Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sipayik Me, Saint John, New Brunswick, Canada
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Sipayik Me, Saint John, New Brunswick, Canada
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Sipayik Me, Saint John, New Brunswick, Canada
4 AM1st Aug 2025
8 PM
3 AM2nd Aug 2025
41AQI
17AQI
40AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sipayik Me đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Sipayik Me, Saint John, New Brunswick, Canada
15°C12/18°C
17°C13/20°C
19°C13/24°C
18°C14/21°C
16°C13/18°C
15°C11/18°C
15°C11/18°C
14°C12/15°C
14°C12/16°C
14°C12/18°C
14°C13/15°C
14°C12/16°C
18°C13/23°C
18°C14/23°C
16°C14/17°C
20°C16/23°C
18°C13/22°C
15°C12/15°C
17°C15/20°C
17°C13/22°C
16°C13/19°C
16°C14/19°C
18°C15/20°C
20°C15/25°C
17°C12/21°C
17°C13/21°C
17°C13/21°C
17°C14/21°C
18°C15/21°C
18°C13/22°C
--°C/°C
33AQI
33AQI
32AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sipayik Me, Saint John, New Brunswick, Canada
95%
203
5%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sipayik Me, Saint John, New Brunswick, Canada
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
22AQI
18AQI
18AQI
21AQI
20AQI
18AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
26AQI
26AQI
22AQI
21AQI
34AQI
30AQI
22AQI
19AQI
22AQI
27AQI
31AQI
34AQI
24AQI
26AQI
20AQI
23AQI
20AQI
20AQI
24AQI
20AQI
21AQI
23AQI
21AQI
21AQI
28AQI
21AQI
21AQI
23AQI
26AQI
35AQI
25AQI
23AQI
21AQI
20AQI
21AQI
20AQI
18AQI
20AQI
22AQI
21AQI
22AQI
24AQI
32AQI
39AQI
29AQI
27AQI
22AQI
32AQI
28AQI
26AQI
33AQI
34AQI
21AQI
19AQI
22AQI
21AQI
21AQI
22AQI
24AQI
22AQI
23AQI
23AQI
20AQI
20AQI
17AQI
25AQI
19AQI
13AQI
19AQI
23AQI
18AQI
20AQI
25AQI
21AQI
20AQI
18AQI
21AQI
18AQI
17AQI
19AQI
21AQI
21AQI
16AQI
15AQI
18AQI
20AQI
18AQI
17AQI
14AQI
15AQI
12AQI
15AQI
14AQI
11AQI
13AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
16AQI
16AQI
20AQI
21AQI
26AQI
13AQI
18AQI
27AQI
32AQI
16AQI
22AQI
24AQI
21AQI
18AQI
21AQI
15AQI
20AQI
18AQI
14AQI
15AQI
17AQI
19AQI
19AQI
25AQI
23AQI
24AQI
16AQI
16AQI
13AQI
15AQI
19AQI
16AQI
12AQI
12AQI
15AQI
23AQI
25AQI
26AQI
20AQI
18AQI
21AQI
19AQI
21AQI
32AQI
44AQI
52AQI
51AQI
51AQI
55AQI
41AQI
35AQI
56AQI
33AQI
28AQI
27AQI
27AQI
22AQI
19AQI
21AQI
26AQI
20AQI
26AQI
37AQI
45AQI
49AQI
23AQI
21AQI
23AQI
16AQI
21AQI
28AQI
30AQI
36AQI
35AQI
23AQI
34AQI
48AQI
22AQI
23AQI
27AQI
28AQI
21AQI
19AQI
17AQI
29AQI
51AQI
23AQI
16AQI
26AQI
25AQI
24AQI
17AQI
27AQI
30AQI
44AQI
57AQI
55AQI
54AQI
49AQI
46AQI
58AQI
32AQI
23AQI
24AQI
22AQI
17AQI
19AQI
32AQI
33AQI
32AQI
Số ngày
202524AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 733AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
202422AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 829AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 48AQI
202323AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1223AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
202113AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1117AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 98AQI
202010AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 513AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 78AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Sipayik Me's hàng năm 2025 AQI (24) cho thấy sự thay đổi trung bình của 63.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (10), 2021 (13), 2023 (23), 2024 (22).