Phân tích chất lượng không khí lịch sử Oakbank, Manitoba, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Oakbank, Manitoba, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 15 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Nov - 8th Nov 2025
Oakbank, Manitoba, Canada
7 AM7th Nov 2025
6 PM
6 AM8th Nov 2025
18AQI
11AQI
26AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Oakbank đã đạt điểm cao nhất là 26 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Đêm giữa 7th Nov và 8th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Oakbank, Manitoba, Canada
15°C10/21°C
11°C3/20°C
14°C5/23°C
14°C7/18°C
5°C3/9°C
4°C-2/10°C
8°C4/14°C
11°C9/12°C
11°C10/11°C
8°C5/13°C
7°C3/13°C
7°C5/8°C
5°C4/6°C
4°C0/7°C
3°C-2/11°C
5°C0/12°C
9°C2/17°C
14°C11/17°C
11°C9/13°C
8°C4/10°C
4°C0/9°C
5°C2/7°C
4°C3/6°C
2°C1/4°C
7°C3/14°C
7°C4/14°C
5°C-1/12°C
1°C-3/7°C
0°C-6/8°C
-4°C-7/-1°C
--°C/°C
29AQI
23AQI
33AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Oakbank, Manitoba, Canada
84%
189
15%
33
1%
3
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 312 ngày trong năm 2025 (Còn lại 53 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 312 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Oakbank, Manitoba, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
18AQI
16AQI
17AQI
16AQI
18AQI
18AQI
16AQI
19AQI
17AQI
17AQI
15AQI
15AQI
18AQI
23AQI
29AQI
26AQI
35AQI
25AQI
17AQI
15AQI
19AQI
20AQI
16AQI
16AQI
13AQI
16AQI
14AQI
16AQI
17AQI
16AQI
18AQI
19AQI
14AQI
18AQI
18AQI
15AQI
15AQI
17AQI
19AQI
21AQI
16AQI
16AQI
26AQI
19AQI
20AQI
26AQI
31AQI
29AQI
25AQI
21AQI
17AQI
15AQI
14AQI
13AQI
16AQI
14AQI
12AQI
18AQI
33AQI
27AQI
25AQI
22AQI
28AQI
28AQI
35AQI
30AQI
43AQI
49AQI
51AQI
53AQI
44AQI
53AQI
49AQI
55AQI
56AQI
62AQI
58AQI
42AQI
30AQI
27AQI
29AQI
29AQI
37AQI
33AQI
28AQI
31AQI
31AQI
32AQI
38AQI
35AQI
31AQI
25AQI
24AQI
23AQI
20AQI
29AQI
33AQI
29AQI
29AQI
36AQI
38AQI
39AQI
30AQI
33AQI
29AQI
30AQI
50AQI
74AQI
85AQI
77AQI
52AQI
40AQI
50AQI
43AQI
53AQI
51AQI
50AQI
48AQI
55AQI
61AQI
60AQI
51AQI
45AQI
56AQI
85AQI
132AQI
160AQI
145AQI
103AQI
74AQI
76AQI
53AQI
52AQI
50AQI
42AQI
37AQI
63AQI
73AQI
64AQI
56AQI
52AQI
35AQI
17AQI
17AQI
22AQI
21AQI
24AQI
31AQI
21AQI
17AQI
22AQI
26AQI
33AQI
33AQI
28AQI
30AQI
40AQI
47AQI
41AQI
45AQI
20AQI
16AQI
17AQI
24AQI
35AQI
45AQI
41AQI
26AQI
40AQI
44AQI
46AQI
44AQI
46AQI
53AQI
36AQI
25AQI
23AQI
23AQI
26AQI
31AQI
38AQI
38AQI
54AQI
38AQI
51AQI
33AQI
41AQI
47AQI
50AQI
53AQI
52AQI
33AQI
20AQI
33AQI
43AQI
35AQI
41AQI
46AQI
46AQI
30AQI
32AQI
27AQI
37AQI
34AQI
33AQI
22AQI
24AQI
23AQI
21AQI
25AQI
21AQI
31AQI
38AQI
27AQI
23AQI
25AQI
26AQI
18AQI
16AQI
14AQI
17AQI
31AQI
35AQI
32AQI
15AQI
17AQI
19AQI
21AQI
38AQI
51AQI
49AQI
36AQI
33AQI
23AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 751AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 317AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Oakbank's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .