Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fredericton, New Brunswick, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Fredericton, New Brunswick, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (NaNth undefined ):
Vào ngày này, AQI trong 0 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 0 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Sep - 1st Oct 2025
Fredericton, New Brunswick, Canada
7 AM30th Sep 2025
7 PM
6 AM1st Oct 2025
25AQI
10AQI
18AQI
6AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fredericton đã đạt điểm cao nhất là 25 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 6, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 30th Sep và 1st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Fredericton, New Brunswick, Canada
--°C/°C
19°C8/28°C
19°C11/27°C
16°C11/26°C
17°C11/22°C
19°C16/22°C
15°C14/16°C
16°C12/21°C
14°C2/23°C
14°C2/23°C
15°C3/26°C
15°C8/23°C
13°C4/21°C
16°C9/24°C
16°C7/25°C
16°C6/25°C
17°C5/27°C
17°C11/25°C
16°C10/22°C
12°C6/19°C
11°C1/21°C
13°C3/25°C
16°C10/22°C
16°C11/22°C
13°C4/22°C
20°C15/27°C
15°C10/23°C
15°C6/28°C
17°C9/27°C
14°C8/20°C
9°C3/16°C
21AQI
19AQI
21AQI
20AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fredericton, New Brunswick, Canada
97%
183
3%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 275 ngày trong năm 2025 (Còn lại 90 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 275 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fredericton, New Brunswick, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
22AQI
16AQI
22AQI
21AQI
28AQI
17AQI
21AQI
21AQI
15AQI
14AQI
16AQI
19AQI
17AQI
15AQI
13AQI
12AQI
10AQI
10AQI
11AQI
11AQI
12AQI
12AQI
10AQI
10AQI
12AQI
17AQI
20AQI
15AQI
17AQI
18AQI
15AQI
18AQI
25AQI
23AQI
15AQI
20AQI
21AQI
20AQI
16AQI
20AQI
16AQI
15AQI
16AQI
14AQI
14AQI
19AQI
19AQI
22AQI
28AQI
30AQI
22AQI
15AQI
13AQI
13AQI
17AQI
21AQI
19AQI
11AQI
12AQI
18AQI
26AQI
27AQI
31AQI
21AQI
23AQI
23AQI
20AQI
24AQI
29AQI
36AQI
45AQI
48AQI
45AQI
49AQI
44AQI
30AQI
54AQI
33AQI
24AQI
29AQI
28AQI
26AQI
19AQI
17AQI
22AQI
19AQI
24AQI
30AQI
38AQI
41AQI
20AQI
20AQI
23AQI
17AQI
22AQI
28AQI
25AQI
32AQI
32AQI
21AQI
28AQI
40AQI
22AQI
22AQI
28AQI
25AQI
23AQI
21AQI
21AQI
26AQI
38AQI
36AQI
18AQI
29AQI
28AQI
23AQI
16AQI
30AQI
26AQI
33AQI
43AQI
46AQI
54AQI
49AQI
50AQI
50AQI
24AQI
22AQI
48AQI
71AQI
36AQI
20AQI
27AQI
35AQI
36AQI
33AQI
46AQI
54AQI
57AQI
47AQI
27AQI
23AQI
24AQI
14AQI
15AQI
17AQI
22AQI
24AQI
26AQI
29AQI
24AQI
16AQI
17AQI
19AQI
20AQI
18AQI
19AQI
25AQI
28AQI
29AQI
24AQI
22AQI
25AQI
23AQI
19AQI
18AQI
21AQI
22AQI
18AQI
18AQI
18AQI
21AQI
23AQI
29AQI
20AQI
17AQI
14AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
18AQI
27AQI
23AQI
20AQI
20AQI
16AQI
19AQI
30AQI
31AQI
29AQI
21AQI
Số ngày
202524AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 416AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Fredericton's hàng năm 2025 AQI (24) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .