C16/33°C
26°C18/34°C
26°C19/34°C
24°C19/31°C
25°C18/32°C
24°C19/30°C
24°C18/32°C
25°C18/33°C
25°C17/34°C
26°C18/34°C
24°C17/32°C
24°C16/31°C
25°C18/32°C
22°C19/29°C
20°C16/27°C
20°C13/27°C
19°C12/27°C
20°C13/29°C
20°C12/27°C
21°C15/28°C
18°C12/24°C
17°C10/25°C
19°C11/28°C
21°C12/29°C
17°C10/24°C
18°C9/26°C
19°C12/28°C
16°C8/22°C
16°C8/25°C
--°C/°C
60AQI
59AQI
62AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Highway 23, Vernon, British Columbia, Canada
87%
158
11%
20
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 266 ngày trong năm 2025 (Còn lại 99 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 266 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Highway 23, Vernon, British Columbia, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
35AQI
20AQI
24AQI
29AQI
24AQI
21AQI
21AQI
24AQI
35AQI
38AQI
39AQI
25AQI
15AQI
13AQI
22AQI
18AQI
15AQI
18AQI
35AQI
36AQI
26AQI
23AQI
25AQI
21AQI
17AQI
13AQI
21AQI
25AQI
29AQI
39AQI
45AQI
40AQI
31AQI
13AQI
22AQI
32AQI
36AQI
33AQI
13AQI
16AQI
23AQI
32AQI
19AQI
25AQI
33AQI
20AQI
18AQI
20AQI
18AQI
20AQI
16AQI
18AQI
13AQI
17AQI
13AQI
12AQI
14AQI
20AQI
27AQI
32AQI
29AQI
19AQI
25AQI
30AQI
15AQI
29AQI
14AQI
17AQI
22AQI
23AQI
28AQI
26AQI
21AQI
23AQI
39AQI
39AQI
45AQI
41AQI
39AQI
31AQI
20AQI
28AQI
40AQI
32AQI
20AQI
26AQI
26AQI
25AQI
33AQI
43AQI
44AQI
22AQI
14AQI
12AQI
17AQI
20AQI
29AQI
28AQI
22AQI
29AQI
36AQI
33AQI
23AQI
30AQI
23AQI
19AQI
19AQI
25AQI
25AQI
25AQI
24AQI
24AQI
29AQI
31AQI
33AQI
26AQI
22AQI
32AQI
41AQI
36AQI
22AQI
21AQI
23AQI
29AQI
24AQI
37AQI
40AQI
52AQI
54AQI
44AQI
43AQI
46AQI
36AQI
25AQI
17AQI
20AQI
29AQI
24AQI
21AQI
32AQI
24AQI
50AQI
32AQI
13AQI
17AQI
26AQI
24AQI
18AQI
24AQI
36AQI
40AQI
47AQI
51AQI
54AQI
57AQI
58AQI
47AQI
47AQI
58AQI
62AQI
70AQI
76AQI
108AQI
113AQI
110AQI
71AQI
60AQI
56AQI
61AQI
69AQI
64AQI
61AQI
40AQI
40AQI
52AQI
45AQI
56AQI
59AQI
47AQI
26AQI
28AQI
26AQI
22AQI
28AQI
28AQI
36AQI
64AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 964AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Highway 23's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .